E.6 unit1

Chia sẻ bởi Tôn Nữ Như Ngọc | Ngày 10/10/2018 | 46

Chia sẻ tài liệu: E.6 unit1 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

UNIT 1: MY FRIENDS
Seem (v):
Receive (v):
Next-door (a):
Smile (v)
Smile (n):
Enough (adv):
Blond (a):
Slim (a):
Straight (a):
Dark (a):
Fair (a):
Brown (a):
Bald (a):
Pleasure (n)
Principal (n):
Lucky (a):
Luck (n):
Character (n):
Sociable (a):
Extremely (adv):
Kind (a):
Generous (a):
Volunteer (v)
Volunteer (n):
Local (a):
Orphanage (n)
Orphan (n):
Hard-working (a):
Grade (n):
Reserved (a):
Reserve (n):
Peace (n):
Outgoing(a);
Joke (n)
Tell a joke (v)
Humor (n)
Sense of humor (n)
Humorous (a):
Annoy (v):
Take up (v):
Appearance (n):
Helpful (a):
Rise (v):
Set (v):
Planet (n):
Earth (n):
Silly (a): GRAMMAR
PRESENT SIMPLE TENSE:
Form:
Affirmative form:


Negative form:



Interrogative form :


Usage:
-

-

-

-

Note: ……………………………………………………………………
…………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………..
Attributive and predicative adj:
Attributive adj:
Size – Age – shape – color – origin – material – noun
Ex:
Predicative adj:
Be – become – get – seem – look – feel – sound – taste – smell
Ex:
Ex:
Enough:


Ex:


Ex:
Note:
Exclaimations:




Ex:


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Tôn Nữ Như Ngọc
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)