động từ bất quy tắc
Chia sẻ bởi Thế Anh |
Ngày 11/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: động từ bất quy tắc thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
V1
V2
V3
MEANING
Cut
Cut
Cut
Cắt
Hit
Hit
Hit
Đánh, đấm
Put
Put
Put
Đặt, để
Read
Read
Read
Đọc
Let
Let
Let
Cho phép
Set
Set
Set
Đặt, lặn
Hurt
Hurt
Hurt
Làm đau
V1
V2
V3
MEANING
Burn
Burned/burnt
Burned/burnt
Cháy, đố, làn bỏng
Bleed
Bled
Bled
Chảy máu
Feed
Fed
Fed
Cho ăn
Lead
Led
Led
Lãnh đạo, hướng dẫn
Bring
Brought
Brought
Mang, cầm
Buy
Bought
Bought
Mua
Think
Thought
Thought
Suy nghĩ
Fight
Fought
Fought
Chiến đấu
Build
Built
Built
Xây dựng
Lend
Lent
Lent
Cho mươn
Send
Sent
Sent
Gửi
Spend
Spent
Spent
Trải qua
Catch
Caught
Caught
Đón, bắt
Teach
Taught
Taught
Dạy
Feel
Felt
Felt
Cảm thấy
Find
Found
Found
Tím thấy
Get
Got
Got
Nhận, được
Hang
Hung
Hung
Treo, móc
Have
Had
Had
Có
Sit
Sat
Sat
Ngối
Hear
Heard
Heard
Nghe
Hold
Held
Held
Cầm, tổ chức
Leave
Left
Left
Rời khỏi
Light
Lit
Lit
Thắp sáng
Lose
Lost
Lost
Mất
Make
Made
Made
Làm, chế tạo
Mean
Meant
Meant
Có nghĩa
Meet
Met
Met
Gặp
Lay
Laid
Laid
Đặt,để
Pay
Paid
Paid
Trả tiền
Say
Said
Said
Nói
Sell
Sold
Sold
Bán
Tell
Told
Told
Kể
Keep
Kept
Kept
Giữ
Sleep
Slept
Slept
Ngủ
Sweep
Swept
Swept
Quét
Stand
stood
stood
Đứng
Understand
Understood
Understood
Hiểu
Win
Won
Won
Chiến thắng
V1
V2
V3
MEANING
Become
Became
Become
Trở nên
Come
Came
Come
Đến
Run
Ran
Run
Chạy
V1
V2
V3
MEANING
Be
Was/ were
Been
Thì, là, ở
Bite
Bit
Bitten
Cắn, đốt, chích
Blow
Blew
Blown
Thổi
Throw
Threw
Thrown
Ném
Break
Broke
Broken
Bể, vỡ, gãy
Choose
Vhose
Chosen
Chọn lựa
Do
Did
Done
Làm
Draw
Drew
Drawn
Vẽ
Drive
Drove
Driven
Lái xe
Eat
Ate
Eaten
Ăn
Fall
Fell
Fallen
Rơi, té, ngã
Fly
Flew
Flown
Bay
Forget
Forgot
Forgotten
Quên
Give
Gave
Given
Cho, tặng
Go
Went
Gone
Đi
Grow
Grew
Grown
Trồng,mọc
Know
Knew
Known
Biết, hiểu
Ride
Rode
Ridden
Đi xe đạp
Begin
Began
Begun
Bắt đầu
Drink
Drank
Drunk
Uống
Ring
Rang
Rung
Reo, gọi
Sing
Sang
Sung
Hát
Sink
Sank
Sunk
Chìm
Swin
Swam
Swum
Bơi lội
Rise
Rose
Risen
Tăng, mọc
See
Saw
Seen
Thấy
Speak
Spoke
Spoken
Nói
Take
Took
tTaken
Cầm, lấy
Tear
Tore
Torn
Xé ra, làm rách
Wear
Wore
Worn
Mặc
Bear
Bore
Born
Mang, sinh
Wake
Woke
Woken
Thức giấc, tỉnh giấc
Write
Wrote
Written
Viết
V2
V3
MEANING
Cut
Cut
Cut
Cắt
Hit
Hit
Hit
Đánh, đấm
Put
Put
Put
Đặt, để
Read
Read
Read
Đọc
Let
Let
Let
Cho phép
Set
Set
Set
Đặt, lặn
Hurt
Hurt
Hurt
Làm đau
V1
V2
V3
MEANING
Burn
Burned/burnt
Burned/burnt
Cháy, đố, làn bỏng
Bleed
Bled
Bled
Chảy máu
Feed
Fed
Fed
Cho ăn
Lead
Led
Led
Lãnh đạo, hướng dẫn
Bring
Brought
Brought
Mang, cầm
Buy
Bought
Bought
Mua
Think
Thought
Thought
Suy nghĩ
Fight
Fought
Fought
Chiến đấu
Build
Built
Built
Xây dựng
Lend
Lent
Lent
Cho mươn
Send
Sent
Sent
Gửi
Spend
Spent
Spent
Trải qua
Catch
Caught
Caught
Đón, bắt
Teach
Taught
Taught
Dạy
Feel
Felt
Felt
Cảm thấy
Find
Found
Found
Tím thấy
Get
Got
Got
Nhận, được
Hang
Hung
Hung
Treo, móc
Have
Had
Had
Có
Sit
Sat
Sat
Ngối
Hear
Heard
Heard
Nghe
Hold
Held
Held
Cầm, tổ chức
Leave
Left
Left
Rời khỏi
Light
Lit
Lit
Thắp sáng
Lose
Lost
Lost
Mất
Make
Made
Made
Làm, chế tạo
Mean
Meant
Meant
Có nghĩa
Meet
Met
Met
Gặp
Lay
Laid
Laid
Đặt,để
Pay
Paid
Paid
Trả tiền
Say
Said
Said
Nói
Sell
Sold
Sold
Bán
Tell
Told
Told
Kể
Keep
Kept
Kept
Giữ
Sleep
Slept
Slept
Ngủ
Sweep
Swept
Swept
Quét
Stand
stood
stood
Đứng
Understand
Understood
Understood
Hiểu
Win
Won
Won
Chiến thắng
V1
V2
V3
MEANING
Become
Became
Become
Trở nên
Come
Came
Come
Đến
Run
Ran
Run
Chạy
V1
V2
V3
MEANING
Be
Was/ were
Been
Thì, là, ở
Bite
Bit
Bitten
Cắn, đốt, chích
Blow
Blew
Blown
Thổi
Throw
Threw
Thrown
Ném
Break
Broke
Broken
Bể, vỡ, gãy
Choose
Vhose
Chosen
Chọn lựa
Do
Did
Done
Làm
Draw
Drew
Drawn
Vẽ
Drive
Drove
Driven
Lái xe
Eat
Ate
Eaten
Ăn
Fall
Fell
Fallen
Rơi, té, ngã
Fly
Flew
Flown
Bay
Forget
Forgot
Forgotten
Quên
Give
Gave
Given
Cho, tặng
Go
Went
Gone
Đi
Grow
Grew
Grown
Trồng,mọc
Know
Knew
Known
Biết, hiểu
Ride
Rode
Ridden
Đi xe đạp
Begin
Began
Begun
Bắt đầu
Drink
Drank
Drunk
Uống
Ring
Rang
Rung
Reo, gọi
Sing
Sang
Sung
Hát
Sink
Sank
Sunk
Chìm
Swin
Swam
Swum
Bơi lội
Rise
Rose
Risen
Tăng, mọc
See
Saw
Seen
Thấy
Speak
Spoke
Spoken
Nói
Take
Took
tTaken
Cầm, lấy
Tear
Tore
Torn
Xé ra, làm rách
Wear
Wore
Worn
Mặc
Bear
Bore
Born
Mang, sinh
Wake
Woke
Woken
Thức giấc, tỉnh giấc
Write
Wrote
Written
Viết
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Thế Anh
Dung lượng: 124,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)