Diemvan8b-2009-2010
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hoàn |
Ngày 11/10/2018 |
22
Chia sẻ tài liệu: diemvan8b-2009-2010 thuộc Ngữ văn 8
Nội dung tài liệu:
Lớp: 8B SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN 1.0
Học kỳ: Học kỳ 1 06 Môn: Văn
Năm học: 2009-2010 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 HK "TB
KTr" TBM
TT Mã HS Họ tên Điểm miệng Điểm 15 phút
1 157 Nông Kim Thị 4 5 5.0 4.0 5.0 4.0 3.0 4.0 4.0 4.3 3.8 5 5 4.1 4.1 FALSE
2 137 Ma Thị Loan 6 8 7.0 7.0 6.0 7.0 6.0 7.8 6.0 6.3 6.0 5 5 6.7 6.6
3 138 Vũ Thị Mơ 6 6 6.0 7.0 6.0 5.0 5.0 6.3 5.0 3.8 5.0 5 5 5.4 5.3
4 139 Nguyễn Thị Xuân Mỹ 8 7 8.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.3 7.0 7.0 7.3 5 5 7.5 7.5
5 142 Nguyễn Thị Na 7 6 7.0 6.0 6.0 7.0 7.0 7.0 5.0 7.3 5.3 5 5 6.6 6.4
6 140 Ma Văn Nam 7 5 5.0 5.0 6.0 5.0 5.0 5.5 6.0 3.8 4.0 5 5 5.2 5.0
7 141 Tráng Văn Nam 8 5 5.0 5.0 6.0 5.0 5.0 2.5 4.0 1.8 3.8 5 5 4.4 4.3
8 150 Ma Đại Nghiệp 7 7 6.0 7.0 6.0 6.0 5.0 6.3 6.0 5.8 5.3 5 5 6.1 6.0
9 147 Dương Thị Ánh Nguyệt 5 5 5.0 6.0 5.0 6.0 7.0 8.0 6.0 3.5 7.0 5 5 5.8 6.0
10 148 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 6 6 6.0 6.0 5.0 6.0 6.0 5.3 6.0 7.3 6.8 5 5 6.0 6.1
11 149 Hoàng Văn Ngữ 6 4 5.0 5.0 4.0 5.0 5.0 5.0 5.0 8.0 4.8 5 5 5.3 5.2
12 146 Ma Thị Nhuần 9 8 6.0 5.0 8.0 6.0 7.0 7.3 7.0 5.5 6.0 5 5 6.8 6.6
13 145 Đỗ Thị Nhung 6 6 7.0 6.0 5.0 7.0 6.0 7.8 6.0 4.3 6.3 5 5 6.1 6.2
14 144 Hoàng Thị Thúy Như 6 7 7.0 7.0 5.0 6.0 6.0 6.5 6.0 8.0 5.0 5 5 6.5 6.2
15 143 Nguyễn Văn Ninh 10 6 5.0 6.0 5.0 5.0 6.0 6.8 6.0 3.8 4.8 5 5 5.8 5.6
16 151 Lương Bùi Quyền 10 8 6 6.0 7.0 6.0 5.0 6.0 6.0 5.0 7.5 4.0 6 5 6.4 6.0
17 153 Nguyễn Văn Sung 7 7 6.0 6.0 5.0 5.0 5.0 5.8 5.0 5.3 4.5 5 5 5.5 5.4
18 152 Nguyễn Thị Sương 7 6 8.0 7.0 6.0 7.0 6.0 6.5 6.0 6.3 6.5 5 5 6.5 6.5
19 155 Hoàng Thị Phương Thảo 10 8 10 8.0 8.0 9.0 8.0 7.0 8.8 8.0 9.3 8.5 6 5 8.5 8.5
20 156 Đỗ Thị Thoa 5 6 5.0 6.0 5.0 7.0 6.0 6.0 7.0 7.5 6.3 5 5 6.3 6.3
21 160 Nguyễn Thị Thơm 8 6 6.0 7.0 6.0 6.0 7.0 4.8 7.0 4.5 6.0 5 5 6.1 6.1
22 158 Sèn Thị Thu 7 7 5.0 6.0 5.0 6.0 6.0 6.0 6.0 7.5 6.5 5 5 6.2 6.3
23 161 Trần Văn Thuận 7 5 6.0 7.0 6.0 5.0 5.0 5.5 6.0 6.0 3.5 5 5 5.7 5.4
24 159 Đỗ Mai Thương 6 5 6.0 5.0 5.0 5.0 6.0 6.0 5.0 4.3 5.3 5 5 5.3 5.3
25 154 Vương Thúy Tình 7 8 7.0 8.0 7.0 7.0 8.0 5.0 7.0 8.5 6.3 5 5 7.2 7.1
26 163 Ma Thị Thanh Vân 8 6 7.0 6.0 6.0 5.0 6.0 7.3 6.0 7.8 6.3 5 5 6.5 6.5
27 162 Tô Thị Hồng Vân 6 9 6.0 5.0 6.0 5.0 6.0 5.3 6.0 6.5 5.5 5 5 6.0 5.9
28 164 Hà Anh Việt 7 4 5.0 4.0 5.0 4.0 4.0 5.5 4.0 6.8 4.0 5 5 4.9 4.8
29 165 Nguyễn Văn Việt 6 6 6.0 5.0 6.0 5.0 4.0 5.0 5.0 5.5 4.3 5 5 5.2 5.1
30 166 Nguyễn Trọng Vũ 8 7 7.0 7.0 6.0 6.0 7.0 7.0 6.0 7.8 5.3 5 5 6.8 6.6
31 167 Nguyễn Thị Hoàng Yến 10 8 6.0 6.0 5.0 7.0 7.0 7.0 7.0 4.8 5.0 5 5 6.7 6.4
32 0 0 0
33 0 0 0
34 0 0 0
35 0 0 0
36 0 0 0
37 0 0 0
38 0 0 0
39 0 0 0
40 0 0 0
41 0 0 0
42 0 0 0
43 0 0 0
44 0 0 0
45 0 0 0
46 0 0 0
47 0 0 0
48 0 0 0
49 0 0 0
50 0 0 0
51 0 0 0
52 0 0 0
53 0 0 0
54 0 0 0
55 0 0 0
56 0 0 0
57 0 0 0
58 0 0 0
59 0 0 0
60 0 0 0
61 0 0 0
62 0 0 0
63 0 0 0
64 0 0 0
65 0 0 0
1 1 1 1 1 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 3.0 #DIV/0! 15.7
Học kỳ: Học kỳ 1 06 Môn: Văn
Năm học: 2009-2010 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 HK "TB
KTr" TBM
TT Mã HS Họ tên Điểm miệng Điểm 15 phút
1 157 Nông Kim Thị 4 5 5.0 4.0 5.0 4.0 3.0 4.0 4.0 4.3 3.8 5 5 4.1 4.1 FALSE
2 137 Ma Thị Loan 6 8 7.0 7.0 6.0 7.0 6.0 7.8 6.0 6.3 6.0 5 5 6.7 6.6
3 138 Vũ Thị Mơ 6 6 6.0 7.0 6.0 5.0 5.0 6.3 5.0 3.8 5.0 5 5 5.4 5.3
4 139 Nguyễn Thị Xuân Mỹ 8 7 8.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.3 7.0 7.0 7.3 5 5 7.5 7.5
5 142 Nguyễn Thị Na 7 6 7.0 6.0 6.0 7.0 7.0 7.0 5.0 7.3 5.3 5 5 6.6 6.4
6 140 Ma Văn Nam 7 5 5.0 5.0 6.0 5.0 5.0 5.5 6.0 3.8 4.0 5 5 5.2 5.0
7 141 Tráng Văn Nam 8 5 5.0 5.0 6.0 5.0 5.0 2.5 4.0 1.8 3.8 5 5 4.4 4.3
8 150 Ma Đại Nghiệp 7 7 6.0 7.0 6.0 6.0 5.0 6.3 6.0 5.8 5.3 5 5 6.1 6.0
9 147 Dương Thị Ánh Nguyệt 5 5 5.0 6.0 5.0 6.0 7.0 8.0 6.0 3.5 7.0 5 5 5.8 6.0
10 148 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 6 6 6.0 6.0 5.0 6.0 6.0 5.3 6.0 7.3 6.8 5 5 6.0 6.1
11 149 Hoàng Văn Ngữ 6 4 5.0 5.0 4.0 5.0 5.0 5.0 5.0 8.0 4.8 5 5 5.3 5.2
12 146 Ma Thị Nhuần 9 8 6.0 5.0 8.0 6.0 7.0 7.3 7.0 5.5 6.0 5 5 6.8 6.6
13 145 Đỗ Thị Nhung 6 6 7.0 6.0 5.0 7.0 6.0 7.8 6.0 4.3 6.3 5 5 6.1 6.2
14 144 Hoàng Thị Thúy Như 6 7 7.0 7.0 5.0 6.0 6.0 6.5 6.0 8.0 5.0 5 5 6.5 6.2
15 143 Nguyễn Văn Ninh 10 6 5.0 6.0 5.0 5.0 6.0 6.8 6.0 3.8 4.8 5 5 5.8 5.6
16 151 Lương Bùi Quyền 10 8 6 6.0 7.0 6.0 5.0 6.0 6.0 5.0 7.5 4.0 6 5 6.4 6.0
17 153 Nguyễn Văn Sung 7 7 6.0 6.0 5.0 5.0 5.0 5.8 5.0 5.3 4.5 5 5 5.5 5.4
18 152 Nguyễn Thị Sương 7 6 8.0 7.0 6.0 7.0 6.0 6.5 6.0 6.3 6.5 5 5 6.5 6.5
19 155 Hoàng Thị Phương Thảo 10 8 10 8.0 8.0 9.0 8.0 7.0 8.8 8.0 9.3 8.5 6 5 8.5 8.5
20 156 Đỗ Thị Thoa 5 6 5.0 6.0 5.0 7.0 6.0 6.0 7.0 7.5 6.3 5 5 6.3 6.3
21 160 Nguyễn Thị Thơm 8 6 6.0 7.0 6.0 6.0 7.0 4.8 7.0 4.5 6.0 5 5 6.1 6.1
22 158 Sèn Thị Thu 7 7 5.0 6.0 5.0 6.0 6.0 6.0 6.0 7.5 6.5 5 5 6.2 6.3
23 161 Trần Văn Thuận 7 5 6.0 7.0 6.0 5.0 5.0 5.5 6.0 6.0 3.5 5 5 5.7 5.4
24 159 Đỗ Mai Thương 6 5 6.0 5.0 5.0 5.0 6.0 6.0 5.0 4.3 5.3 5 5 5.3 5.3
25 154 Vương Thúy Tình 7 8 7.0 8.0 7.0 7.0 8.0 5.0 7.0 8.5 6.3 5 5 7.2 7.1
26 163 Ma Thị Thanh Vân 8 6 7.0 6.0 6.0 5.0 6.0 7.3 6.0 7.8 6.3 5 5 6.5 6.5
27 162 Tô Thị Hồng Vân 6 9 6.0 5.0 6.0 5.0 6.0 5.3 6.0 6.5 5.5 5 5 6.0 5.9
28 164 Hà Anh Việt 7 4 5.0 4.0 5.0 4.0 4.0 5.5 4.0 6.8 4.0 5 5 4.9 4.8
29 165 Nguyễn Văn Việt 6 6 6.0 5.0 6.0 5.0 4.0 5.0 5.0 5.5 4.3 5 5 5.2 5.1
30 166 Nguyễn Trọng Vũ 8 7 7.0 7.0 6.0 6.0 7.0 7.0 6.0 7.8 5.3 5 5 6.8 6.6
31 167 Nguyễn Thị Hoàng Yến 10 8 6.0 6.0 5.0 7.0 7.0 7.0 7.0 4.8 5.0 5 5 6.7 6.4
32 0 0 0
33 0 0 0
34 0 0 0
35 0 0 0
36 0 0 0
37 0 0 0
38 0 0 0
39 0 0 0
40 0 0 0
41 0 0 0
42 0 0 0
43 0 0 0
44 0 0 0
45 0 0 0
46 0 0 0
47 0 0 0
48 0 0 0
49 0 0 0
50 0 0 0
51 0 0 0
52 0 0 0
53 0 0 0
54 0 0 0
55 0 0 0
56 0 0 0
57 0 0 0
58 0 0 0
59 0 0 0
60 0 0 0
61 0 0 0
62 0 0 0
63 0 0 0
64 0 0 0
65 0 0 0
1 1 1 1 1 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 3.0 #DIV/0! 15.7
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hoàn
Dung lượng: 45,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)