Đơn vị, chục, trăm, nghìn
Chia sẻ bởi Nông Khánh Thu |
Ngày 10/05/2019 |
58
Chia sẻ tài liệu: Đơn vị, chục, trăm, nghìn thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
TOÁN - LỚP 2
ĐƠN VỊ, CHỤC, TRĂM, NGHÌN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 đơn vị bằng 1 chục
10
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
1 ch?c
10 chục bằng 100
2 ch?c
3 ch?c
4 ch?c
5 ch?c
10
20
30
40
50
7 ch?c
70
8 ch?c
80
9 ch?c
90
10 ch?c
100
6 ch?c
60
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
- Cc s? 100, 200, 300, 400,. 900 l cc s? trịn tram
1 trăm
100
2
0
0
2 trăm
3
0
0
3 trăm
4
0
0
4 trăm
5
0
0
5 trăm
6
0
0
6 trăm
7
0
0
7 trăm
8
0
0
8 trăm
9
0
0
9 trăm
- Cùng có 2 chữ số 0 đứng cuối.
? Các số từ 100 đến 900 có đặc điểm gì chung?
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
10 trăm = 1nghìn
10 trăm
Viết là: 1000
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
1 ch?c = 10 don v?.
1 tram = 10 ch?c.
1 nghìn = 10 tram.
1 chục bằng mấy đơn vị?
1 trăm bằng mấy chục?
1 nghìn bằng mấy trăm?
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
4
8
40
200
Đọc, viết (theo mẫu)
100
Một trăm
300
Ba trăm
200
Hai trăm
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
Đọc, viết (theo mẫu)
400
Bốn trăm
600
Sáu trăm
500
Năm trăm
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
700
Bảy trăm
900
Chín trăm
800
Tám trăm
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
Trò chơi: Chọn đáp án đúng
1
2
1 chục được viết là:
A/
100
B/
200
C/
10
3
1 trăm được viết là:
A/ 10
B/ 100
C/ 1000
1 nghìn được viết là:
A/ 1000
B/ 10
C / 100
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
CHÚC CÁC EM HỌC TỐT
ĐƠN VỊ, CHỤC, TRĂM, NGHÌN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 đơn vị bằng 1 chục
10
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
1 ch?c
10 chục bằng 100
2 ch?c
3 ch?c
4 ch?c
5 ch?c
10
20
30
40
50
7 ch?c
70
8 ch?c
80
9 ch?c
90
10 ch?c
100
6 ch?c
60
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
- Cc s? 100, 200, 300, 400,. 900 l cc s? trịn tram
1 trăm
100
2
0
0
2 trăm
3
0
0
3 trăm
4
0
0
4 trăm
5
0
0
5 trăm
6
0
0
6 trăm
7
0
0
7 trăm
8
0
0
8 trăm
9
0
0
9 trăm
- Cùng có 2 chữ số 0 đứng cuối.
? Các số từ 100 đến 900 có đặc điểm gì chung?
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
10 trăm = 1nghìn
10 trăm
Viết là: 1000
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
1 ch?c = 10 don v?.
1 tram = 10 ch?c.
1 nghìn = 10 tram.
1 chục bằng mấy đơn vị?
1 trăm bằng mấy chục?
1 nghìn bằng mấy trăm?
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
4
8
40
200
Đọc, viết (theo mẫu)
100
Một trăm
300
Ba trăm
200
Hai trăm
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
Đọc, viết (theo mẫu)
400
Bốn trăm
600
Sáu trăm
500
Năm trăm
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
700
Bảy trăm
900
Chín trăm
800
Tám trăm
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
Trò chơi: Chọn đáp án đúng
1
2
1 chục được viết là:
A/
100
B/
200
C/
10
3
1 trăm được viết là:
A/ 10
B/ 100
C/ 1000
1 nghìn được viết là:
A/ 1000
B/ 10
C / 100
Đơn vị, chục,trăm, nghìn
CHÚC CÁC EM HỌC TỐT
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nông Khánh Thu
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)