E 6 - TỪ LOẠI - ÔN HSG
Chia sẻ bởi Nguyễn Thành Tâm |
Ngày 10/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: E 6 - TỪ LOẠI - ÔN HSG thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
vị trí của các từ loại trong câu
1- Động từ thường (v) : đứng sau chủ ngữ, (đứng đầu câu nếu là câu mệnh lệnh).
2- Động “to be” : đứng sau chủ ngữ, (đứng đầu câu nếu là câu mệnh lệnh).
3- Danh từ (n) : đứng sau đt to be, sau tính từ sở hữu(có thể làm chủ ngữ), sau sở hữu cách
4- Tính từ (a) : đúng sau to be, trước danh từ .
5- Trạng từ (adv) : đứng sau động từ thường, có thể đứng trước tính từ (không làm chủ ngữ).
6- Đại từ nhân xưng(pron): chỉ làm chủ ngữ
7- Tính từ sở hữu(propr) : chỉ đứng trước danh từ (có thể làm chủ ngữ).
Các từ phái sinh
- tooth (n): răng
- teeth (n): hàm răng, những răng
- a person (n): một người
- personal (a): có tính cá nhân
- people (n): nhiều / mọi người
- a man (n): một người đàn ông
- men (n): nhiều người đàn ông
- a woman (n): một người phụ nữ
- women (n): nhiều người phụ nữ
- a mouse (n): con chuột
- mice (n): nhiều con chuột
- a foot (n): một cái chân
- feet (n): những cái chân
- (to) bake: nướng
- bakery (n): hiệu bánh mì
- store (n): cửu hàng
- storekeeper (n): chủ cửu hàng
- lemon (n): chanh
- lemonade (n): nước chanh
- final (n) (a): chung kết, sự kết thúc; dứt khoát.
- finally (adv): cuối cùng, kết thúc
- noise (n): tiếng ồn
- noisy (a): ồn ào
- noisyly (adv): ồn ào
- health (n): sức khoẻ
- healthy (a): khoẻ mạnh
- healthful (a): lành mạnh
- unhealthy (a): không khoẻ mạnh
- favor (n): sở thích
- favorite (n): sự ưa thích
- favorable (a): ưa thích
- favorablely (adv):một cách ưa thích
- friend (n): bạn
- friendly (a); thân thiện
- unfriendly (a): không thân thiện
- friendship (n): tình bạn
- popular (a): phổ biến
- popularly (a): một cách phổ biến
- population (n): dân số
- (to) succeed: thành công
- success (n): sự thành công
- successful (a): thành đạt
- successfully (adv):thành công
- (to) act: diễn; hành động
- actor (n): diễn viên nam
- actress (n): diễn viên nữ
- activity (n): hoạt động
- danger (n): sự nguy hiểm
- dangerous (a): nguy hiểm
- dangerously (adv): một cách nguy hiểm
- (to) care: chăm sóc
- careful (a): cẩn thận
- careless (a): bất cẩn
- carefully (adv): cẩn thận
- carelessly (adv): bất cẩn
- (to) exam: kiểm tra
- exam (n): kì / bài kiểm tra
- example (n): ví dụ
- examer (n): giám thị
- examination (n): sự kiểm tra
- nation (n): quốc gia
- national (a): có tính quốc gia
- internation (n): quốc tế
-international(n):có tính quốc tế
- nationality (n): quốc tịch
- (to) differ : phân biệt
- different (a): khác
- differently (adv): một cách khác
- difference (a): sự khác nhau
- businees (n): kinh doanh
- businessman (n): doanh nhân nam
- businesswoman (n): doanh nhâ
1- Động từ thường (v) : đứng sau chủ ngữ, (đứng đầu câu nếu là câu mệnh lệnh).
2- Động “to be” : đứng sau chủ ngữ, (đứng đầu câu nếu là câu mệnh lệnh).
3- Danh từ (n) : đứng sau đt to be, sau tính từ sở hữu(có thể làm chủ ngữ), sau sở hữu cách
4- Tính từ (a) : đúng sau to be, trước danh từ .
5- Trạng từ (adv) : đứng sau động từ thường, có thể đứng trước tính từ (không làm chủ ngữ).
6- Đại từ nhân xưng(pron): chỉ làm chủ ngữ
7- Tính từ sở hữu(propr) : chỉ đứng trước danh từ (có thể làm chủ ngữ).
Các từ phái sinh
- tooth (n): răng
- teeth (n): hàm răng, những răng
- a person (n): một người
- personal (a): có tính cá nhân
- people (n): nhiều / mọi người
- a man (n): một người đàn ông
- men (n): nhiều người đàn ông
- a woman (n): một người phụ nữ
- women (n): nhiều người phụ nữ
- a mouse (n): con chuột
- mice (n): nhiều con chuột
- a foot (n): một cái chân
- feet (n): những cái chân
- (to) bake: nướng
- bakery (n): hiệu bánh mì
- store (n): cửu hàng
- storekeeper (n): chủ cửu hàng
- lemon (n): chanh
- lemonade (n): nước chanh
- final (n) (a): chung kết, sự kết thúc; dứt khoát.
- finally (adv): cuối cùng, kết thúc
- noise (n): tiếng ồn
- noisy (a): ồn ào
- noisyly (adv): ồn ào
- health (n): sức khoẻ
- healthy (a): khoẻ mạnh
- healthful (a): lành mạnh
- unhealthy (a): không khoẻ mạnh
- favor (n): sở thích
- favorite (n): sự ưa thích
- favorable (a): ưa thích
- favorablely (adv):một cách ưa thích
- friend (n): bạn
- friendly (a); thân thiện
- unfriendly (a): không thân thiện
- friendship (n): tình bạn
- popular (a): phổ biến
- popularly (a): một cách phổ biến
- population (n): dân số
- (to) succeed: thành công
- success (n): sự thành công
- successful (a): thành đạt
- successfully (adv):thành công
- (to) act: diễn; hành động
- actor (n): diễn viên nam
- actress (n): diễn viên nữ
- activity (n): hoạt động
- danger (n): sự nguy hiểm
- dangerous (a): nguy hiểm
- dangerously (adv): một cách nguy hiểm
- (to) care: chăm sóc
- careful (a): cẩn thận
- careless (a): bất cẩn
- carefully (adv): cẩn thận
- carelessly (adv): bất cẩn
- (to) exam: kiểm tra
- exam (n): kì / bài kiểm tra
- example (n): ví dụ
- examer (n): giám thị
- examination (n): sự kiểm tra
- nation (n): quốc gia
- national (a): có tính quốc gia
- internation (n): quốc tế
-international(n):có tính quốc tế
- nationality (n): quốc tịch
- (to) differ : phân biệt
- different (a): khác
- differently (adv): một cách khác
- difference (a): sự khác nhau
- businees (n): kinh doanh
- businessman (n): doanh nhân nam
- businesswoman (n): doanh nhâ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thành Tâm
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)