ĐIỂM TIN LỚP 7/5 THCS PHONG SƠN NH 2011 - 2012
Chia sẻ bởi Trần Văn Trúc |
Ngày 16/10/2018 |
24
Chia sẻ tài liệu: ĐIỂM TIN LỚP 7/5 THCS PHONG SƠN NH 2011 - 2012 thuộc Tin học 7
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS PHONG SƠN
TỔ: TOÁN - TIN BẢNG ĐIỂM MÔN TIN LỚP 7/5 HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2011 - 2012
STT Họ và tên M 15 phút 1 tiết KTHK TBM
1 Hoàng Thị Thúy An 8 7 9 8 5 6.5 7.0
2 Cao Vân Anh 10 9 10 9.5 9 9.6 8.7
3 Trần Cao Duy Bảo 8 8 8 9 10 8.4 8.5
4 Lê Thanh Bình 10 9 10 8 5 7.4 8.7
5 Trương Như Đạt 8 7 7 7.5 6 6.6 6.7
6 Hồ Thị Kỳ Duyên 9 6 10 7 5 9.6 8.0
7 Đặng Thị Châu Giang 9 9 9 7.5 8 8.5 7.8
8 Nguyễn Thị Thanh Hằng 8 8 8 8 5 7.3 7.8
9 Nguyễn Văn Hóa 3 5 5 8 3 6.6 5.9
10 Nguyễn Văn Hùng 4 4 4 5.5 2 6.6 4.9
11 Nguyễn Bá Hướng 3 6 10 7.5 4 9 6.5
12 Trần Quang Linh 4 6 8 7.5 5 7.5 6.4
13 Thái Thị Lợi 7 7 10 7.5 3 7.4 7.1
14 Nguyễn Thanh Luân 2 4 8 6 3 9 5.9
15 Hồ Thị Mong 4 6 7 7 3 4.6 5.1
16 Thái Thị Nhật Muông 6 6 8 7 5 8.5 6.6
17 Trần Thị Thu Nguyệt 8 8 9 8 6 8.4 7.6
18 Nguyễn Thị Lan Nhi 4 8 6 8.5 4 9.1 7.4
19 Trần Thị Thảo Nhiên 2 7 9 7.5 7 6.8 6.1
20 Nguyễn Thị Bình Phương 9 9 10 9.5 7 8.6 8.7
21 Nguyễn Văn Sơn 4 6 9 7.5 4 9 7.5
22 Lê Thị Hồng Sơn 5 7 8 8 4 6.4 6.3
23 Nguyễn Tài 5 6 8 8 4 7.8 6.6
24 Nguyễn Duy Tân 8 8 6 9 4 7.8 7.1
25 Ngô Thanh Thi 8 8 6 6.5 4 6.6 6.3
26 Nguyễn Hoàng Thiên 7 8 6 9.5 5 8 7.2
27 Hồ Văn Thống 5 6 5 7 4 8 6.4
28 Phạm Thị Thu 10 7 10 8.5 6 9.1 7.9
29 Hoàng Ngọc Tiệp 4 8 8 8 4 8.5 7.4
30 Nguyễn Thị Đức Tiệp 4 6 7 6 3 6.6 5.7
GV bộ môn
Trần Văn Trúc
TỔ: TOÁN - TIN BẢNG ĐIỂM MÔN TIN LỚP 7/5 HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2011 - 2012
STT Họ và tên M 15 phút 1 tiết KTHK TBM
1 Hoàng Thị Thúy An 8 7 9 8 5 6.5 7.0
2 Cao Vân Anh 10 9 10 9.5 9 9.6 8.7
3 Trần Cao Duy Bảo 8 8 8 9 10 8.4 8.5
4 Lê Thanh Bình 10 9 10 8 5 7.4 8.7
5 Trương Như Đạt 8 7 7 7.5 6 6.6 6.7
6 Hồ Thị Kỳ Duyên 9 6 10 7 5 9.6 8.0
7 Đặng Thị Châu Giang 9 9 9 7.5 8 8.5 7.8
8 Nguyễn Thị Thanh Hằng 8 8 8 8 5 7.3 7.8
9 Nguyễn Văn Hóa 3 5 5 8 3 6.6 5.9
10 Nguyễn Văn Hùng 4 4 4 5.5 2 6.6 4.9
11 Nguyễn Bá Hướng 3 6 10 7.5 4 9 6.5
12 Trần Quang Linh 4 6 8 7.5 5 7.5 6.4
13 Thái Thị Lợi 7 7 10 7.5 3 7.4 7.1
14 Nguyễn Thanh Luân 2 4 8 6 3 9 5.9
15 Hồ Thị Mong 4 6 7 7 3 4.6 5.1
16 Thái Thị Nhật Muông 6 6 8 7 5 8.5 6.6
17 Trần Thị Thu Nguyệt 8 8 9 8 6 8.4 7.6
18 Nguyễn Thị Lan Nhi 4 8 6 8.5 4 9.1 7.4
19 Trần Thị Thảo Nhiên 2 7 9 7.5 7 6.8 6.1
20 Nguyễn Thị Bình Phương 9 9 10 9.5 7 8.6 8.7
21 Nguyễn Văn Sơn 4 6 9 7.5 4 9 7.5
22 Lê Thị Hồng Sơn 5 7 8 8 4 6.4 6.3
23 Nguyễn Tài 5 6 8 8 4 7.8 6.6
24 Nguyễn Duy Tân 8 8 6 9 4 7.8 7.1
25 Ngô Thanh Thi 8 8 6 6.5 4 6.6 6.3
26 Nguyễn Hoàng Thiên 7 8 6 9.5 5 8 7.2
27 Hồ Văn Thống 5 6 5 7 4 8 6.4
28 Phạm Thị Thu 10 7 10 8.5 6 9.1 7.9
29 Hoàng Ngọc Tiệp 4 8 8 8 4 8.5 7.4
30 Nguyễn Thị Đức Tiệp 4 6 7 6 3 6.6 5.7
GV bộ môn
Trần Văn Trúc
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Văn Trúc
Dung lượng: 18,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)