ĐIỂM TOÁN HKI LỚP 7/3 THCS PHONG SƠN

Chia sẻ bởi Trần Văn Trúc | Ngày 16/10/2018 | 65

Chia sẻ tài liệu: ĐIỂM TOÁN HKI LỚP 7/3 THCS PHONG SƠN thuộc Tin học 7

Nội dung tài liệu:

TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ PHONG SƠN BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN TOÁN - HỌC KỲ 1
Năm học 2013-2014 Lớp: 7/3


STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Hệ số 1 Hệ số 2 Thi HK ĐTB môn XL HK1
M 15 phút 1 tiết
1 Lê Thủy Hoài Ân 04/02/2001 Nữ 5 5 6 7 7 7 7.8 9.5 8.0 7.3 K
2 Nguyễn Thị Diễm 10/09/2001 Nữ 6 7 5 5 6 6 6.3 5 4.0 5.4 Tb
3 Hoàng Thị Phương Diệu 01/01/2001 Nữ 6 10 8 8 6 8 8.3 7 6.5 7.4 K
4 Trần Nguyễn Hương Giang 06/04/2001 Nữ 8 6 8 5 5 9 9.3 5 5.0 6.7 K
5 Lê Ngọc Phong Hào 02/10/1999 Nam 4 4 3 3 4 1 5 3.5 6.0 3.9 Y
6 Phan Lê Duy Hoàng 12/08/2001 Nam 6 4 4 4 5 3 5.3 3.5 7.8 5.0 Tb
7 Lê Thị Huệ 10/10/2001 Nữ 10 10 10 8 9 8.5 9.5 8.5 8.3 8.9 G
8 Hà Thúc Huỳnh 26/02/2001 Nam 6 4 6 5 6 6 5.3 4 4.0 5.0 Tb
9 Giáp Đình Huy 23/11/2001 Nam 2 5 3 2 2 4.5 7.3 5 7.5 5.0 Tb
10 Hoàng Ngọc Huy 02/03/2001 Nam 6 6 6 4 5 7 7.3 6 6.8 6.3 Tb
11 Nguyễn Quốc Khánh 01/07/2001 Nam 6 8 6 7 6 4 7 5 3.0 5.3 Tb
12 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 04/03/2001 Nữ 6 6 5 5 4 8 6.8 7.5 8.0 6.8 K
13 Châu Thị Mỹ Linh 26/05/2001 Nữ 6 4 7 4 5 7 8.5 7.5 4.0 6.0 Tb
14 Phùng Xuân Lịch 30/10/2001 Nam 4 9 5 4 6 5 1.8 3.8 2.0 3.9 Y
15 Thái Công Lượng 20/09/2001 Nam 5 3 4 3 5 5 3.5 4.5 8.0 5.0 Tb
16 Võ Nguyễn Ái Nhi 02/07/2001 Nữ 6 4 7 4 5 6 5 7.3 3.5 5.2 Tb
17 Trương Châu Phương Ny 10/10/2001 Nữ 8 8 7 6 7 8.5 6 6 7.0 7.0 K
18 Trương Quang Phong 15/03/2001 Nam 4 5 5 2 3 6 6.3 4.5 2.0 4.2 Y
19 Hoàng Ngọc Phúc 20/06/2000 Nam 5 5 4 5 6 6 6.8 3 4.3 5.0 Tb
20 Hà Thị Thu Sương 27/01/2001 Nam 8 6 5 6 7 8 7.8 6.5 5.3 6.6 K
21 Trịnh Đắc Tài 10/08/2001 Nam 4 6 5 4 5 5.5 6.8 4.5 4.0 5.0 Tb
22 Mai Thị Kim Thắm 27/02/2001 Nữ 3 6 7 7 6 8.5 5.8 7.3 3.3 5.9 Tb
23 Tạ Thị Thương 30/12/2001 Nữ 7 8 4 5 6 5.5 6.3 5 7.0 6.0 Tb
24 Nguyễn Duy Tiến 12/04/2001 Nam 2 2 3 2 2 4 7 4.5 8.5 4.8 Y
25 Lê Thị Quế Trân 10/04/2001 Nữ 5 7 6 5 6 7 5.5 8 9.8 7.1 K
26 Lê Viết Tỵ 16/03/2001 Nam 6 5 7 7 5 4 5 3 5.3 5.0 Tb
27 Nguyễn Đình Văn 18/05/2001 Nam 5 4 4 5 5 7.5 4.5 5.5 8.3 5.9 Tb
28 Phan Ngọc Quốc Vũ 02/04/2001 Nam 2 2 4 4 4 3 4.5 4.5 5.0 3.9 Y
29 Hoàng Thị Thu Xoa 19/05/2001 Nữ 6 10 6 7 8 9 8.3 9 6.8 7.9 K
30 Nguyễn Thị Như Ý 02/03/2001 Nữ 8 8 8 9 8 8 9.5 7.5 9.0 8.4 G

GIÁO VIÊN PHỤ TRÁCH

Trần Văn Trúc

























* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Văn Trúc
Dung lượng: 25,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)