Dong tu BQT thuong gap THCS

Chia sẻ bởi Vũ Thanh Quang | Ngày 11/10/2018 | 32

Chia sẻ tài liệu: dong tu BQT thuong gap THCS thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

Những động từ bất quy tắc thường gặp ( HS Phải học thuộc lòng)

STT
Infinitive
Simple Past
Past Participle
meaning

1
be
was/ were
been
thì, là

2
become
became
become
trở thành, trở lên

3
begin
began
begun
bắt đầu

4
blow
blew
blown
thổi ( gió )

5
break
broke
broken
tan vỡ

6
bring
brought
brought
mang, cầm

7
build
built
built
xây

8
buy
bought
bought
mua

9
catch
caught
caught
bắt, tóm

10
choose
chose
chosen
chọn

11
come
came
come
đến, tới

12
cut
cut
cut
cắt, chặt

13
do
did
done
làm

14
drink
drank
drunk
uống

15
drive
drove
driven
lái xe

16
eat
ate
eaten
ăn

17
fall
fell
fallen
ngã, rơi

18
feel
felt
felt
cảm thấy

18
find
found
found
tìm thấy

20
fly
flew
flown
bay

21
forget
forgot
forgotten
quên

22
get
got
got
được

23
give
gave
given
cho, đưa

24
go
went
gone
đi

25
have
had
had
có, ăn

26
hold
held
held
cầm giữ, tổ chức

27
keep
kept
kept
giữ gìn

28
know
knew
known
biết

29
learn
learned
learned
học

30
leave
left
left
rời bỏ

31
lend
lent
lent
cho mượn

32
make
made
made
làm, chế tạo

33
pay
paid
paid
trả tiền

34
put
put
put
đặt, để

35
read
read
read
đọc

36
ring
rang
rung
rung chuông, reo

37
run
ran
run
chạy

38
say
said
said
nói

39
see
saw
seen
nhìn, thấy, xem

40
sell
sold
sold
bán

41
send
sent
sent
gửi

42
sing
sang
sung
hát

42
sleep
slept
slept
ngủ

44
speak
spoke
spoken
nói, nói chuyện

45
swim
swam
swum
bơi

36
take
took
taken
cầm, lấy

47
teach
taught
taught
dạy

50
tell
told
told
nói, kể, bảo

48
think
thought
thought
nghĩ

49
throw
threw
thrown
ném, vứt

51
understand
understood
understood
hiểu

55
wake
woke
woken
thức giấc

52
wear
wore
worn
mặc

53
win
won
won
chiến thắng

54
write
wrote
written
viết






































Những động từ bất quy tắc thường gặp ( HS Phải học thuộc lòng)

STT
Infinitive
Simple Past
Past Participle
meaning

1
be
was/ were
been
thì, là

2
become
became
become
trở thành, trở lên

3
begin
began
begun
bắt đầu

4
bring
brought
brought
mang, cầm

5
build
built
built
xây

6
buy
bought
bought
mua

7
catch
caught
caught
bắt, tóm

8
choose
chose
chosen
chọn

9
come
came
come
đến, tới

10
cut
cut
cut
cắt, chặt

11
do
did
done
làm

12
drink
drank
drunk
uống

13
eat
ate

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Vũ Thanh Quang
Dung lượng: 127,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)