ĐIỂM THI TUYEN SINH LOP 10 THCS TAN THANH B 2013 - 2-14
Chia sẻ bởi Lâm Văn Chí Linh |
Ngày 12/10/2018 |
22
Chia sẻ tài liệu: ĐIỂM THI TUYEN SINH LOP 10 THCS TAN THANH B 2013 - 2-14 thuộc Ngữ văn 9
Nội dung tài liệu:
"SỐ
TT" "PH
THI" "SỐ
BÁO
DANH" HỌ VÀ TÊN THÍ SINH "GIỚI
TÍNH" "NGÀY
SINH" "NƠI
SINH" "MÃ UT, KK" "Tổng
điểm
ƯT
KK" ĐIỂM THI NGUYỆN VỌNG THPT LỚP GHI CHÚ
UT1 UT2 KK NGỮ VĂN TOÁN TIẾNG ANH "TC
(chua UT,KK)" NV1 NV2
(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)
1 01 280011 NGUYỄN THỊ BÉ BA Nữ 13/10/1998 Đồng Tháp 3.00 1.50 3.95 12.95 TH1 GTD2 9A2
2 01 280021 LÊ THỊ MỸ CHI Nữ 15/05/1998 Đồng Tháp 3.50 0.75 4.60 13.1 TH1 GTD2 9A2
3 02 280028 HUỲNH QUỐC CƯỜNG Nam 26/03/1998 Đồng Tháp 7.25 6.75 8.20 36.2 TH1 TT2 9A1
4 03 280061 DƯƠNG THỊ NGỌC ĐẸP Nữ 10/10/1998 Đồng Tháp 6.00 5.75 8.00 31.5 TH1 TT2 9A1
5 03 280062 NGUYỄN THỊ ĐẸP Nữ 15/05/1998 Đồng Tháp 4.00 0.50 3.65 12.65 TH1 GTD2 9A2
6 03 280063 TRƯƠNG THỊ ĐẸP Nữ 12/05/1998 Đồng Tháp 6.75 5.25 8.25 32.25 TH1 TT2 9A1
7 02 280031 BÙI THỊ DIỄM Nữ 00/00/1996 Đồng Tháp 1.50 2.00 2.95 9.95 TH1 GTD2 9A2
8 03 280067 NGUYỄN MINH ĐỨC Nam 10/02/1998 Đồng Tháp 4.00 3.00 5.15 19.15 TH1 GTD2 9A2
9 03 280071 NGUYỄN THỊ CHÚC EM Nữ 10/05/1998 Đồng Tháp 6.75 2.75 5.90 24.9 TH1 TT2 9A1
10 04 280077 PHẠM QUỐC SANG GIÀU Nam 00/00/1998 An Giang CTB2 2.0 6.25 1.25 6.30 21.3 TH1 GTD2 9A1
11 04 280084 NGUYỄN THỊ TRÚC HÀ Nữ 18/12/1998 Đồng Tháp 6.00 1.00 5.55 19.55 TH1 GTD2 9A2
12 05 280105 TRẦN CHÍ HIẾU Nam 22/03/1998 Đồng Tháp 3.25 0.25 3.35 10.35 TH1 GTD2 9A1
13 06 280126 NGUYỄN THANH HƯƠNG Nữ 28/03/1998 Đồng Tháp VS 1.0 6.75 5.50 9.10 33.6 TH1 TT2 9A1
14 06 280127 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Nữ 22/02/1998 Đồng Tháp 6.25 5.00 8.10 30.6 TH1 GTD2 9A2
15 06 280131 NHAN MINH KHANG Nam 10/11/1998 Đồng Tháp 1.00 0.00 4.55 6.55 TH1 GTD2 9A1
16 07 280146 VÕ TUẤN KIỆT Nam 27/11/1998 Đồng Tháp 6.25 4.50 8.15 29.65 TH1 TT2 9A1
17 07 280160 NGUYỄN HỒNG LINH Nam 20/05/1998 Đồng Tháp 4.50 3.25 5.05 20.55 TH1 GTD2 9A2
18 07 280166 VÕ THỊ THÙY LINH Nữ 12/05/1998 Đồng Tháp 5.25 3.00 7.40 23.9 TH1 GTD2 9A1
19 08 280170 NGUYỄN THỊ MAI LOAN Nữ 00/00/1998 Đồng Tháp 6.00 6.25 9.10 33.6 TH1 GTD2 9A1
20 08 280175 PHẠM NGỌC LỢI Nam 23/12/1998 Đồng Tháp 7.00 3.50 7.35 28.35 TH1 GTD2 9A1
21 09 280203 TRƯƠNG BÃO NGÂN Nữ 17/01/1998 Đồng Tháp 8.00 8.75 8.55 42.05 TH1 TT2 9A1
22 09 280211 VÕ HOÀNG NGỌC Nam 20/03/1998 Đồng Tháp 3.75 3.00 4.45 17.95 TH1 GTD2 9A2
23 10 280218 PHAN CHÍ NGUYÊN Nam 15/05/1998 Đồng Tháp 2.25 1.00 3.95 10.45 TH1 GTD2 9A2
24 10 280235 CAO THỊ YẾN NHI Nữ 04/09/1998 Đồng Tháp 5.50 10.00 9.30 40.3 TH1 GTD2 9A1
25 10 280228 ĐẶNG THỊ BẢO NHI Nữ 15/08/1998 An Giang 5.00 3.50 6.00 23 TH1 GTD2 9A1
26 11 280242 ĐÀO VĂN NHỜ Nam 12/08/1997 Đồng Tháp 2.00 2.25 4.85 13.35 TH1 TT2 9A2
27 11 280251 HỒ THỊ HUỲNH NHƯ Nữ 28/03/1998 Đồng Tháp 4.00 0.75 5.35 14.85 TH1 GTD2 9A2
28 11 280246 TRẦN HỒNG NHUNG Nữ 00/00/1996 Đồng Tháp 4.25 3.50 6.75 22.25 TH1 TT2 9A2
29 12 280288 HOÀNG THỊ DIỄM PHƯƠNG Nữ 29/06/1998 Đồng Nai 8.00 6.75 8.40 37.9 TH1 GTD2 9A2
30 13 280294 NGUYỄN THỊ KIM QUYÊN Nữ 26/03/1998 Đồng Tháp VS 1.0 5.50 2.25 5.45 20.95 TH1 TT2 9A1
31 13 280296 NGUYỄN THỊ MỸ QUYỀN Nữ 19/02/1997 Đồng Tháp 6.25 3.25 6.80 25.8 TH1 GTD2 9A2
32 13 280310 NGUYỄN HỒNG SƠN Nam 00/00/1998 Đồng Tháp VS 1.0 6.75 5.00 6.65 30.15 TH1 TT2 9A1
33 14 280328 BÙI NHƯ THANH Nam 18/04/1997 Đồng Tháp 3.25 1.00 4.95 13.45 TH1 GTD2 9A2
34 15 280349 ĐÀO THỊ THO Nữ 18/06/1998 Đồng Tháp 3.50 2.25 5.55 17.05 TH1 TT2 9A2
35 15 280350 NGUYỄN KIM THOA Nữ 08/08/1998 An Giang 5.00 2.00 5.10 19.1 TH1 TT2 9A2
36 15 280357 ĐINH THỊ ANH THƯ Nữ 24/10/1998 Cần Thơ 6.50 3.00 5.95 24.95 TH1 GTD2 9A1
37 16 280369 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Nữ 00/00/1998 Đồng Tháp 5.00 3.75 8.20 25.7 TH1 GTD2 9A2
38 16 280381 VÕ VĂN TOÀN Nam 17/07/1998 Đồng Tháp 3.50 1.00 4.75 13.75 TH1 GTD2 9A2
39 16 280382 TRƯƠNG VĂN TOL Nam 09/02/1998 Đồng Tháp 5.50 5.50 6.30 28.3 TH1 TT2 9A2
40 16 280384 TRẦN THỊ KIỀU TRANG Nữ 29/09/1998 Đồng Tháp VS 1.0 5.50 5.00 5.25 26.25 TH1 TT2 9A2
41 17 280398 NGÔ THỊ TRINH Nữ 14/05/1998 Đồng Tháp 5.75 4.75 7.85 28.85 TH1 GTD2 9A2
42 17 280401 TRƯƠNG VĂN TRỌNG Nam 24/03/1998 Đồng Tháp 3.00 3.00 5.35 17.35 TH1 GTD2 9A2
43 18 280420 NGUYỄN VĂN THANH TUẤN Nam 19/12/1998 Đồng Tháp VS 1.0 3.00 0.50 4.75 11.75 TH1 GTD2 9A1
44 18 280423 DƯƠNG QUỐC TUẾ Nam 18/02/1998 Đồng Tháp 4.75 3.50 7.45 23.95 TH1 GTD2 9A2
45 19 280437 BÙI THỊ HỒNG VI Nữ 09/01/1998 Đồng Tháp 5.75 5.50 7.75 30.25 TH1 TT2 9A2
Điêm >=5 58% 29% 73%
TT" "PH
THI" "SỐ
BÁO
DANH" HỌ VÀ TÊN THÍ SINH "GIỚI
TÍNH" "NGÀY
SINH" "NƠI
SINH" "MÃ UT, KK" "Tổng
điểm
ƯT
KK" ĐIỂM THI NGUYỆN VỌNG THPT LỚP GHI CHÚ
UT1 UT2 KK NGỮ VĂN TOÁN TIẾNG ANH "TC
(chua UT,KK)" NV1 NV2
(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)
1 01 280011 NGUYỄN THỊ BÉ BA Nữ 13/10/1998 Đồng Tháp 3.00 1.50 3.95 12.95 TH1 GTD2 9A2
2 01 280021 LÊ THỊ MỸ CHI Nữ 15/05/1998 Đồng Tháp 3.50 0.75 4.60 13.1 TH1 GTD2 9A2
3 02 280028 HUỲNH QUỐC CƯỜNG Nam 26/03/1998 Đồng Tháp 7.25 6.75 8.20 36.2 TH1 TT2 9A1
4 03 280061 DƯƠNG THỊ NGỌC ĐẸP Nữ 10/10/1998 Đồng Tháp 6.00 5.75 8.00 31.5 TH1 TT2 9A1
5 03 280062 NGUYỄN THỊ ĐẸP Nữ 15/05/1998 Đồng Tháp 4.00 0.50 3.65 12.65 TH1 GTD2 9A2
6 03 280063 TRƯƠNG THỊ ĐẸP Nữ 12/05/1998 Đồng Tháp 6.75 5.25 8.25 32.25 TH1 TT2 9A1
7 02 280031 BÙI THỊ DIỄM Nữ 00/00/1996 Đồng Tháp 1.50 2.00 2.95 9.95 TH1 GTD2 9A2
8 03 280067 NGUYỄN MINH ĐỨC Nam 10/02/1998 Đồng Tháp 4.00 3.00 5.15 19.15 TH1 GTD2 9A2
9 03 280071 NGUYỄN THỊ CHÚC EM Nữ 10/05/1998 Đồng Tháp 6.75 2.75 5.90 24.9 TH1 TT2 9A1
10 04 280077 PHẠM QUỐC SANG GIÀU Nam 00/00/1998 An Giang CTB2 2.0 6.25 1.25 6.30 21.3 TH1 GTD2 9A1
11 04 280084 NGUYỄN THỊ TRÚC HÀ Nữ 18/12/1998 Đồng Tháp 6.00 1.00 5.55 19.55 TH1 GTD2 9A2
12 05 280105 TRẦN CHÍ HIẾU Nam 22/03/1998 Đồng Tháp 3.25 0.25 3.35 10.35 TH1 GTD2 9A1
13 06 280126 NGUYỄN THANH HƯƠNG Nữ 28/03/1998 Đồng Tháp VS 1.0 6.75 5.50 9.10 33.6 TH1 TT2 9A1
14 06 280127 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Nữ 22/02/1998 Đồng Tháp 6.25 5.00 8.10 30.6 TH1 GTD2 9A2
15 06 280131 NHAN MINH KHANG Nam 10/11/1998 Đồng Tháp 1.00 0.00 4.55 6.55 TH1 GTD2 9A1
16 07 280146 VÕ TUẤN KIỆT Nam 27/11/1998 Đồng Tháp 6.25 4.50 8.15 29.65 TH1 TT2 9A1
17 07 280160 NGUYỄN HỒNG LINH Nam 20/05/1998 Đồng Tháp 4.50 3.25 5.05 20.55 TH1 GTD2 9A2
18 07 280166 VÕ THỊ THÙY LINH Nữ 12/05/1998 Đồng Tháp 5.25 3.00 7.40 23.9 TH1 GTD2 9A1
19 08 280170 NGUYỄN THỊ MAI LOAN Nữ 00/00/1998 Đồng Tháp 6.00 6.25 9.10 33.6 TH1 GTD2 9A1
20 08 280175 PHẠM NGỌC LỢI Nam 23/12/1998 Đồng Tháp 7.00 3.50 7.35 28.35 TH1 GTD2 9A1
21 09 280203 TRƯƠNG BÃO NGÂN Nữ 17/01/1998 Đồng Tháp 8.00 8.75 8.55 42.05 TH1 TT2 9A1
22 09 280211 VÕ HOÀNG NGỌC Nam 20/03/1998 Đồng Tháp 3.75 3.00 4.45 17.95 TH1 GTD2 9A2
23 10 280218 PHAN CHÍ NGUYÊN Nam 15/05/1998 Đồng Tháp 2.25 1.00 3.95 10.45 TH1 GTD2 9A2
24 10 280235 CAO THỊ YẾN NHI Nữ 04/09/1998 Đồng Tháp 5.50 10.00 9.30 40.3 TH1 GTD2 9A1
25 10 280228 ĐẶNG THỊ BẢO NHI Nữ 15/08/1998 An Giang 5.00 3.50 6.00 23 TH1 GTD2 9A1
26 11 280242 ĐÀO VĂN NHỜ Nam 12/08/1997 Đồng Tháp 2.00 2.25 4.85 13.35 TH1 TT2 9A2
27 11 280251 HỒ THỊ HUỲNH NHƯ Nữ 28/03/1998 Đồng Tháp 4.00 0.75 5.35 14.85 TH1 GTD2 9A2
28 11 280246 TRẦN HỒNG NHUNG Nữ 00/00/1996 Đồng Tháp 4.25 3.50 6.75 22.25 TH1 TT2 9A2
29 12 280288 HOÀNG THỊ DIỄM PHƯƠNG Nữ 29/06/1998 Đồng Nai 8.00 6.75 8.40 37.9 TH1 GTD2 9A2
30 13 280294 NGUYỄN THỊ KIM QUYÊN Nữ 26/03/1998 Đồng Tháp VS 1.0 5.50 2.25 5.45 20.95 TH1 TT2 9A1
31 13 280296 NGUYỄN THỊ MỸ QUYỀN Nữ 19/02/1997 Đồng Tháp 6.25 3.25 6.80 25.8 TH1 GTD2 9A2
32 13 280310 NGUYỄN HỒNG SƠN Nam 00/00/1998 Đồng Tháp VS 1.0 6.75 5.00 6.65 30.15 TH1 TT2 9A1
33 14 280328 BÙI NHƯ THANH Nam 18/04/1997 Đồng Tháp 3.25 1.00 4.95 13.45 TH1 GTD2 9A2
34 15 280349 ĐÀO THỊ THO Nữ 18/06/1998 Đồng Tháp 3.50 2.25 5.55 17.05 TH1 TT2 9A2
35 15 280350 NGUYỄN KIM THOA Nữ 08/08/1998 An Giang 5.00 2.00 5.10 19.1 TH1 TT2 9A2
36 15 280357 ĐINH THỊ ANH THƯ Nữ 24/10/1998 Cần Thơ 6.50 3.00 5.95 24.95 TH1 GTD2 9A1
37 16 280369 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Nữ 00/00/1998 Đồng Tháp 5.00 3.75 8.20 25.7 TH1 GTD2 9A2
38 16 280381 VÕ VĂN TOÀN Nam 17/07/1998 Đồng Tháp 3.50 1.00 4.75 13.75 TH1 GTD2 9A2
39 16 280382 TRƯƠNG VĂN TOL Nam 09/02/1998 Đồng Tháp 5.50 5.50 6.30 28.3 TH1 TT2 9A2
40 16 280384 TRẦN THỊ KIỀU TRANG Nữ 29/09/1998 Đồng Tháp VS 1.0 5.50 5.00 5.25 26.25 TH1 TT2 9A2
41 17 280398 NGÔ THỊ TRINH Nữ 14/05/1998 Đồng Tháp 5.75 4.75 7.85 28.85 TH1 GTD2 9A2
42 17 280401 TRƯƠNG VĂN TRỌNG Nam 24/03/1998 Đồng Tháp 3.00 3.00 5.35 17.35 TH1 GTD2 9A2
43 18 280420 NGUYỄN VĂN THANH TUẤN Nam 19/12/1998 Đồng Tháp VS 1.0 3.00 0.50 4.75 11.75 TH1 GTD2 9A1
44 18 280423 DƯƠNG QUỐC TUẾ Nam 18/02/1998 Đồng Tháp 4.75 3.50 7.45 23.95 TH1 GTD2 9A2
45 19 280437 BÙI THỊ HỒNG VI Nữ 09/01/1998 Đồng Tháp 5.75 5.50 7.75 30.25 TH1 TT2 9A2
Điêm >=5 58% 29% 73%
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lâm Văn Chí Linh
Dung lượng: 32,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)