DS HS ĐANG HỌC 2013-2014-pcgd
Chia sẻ bởi Lê Bá Thảo |
Ngày 14/10/2018 |
23
Chia sẻ tài liệu: DS HS ĐANG HỌC 2013-2014-pcgd thuộc Vật lí 9
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG PHỔ THÔNG BÌNH LONG DANH SÁCH HỌC SINH ĐANG HỌC
LỚP:………. NĂM HỌC 2013-2014
(Trong địa bàn)
TT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH SỐ PC SỐ NHÀ TỔ ẤP HỌ TÊN CHA LỚP TRƯỜNG
1 Lê Thị Cẩm Tiên 1997 22 9 Bình Châu Lê Văn Mộc Lớn 9A2 THCS BP
2 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1998 3 18 1 Bình Châu Nguyễn Văn Thanh 9A THCS CD
3 Nguyễn Thị Nhi 2002 5 113 5 Bình Châu Nguyễn Phương Đài 6A3 THCS VTT2
4 Trần Thành Vinh 2002 8 213 7 Bình Châu Trần Thị Xâm 6A2 THCS BP
5 Bùi Thị Kim Chi 2002 11 272 9 Bình Châu Bùi Văn Gấu 6A2 THCS BP
6 Cao Thị Thúy Ái 2001 1 12 1 Bình Châu Cao Văn Thiện 6A3 THCS VTT2
7 Phan Hoài Nam 2001 4 77 4 Bình Châu Phan Phú Lâm 7A1 THCS BC
8 Nguyễn Minh Kha 2001 5 4 Bình Châu Nguyễn Văn Khanh 7A1 THCS BC
9 Tăng Gia Kiều 2001 14 225 18 Bình Châu Tăng Phú Hậu 7A2 PT BL
10 Nguyễn Thị Kim Nhi 2001 15 81 4 Bình Châu Ngyễn Văn Siết 7A1 THCS BC
11 Ngô Thị Kim Vàng 2001 20 130 5 Bình Châu Ngô Minh Hào 7A3 THCS VTT2
12 Nguyễn Trọng Nghĩa 2000 4 1 Bình Châu Nguyễn Thị Diệu Hiền 8A4 THCS CD
13 Nguyễn Văn Giàu 2000 5 68 4 Bình Châu Nguyễn Văn Bực 8A2 PT BL
14 Trần Thị Mai 2000 9 264 9 Bình Châu Trần Công Xa 8A4 THCS VTT2
15 Phạm Thị Cẩm Duyên 2000 10 270 9 Bình Châu Phạm Văn Dũng 8A3 THCS BP
16 Phan Thị Tuyết Nhung 2000 12 125 5 Bình Châu Phan Văn Phong 7A5 THCS VTT2
17 Lại Văn Trọng 2000 13 132 5 Bình Châu Huỳnh Văn Đảnh 6A2 THCS VTT2
18 Lê Hoàng An 2000 14 61 3 Bình Châu Lê Văn Tám 8A1 PT BL
19 Ngô Văn Hảo 1999 7 219 7 Bình Châu Ngô Văn Bử 9A1 THCS BC
20 Phan Thị Thùy Dương 1999 9 159 6 Bình Châu Phan Văn Tuấn 9A1 THCS VTT2
21 Lương Thị Long Phụng 1999 10 138 6 Bình Châu Lương An Phi 9A PT BL
22 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 1998 16 119 6 Bình Chiến Nguyễn An Có 9A5 THCS CD
23 Trần Văn Lâm 1999 18 32 2 Bình Chiến Trần Hoài Liêm 9A PT BL
24 Lưu Minh Phụng 1999 4 46 3 Bình Chiến Lưu Văn Phát 9A3 THCS BL
25 Phạm Thành Đạt 1999 5 48 3 Bình Chiến Phạm Văn Thanh 9A PT BL
26 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1999 9 119 6 Bình Chiến Nguyễn An Có 9A2 THCS CD
27 Lương Thị Long Phụng 1999 10 129 6 Bình Chiến Lương An Phi 9A PT BL
28 Pham Nguyễn Hoàng Lam 1999 6 628 3 Bình Chiến Phạm Hoàng Nhân 9A PT BL
29 Mai Thị Mỹ Quyên 2000 1 10 1 Bình Chiến Đoàn Văn Tứ 8A2 PT BL
30 Nguyễn Hữu Hạnh 2000 3 20 1 Bình Chiến Nguyễn Văn Mót 8A2 PT BL
31 Pham Văn Huy 2000 5 53 3 Bình Chiến Phạm Văn Trí 8A1 PT BL
32 Khấu Quốc Triều 2000 6 81 4 Bình Chiến Khấu Văn Thương 8A1 PT BL
33 Trương Thị Kim Hoa 2000 7 834 Bình Chiến Trương Văn An 8A1 PT BL
34 Huỳnh Văn Hoàng 2000 8 89 4 Bình Chiến Huỳnh Thị Thái Nguyên 8A1 PT BL
35 Khấu Quốc Trií 2000 9 79 4 Bình Chiến Khấu Văn Thành 8A1 PT BL
36 Trần Văn Hoàng Linh 2000 10 75 4 Bình Chiến Trần Văn Nôi 8A4 THCS BL
37 Lê Nguyễn Minh Hiếu 2000 12 74 4 Bình Chiến Lê Văn Lợi 8A1 PT BL
38 Nguyễn Trung Huy 2000 21 171 8 Bình Chiến Nguyễn Văn Mát 8A5 THCS CD
39 Trần Trường Lập 2000 22 118 9 Bình Chiến Trần Văn Mới 8A6 THCS BL
40 Nguyễn Thị Tài Linh 2000 28 230 11 Bình Chiến Nguyễn Thanh Bình 8A1 THCS BL
41 Lê Thị Cẩm Thúy 2000 30 235 11 Bình Chiến Trần Ngọc Ngoan 8A3 THCS CD
42 Nguyễn Thị Thùy Trang 2001 1 25 1 Bình Chiến Ngô Văn Tám 7A1 PT BL
43 Nguyễn Tuấn Khanh 2001 3 42 2 Bình Chiến Nguyễn Văn Nhân 7A1 PT BL
44 Phan Minh Tâm 2001 6 12 Bình Chiến Phan Văn Khương 7A1 PT BL
45 Lương Thị Như Ý 2001 7 117 5 Bình Chiến Lương Văn Hóa 7A7 THCS CD
46 Nguyễn Thanh Tâm 2001 10 168 8 Bình Chiến Nguyễn Tấn Phước 7A2 PT BL
47 Nguyễn Tuấn Khanh 2001 11 224 11 Bình Chiến Nguyễn Văn Huyện 7A1 PT BL
48 Nguyễn Thị Bích Thủy 2001 12 251 12 Bình Chiến Nguyễn Văn Vui 7A1 PT BL
49 Nguyễn Hữu Nghĩa 2001 15 163 8 Bình Chiến Nguyễn Hữu Phương 6A2 THCS CD
50 Nguyễn Quốc Dũng 2002 1 2 1 Bình Chiến Nguyễn Thị Thu Hương 6A2 PT BL
51 Nguyễn Văn Hào 2002 2 20 1 Bình Chiến Nguyễn Văn Hùng 6A1 PT BL
52 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 2002 3 20 1 Bình Chiến Nguyễn Văn Hiện 6A1 PT BL
53 Huỳnh Thị Cẩm Tú 2002 6 88 4 Bình Chiến Huỳnh Văn Khanh 6A2 PT BL
54 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 2002 7 89 4 Bình Chiến Huỳnh Thái Nguyên 6A2 PT BL
55 Huỳnh Văn Nghĩa 2002 8 90 4 Bình Chiến Huỳnh Văn Đức 6A1 PT BL
56 Nguyễn Thanh Toàn 2002 9 100 5 Bình Chiến Nguyễn Thanh Tùng 6A1 PT BL
57 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2002 11 119 6 Bình Chiến Nguyễn An Có 6A2 THCS CD
58 Lương Thị Diễm My 2002 13 129 3 Bình Chiến Lương An Phí 6A9 THCS CD
59 Lê Thị Mỹ Quyên 2002 15 131 6 Bình Chiến Lê Văn Sơn 6A2 PT BL
60 Lê Văn Thanh Long 2002 16 170 8 Bình Chiến Lê Thị Giáp 6A3 PT BL
61 Lương Thị Cẩm Nhung 2002 17 162 8 Bình Chiến Lê Thị Niềm 6A4 THCS BL
62 Lê Than Huy 2002 20 15 11 Bình Chiến Lê Bá Thanh 6A2 PT BL
63 Kiều Hoài Luân 2002 21 217 11 Bình Chiến Kiều Thanh Cận
LỚP:………. NĂM HỌC 2013-2014
(Trong địa bàn)
TT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH SỐ PC SỐ NHÀ TỔ ẤP HỌ TÊN CHA LỚP TRƯỜNG
1 Lê Thị Cẩm Tiên 1997 22 9 Bình Châu Lê Văn Mộc Lớn 9A2 THCS BP
2 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1998 3 18 1 Bình Châu Nguyễn Văn Thanh 9A THCS CD
3 Nguyễn Thị Nhi 2002 5 113 5 Bình Châu Nguyễn Phương Đài 6A3 THCS VTT2
4 Trần Thành Vinh 2002 8 213 7 Bình Châu Trần Thị Xâm 6A2 THCS BP
5 Bùi Thị Kim Chi 2002 11 272 9 Bình Châu Bùi Văn Gấu 6A2 THCS BP
6 Cao Thị Thúy Ái 2001 1 12 1 Bình Châu Cao Văn Thiện 6A3 THCS VTT2
7 Phan Hoài Nam 2001 4 77 4 Bình Châu Phan Phú Lâm 7A1 THCS BC
8 Nguyễn Minh Kha 2001 5 4 Bình Châu Nguyễn Văn Khanh 7A1 THCS BC
9 Tăng Gia Kiều 2001 14 225 18 Bình Châu Tăng Phú Hậu 7A2 PT BL
10 Nguyễn Thị Kim Nhi 2001 15 81 4 Bình Châu Ngyễn Văn Siết 7A1 THCS BC
11 Ngô Thị Kim Vàng 2001 20 130 5 Bình Châu Ngô Minh Hào 7A3 THCS VTT2
12 Nguyễn Trọng Nghĩa 2000 4 1 Bình Châu Nguyễn Thị Diệu Hiền 8A4 THCS CD
13 Nguyễn Văn Giàu 2000 5 68 4 Bình Châu Nguyễn Văn Bực 8A2 PT BL
14 Trần Thị Mai 2000 9 264 9 Bình Châu Trần Công Xa 8A4 THCS VTT2
15 Phạm Thị Cẩm Duyên 2000 10 270 9 Bình Châu Phạm Văn Dũng 8A3 THCS BP
16 Phan Thị Tuyết Nhung 2000 12 125 5 Bình Châu Phan Văn Phong 7A5 THCS VTT2
17 Lại Văn Trọng 2000 13 132 5 Bình Châu Huỳnh Văn Đảnh 6A2 THCS VTT2
18 Lê Hoàng An 2000 14 61 3 Bình Châu Lê Văn Tám 8A1 PT BL
19 Ngô Văn Hảo 1999 7 219 7 Bình Châu Ngô Văn Bử 9A1 THCS BC
20 Phan Thị Thùy Dương 1999 9 159 6 Bình Châu Phan Văn Tuấn 9A1 THCS VTT2
21 Lương Thị Long Phụng 1999 10 138 6 Bình Châu Lương An Phi 9A PT BL
22 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 1998 16 119 6 Bình Chiến Nguyễn An Có 9A5 THCS CD
23 Trần Văn Lâm 1999 18 32 2 Bình Chiến Trần Hoài Liêm 9A PT BL
24 Lưu Minh Phụng 1999 4 46 3 Bình Chiến Lưu Văn Phát 9A3 THCS BL
25 Phạm Thành Đạt 1999 5 48 3 Bình Chiến Phạm Văn Thanh 9A PT BL
26 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1999 9 119 6 Bình Chiến Nguyễn An Có 9A2 THCS CD
27 Lương Thị Long Phụng 1999 10 129 6 Bình Chiến Lương An Phi 9A PT BL
28 Pham Nguyễn Hoàng Lam 1999 6 628 3 Bình Chiến Phạm Hoàng Nhân 9A PT BL
29 Mai Thị Mỹ Quyên 2000 1 10 1 Bình Chiến Đoàn Văn Tứ 8A2 PT BL
30 Nguyễn Hữu Hạnh 2000 3 20 1 Bình Chiến Nguyễn Văn Mót 8A2 PT BL
31 Pham Văn Huy 2000 5 53 3 Bình Chiến Phạm Văn Trí 8A1 PT BL
32 Khấu Quốc Triều 2000 6 81 4 Bình Chiến Khấu Văn Thương 8A1 PT BL
33 Trương Thị Kim Hoa 2000 7 834 Bình Chiến Trương Văn An 8A1 PT BL
34 Huỳnh Văn Hoàng 2000 8 89 4 Bình Chiến Huỳnh Thị Thái Nguyên 8A1 PT BL
35 Khấu Quốc Trií 2000 9 79 4 Bình Chiến Khấu Văn Thành 8A1 PT BL
36 Trần Văn Hoàng Linh 2000 10 75 4 Bình Chiến Trần Văn Nôi 8A4 THCS BL
37 Lê Nguyễn Minh Hiếu 2000 12 74 4 Bình Chiến Lê Văn Lợi 8A1 PT BL
38 Nguyễn Trung Huy 2000 21 171 8 Bình Chiến Nguyễn Văn Mát 8A5 THCS CD
39 Trần Trường Lập 2000 22 118 9 Bình Chiến Trần Văn Mới 8A6 THCS BL
40 Nguyễn Thị Tài Linh 2000 28 230 11 Bình Chiến Nguyễn Thanh Bình 8A1 THCS BL
41 Lê Thị Cẩm Thúy 2000 30 235 11 Bình Chiến Trần Ngọc Ngoan 8A3 THCS CD
42 Nguyễn Thị Thùy Trang 2001 1 25 1 Bình Chiến Ngô Văn Tám 7A1 PT BL
43 Nguyễn Tuấn Khanh 2001 3 42 2 Bình Chiến Nguyễn Văn Nhân 7A1 PT BL
44 Phan Minh Tâm 2001 6 12 Bình Chiến Phan Văn Khương 7A1 PT BL
45 Lương Thị Như Ý 2001 7 117 5 Bình Chiến Lương Văn Hóa 7A7 THCS CD
46 Nguyễn Thanh Tâm 2001 10 168 8 Bình Chiến Nguyễn Tấn Phước 7A2 PT BL
47 Nguyễn Tuấn Khanh 2001 11 224 11 Bình Chiến Nguyễn Văn Huyện 7A1 PT BL
48 Nguyễn Thị Bích Thủy 2001 12 251 12 Bình Chiến Nguyễn Văn Vui 7A1 PT BL
49 Nguyễn Hữu Nghĩa 2001 15 163 8 Bình Chiến Nguyễn Hữu Phương 6A2 THCS CD
50 Nguyễn Quốc Dũng 2002 1 2 1 Bình Chiến Nguyễn Thị Thu Hương 6A2 PT BL
51 Nguyễn Văn Hào 2002 2 20 1 Bình Chiến Nguyễn Văn Hùng 6A1 PT BL
52 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 2002 3 20 1 Bình Chiến Nguyễn Văn Hiện 6A1 PT BL
53 Huỳnh Thị Cẩm Tú 2002 6 88 4 Bình Chiến Huỳnh Văn Khanh 6A2 PT BL
54 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 2002 7 89 4 Bình Chiến Huỳnh Thái Nguyên 6A2 PT BL
55 Huỳnh Văn Nghĩa 2002 8 90 4 Bình Chiến Huỳnh Văn Đức 6A1 PT BL
56 Nguyễn Thanh Toàn 2002 9 100 5 Bình Chiến Nguyễn Thanh Tùng 6A1 PT BL
57 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2002 11 119 6 Bình Chiến Nguyễn An Có 6A2 THCS CD
58 Lương Thị Diễm My 2002 13 129 3 Bình Chiến Lương An Phí 6A9 THCS CD
59 Lê Thị Mỹ Quyên 2002 15 131 6 Bình Chiến Lê Văn Sơn 6A2 PT BL
60 Lê Văn Thanh Long 2002 16 170 8 Bình Chiến Lê Thị Giáp 6A3 PT BL
61 Lương Thị Cẩm Nhung 2002 17 162 8 Bình Chiến Lê Thị Niềm 6A4 THCS BL
62 Lê Than Huy 2002 20 15 11 Bình Chiến Lê Bá Thanh 6A2 PT BL
63 Kiều Hoài Luân 2002 21 217 11 Bình Chiến Kiều Thanh Cận
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Bá Thảo
Dung lượng: 159,00KB|
Lượt tài: 2
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)