DS HS có điểm chuyên hóa PBC từ 9,88 trở lên

Chia sẻ bởi Nguyễn Chính Bình | Ngày 15/10/2018 | 43

Chia sẻ tài liệu: DS HS có điểm chuyên hóa PBC từ 9,88 trở lên thuộc Hóa học 9

Nội dung tài liệu:

TT SBD Họ và Tên N. Sinh Hóa Tổng Trường Toán Văn KK Hóa - Tỉnh
1 20394 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 15.3.96 16.75 34 ĐTM 9.75 7.5
2 20270 Hồ Hoa Lê 10.10.96 16.36 34.86 ĐTM 10 8.5 KK
3 20300 Hoàng Gia Minh 19.5.96 16.13 33.63 Đội Cung 10 7.5 KK
4 20432 Phan Thế Vương 10.6.96 15.88 31.38 9 6.5 KK
5 20384 Đinh Thủy Tiên 26.2.96 15.38 35.63 ĐTM 9.75 8.5 2 NhÊt
6 20247 Nguyễn Đình Huy 10.7.96 15.38 31.38 ĐTM 8.5 6.5 1 Ba
7 20391 Lăng Thị Huyền Trang 12.3.96 15 33.75 ĐTM 9.25 7.5 2 NhÊt
8 20224 Nguyễn Thị Thúy Hằng 6.8.96 14.87 32.87 Trà Lân 9.75 6.25 2 Nh×
9 20164 Trần Thanh Bình 15.11.96 14.5 33.25 Lê Hồng Phong 9.5 7.25 2 NhÊt
10 20426 Phạm Hoàng Việt 9.5.96 14.25 29.25 ĐTM 8.75 6.25
11 20217 Trịnh Thu Hải 18.1.96 14 33.25 Lê Hồng Phong 10 7.25 2 NhÊt
12 20183 Trần Huyền Diệu 6.7.96 14 30.5 Đông Hiếu 8.75 7.75 KK
13 20257 Phạm Văn Hưng 29.8.96 13.5 29.5 TT. Quỳ Hợp 8.5 7.5
14 20356 Nguyễn Bá Thành 15.8.96 13.38 26.63 Nghĩa Long 5.25 7 1 Ba
15 20312 Lê Dạ Ngân 6.3.96 13 32 Quán Hành 9.25 8.75 1 Ba
16 20204 Nghiêm Hương Giang 25.5.96 13 31.25 ĐTM 10 6.75 1.5 Nh×
17 20148 Võ Thượng Anh 13.5.96 12.88 28.63 Hà Huy Tập 9.25 6.5
18 20205 Trần Linh Giang 18.12.96 12.75 30.75 Hưng Dũng 10 8
19 20253 Đỗ Thị Thanh Huyền 20.1.96 12.5 31.5 ĐTM 9.5 8.5 1
20 20302 Nguyễn Văn Minh 28.2.96 11.75 27.25 ĐTM 9.25 6.25
21 20233 Nguyễn Thị Minh Hiếu 2.11.96 11.5 29.75 Trà lân 9.25 8 1 Ba
22 20310 Thái Thị Nga 28.12.96 11.38 31.38 Lý Nhật Quang 10 8.5 1.5 Nh×
23 20260 Trần Thu Hương 5.3.96 11.25 28.5 Hưng Dũng 9.25 8
24 20226 Trần Thúy Hằng 18.11.95 11 27.25 ĐTM 9 7.25
25 20291 Trần Ngọc Mai 22.2.96 10.75 27.25 ĐTM 10 6.5
26 20222 Nguyễn Thị Hằng 21.1.96 10.63 28.38 Đặng Chánh Kỷ 9.75 7 1 Ba
27 20207 Bùi Thu Giang 24.8.96 10.5 30.25 ĐTM 9.25 9 1.5 Nh×
28 20140 Lê Đức Anh 20.12.96 10.5 28 Quán Hành 9.25 8.25 KK
29 20156 Thái Nữ Nhật Ánh 20.9.96 10.5 26.25 Nghi Xuân 7.5 8.25
30 20240 Trần Thanh Hoàng 4.5.96 10.25 26.25 Anh Sơn 9 6 1 Ba
31 20265 Lê Bảo Kiên 25.5.96 10.13 25.13 Minh Hợp 8.5 6.5
32 20341 Ngô Xuân Huy 7.2.96 10 24.25 Nghi Kim 9.25 5
33 20317 Bùi Thị Nhi 2.3.96 9.88 27.63 Võ Liệt 9 7.25 1.5 Nh×
34 20403 Nguyễn Đức Bảo Trung 20.5.96 9.88 24.13 Thanh Giang 8.5 4.75 1 Ba
Điểm môn Chuyên từ 9.88 trở lên
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Chính Bình
Dung lượng: 28,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)