DT Toan CKII_Rat hay
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Kiệt |
Ngày 10/10/2018 |
40
Chia sẻ tài liệu: DT Toan CKII_Rat hay thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
Trường TH “A” TT An Châu
Lớp: 5…..
Họ và tên: ………………………
KIỂM TRA CUỐI KỲ II
NĂM HỌC 2010 - 2011
Môn: Toán
Thời gian: 40 phút
I- PHẦN TRẮC NGHIỆM: (5 điểm)
Hãy khoanh tròn vào một chữ cái trước đáp án đúng trong các câu sau:
Câu 1: (1 điểm)
a) Phân số viết dưới dạng số thập phân là:
A.1,8 B. 0,18 C. 0,018 D. 18
b) Hãy viết dưới dạng tỉ số phần trăm : 0,4 = …………
0,4% B. 4% C. 40% D. 400%
Câu 2: (1 điểm)
a) 6094 kg = ……..
6,094 tấn B.694 tấn C. 60,94 tấn D.609,4 tấn
b) 15 m3 40 dm3 = ……..
154 dm3 B. 1504 dm3 C. 15040 dm3 D.15004 dm3
Câu 3: (0,5 điểm) Hình thang bên có mấy góc vuông
A. Một góc B. Hai góc
C. Ba góc D. Bốn góc
Câu 4: (0,5 điểm) Trong các dãy số sau, dãy số nào viết theo thứ tự từ lớn đến bé.
A. 10,2 ; 9,32 ; 10 ; 8,86 ; 8,68 C. 10,2 ; 10 ; 9,32 ; 8,86 ; 8,68
9,32 ; 8,86 ; 10 ; 10,2 ; 8,68 D. 9,32 ; 10 ; 8,86 ; 10,2 ; 8,68
Câu 5: (0,5 điểm) 7m27dm2 = …….m2
A. 7,7 B. 7,07 C. 7,70 D. 7,007
Câu 6: (0,5 điểm) 3 phút 48 giây =……….. phút
A. 3,5 B. 3,4 C. 3,7 D. 3,8
Câu 7: (0,5 điểm) Diện tích toàn phần hình lập phương có cạnh 3,6 dm là:
A. 77,76dm2 B. 777,6dm2 C. 7,776dm2 D. 7776dm2
Câu 8: (0,5 điểm) Phép tính 1 - có kết quả đúng là:
A. B. C. D.
Câu 9: (0,5 điểm) Trong số thập phân 6,79 chữ số 7 thuộc hàng nào ?
Hàng chục B. Hàng đơn vị C. Hàng phần mười D. Hàng phần trăm
Câu 10: (0,5 điểm) : A 7 cm B
Cho ABCD là hình chữ nhật.
Diện tích hình tam giác ACD của hình bên là:
12 m2 B. 17,5 m2 5 cm
C. 35 m2 D. 24 m2 D C
II. PHẦN TỰ LUẬN: (5 điểm)
Câu 1: (2 điểm)
Đặt tính rồi tính:
a) 358,45 + 69,15 b) 357,25 - 147,9 c) 7,6 x 36,28 d) 18 : 14,4
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lớp: 5…..
Họ và tên: ………………………
KIỂM TRA CUỐI KỲ II
NĂM HỌC 2010 - 2011
Môn: Toán
Thời gian: 40 phút
I- PHẦN TRẮC NGHIỆM: (5 điểm)
Hãy khoanh tròn vào một chữ cái trước đáp án đúng trong các câu sau:
Câu 1: (1 điểm)
a) Phân số viết dưới dạng số thập phân là:
A.1,8 B. 0,18 C. 0,018 D. 18
b) Hãy viết dưới dạng tỉ số phần trăm : 0,4 = …………
0,4% B. 4% C. 40% D. 400%
Câu 2: (1 điểm)
a) 6094 kg = ……..
6,094 tấn B.694 tấn C. 60,94 tấn D.609,4 tấn
b) 15 m3 40 dm3 = ……..
154 dm3 B. 1504 dm3 C. 15040 dm3 D.15004 dm3
Câu 3: (0,5 điểm) Hình thang bên có mấy góc vuông
A. Một góc B. Hai góc
C. Ba góc D. Bốn góc
Câu 4: (0,5 điểm) Trong các dãy số sau, dãy số nào viết theo thứ tự từ lớn đến bé.
A. 10,2 ; 9,32 ; 10 ; 8,86 ; 8,68 C. 10,2 ; 10 ; 9,32 ; 8,86 ; 8,68
9,32 ; 8,86 ; 10 ; 10,2 ; 8,68 D. 9,32 ; 10 ; 8,86 ; 10,2 ; 8,68
Câu 5: (0,5 điểm) 7m27dm2 = …….m2
A. 7,7 B. 7,07 C. 7,70 D. 7,007
Câu 6: (0,5 điểm) 3 phút 48 giây =……….. phút
A. 3,5 B. 3,4 C. 3,7 D. 3,8
Câu 7: (0,5 điểm) Diện tích toàn phần hình lập phương có cạnh 3,6 dm là:
A. 77,76dm2 B. 777,6dm2 C. 7,776dm2 D. 7776dm2
Câu 8: (0,5 điểm) Phép tính 1 - có kết quả đúng là:
A. B. C. D.
Câu 9: (0,5 điểm) Trong số thập phân 6,79 chữ số 7 thuộc hàng nào ?
Hàng chục B. Hàng đơn vị C. Hàng phần mười D. Hàng phần trăm
Câu 10: (0,5 điểm) : A 7 cm B
Cho ABCD là hình chữ nhật.
Diện tích hình tam giác ACD của hình bên là:
12 m2 B. 17,5 m2 5 cm
C. 35 m2 D. 24 m2 D C
II. PHẦN TỰ LUẬN: (5 điểm)
Câu 1: (2 điểm)
Đặt tính rồi tính:
a) 358,45 + 69,15 b) 357,25 - 147,9 c) 7,6 x 36,28 d) 18 : 14,4
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Kiệt
Dung lượng: 80,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)