ĐIỂM THI TOÁN LỚP 7/1 HỌC KÌ 2 NH 2013-2014

Chia sẻ bởi Trần Văn Trúc | Ngày 16/10/2018 | 41

Chia sẻ tài liệu: ĐIỂM THI TOÁN LỚP 7/1 HỌC KÌ 2 NH 2013-2014 thuộc Tin học 7

Nội dung tài liệu:

TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ PHONG SƠN BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN HỌC CUỐI NĂM
Năm học 2013-2014 Lớp: 7/1 - Môn: Toán
Môn học: Hóa học

STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính ĐTB HK1 Hệ số 1 Hệ số 2 Thi HK ĐTB môn XL HK2 TB Môn CN XL CN
Miệng 15 phút TH 1 tiết
1 Giáp Thị Diệu Anh 26/07/2001 Nữ 9.9 10 10 10 9 10 9.8 8 8.5 9.8 9.4 G 9.6 G
2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/07/2001 Nữ 8.2 8 9 10 8 8 9.5 8 10 9 8.9 G 8.7 G
3 Lê Thị Quế Ân 11/01/2001 Nữ 6.9 8 2 10 8 7 9.3 5.5 9.5 9 7.9 K 7.6 K
4 Hoàng Khiết Doanh 16/09/2001 Nữ 8.8 7 6 10 7 8 10 6.3 10 8.8 8.4 G 8.5 G
5 Trần Thị Thùy Dương 05/04/2001 Nữ 7.9 8 9 10 8 8 9.3 7.8 10 9.8 9 G 8.6 G
6 Trương Thế Dương 20/10/2001 Nam 7.2 6 3 7 5 6 9.5 8 9.8 8.5 7.7 K 7.5 K
7 Trần Nguyễn Anh Đài 21/08/2001 Nam 8.9 9 8 10 8 8 9.3 5.5 9.5 9.3 8.5 G 8.6 G
8 Lê Văn Hào 03/04/2001 Nam 9.4 7 10 10 9 8 9 8.8 5.8 8 8.2 G 8.6 G
9 Lê Thị Bích Hạnh 10/12/2001 Nữ 7.4 9 1 10 7 9 10 9.3 10 8.3 8.5 G 8.1 G
10 Giáp Đình Hân 12/11/2001 Nam 7.3 6 5 10 5 6 10 8.3 9.8 9.5 8.3 G 8 G
11 Nguyễn Duy Hân 21/04/2001 Nam 9.3 9 10 10 8 8 9.8 9.3 10 9.5 9.4 G 9.4 G
12 Hồ Thị Hiếu Kiên 07/12/2001 Nữ 7.5 8 8 10 8 8 9.8 6 9.5 8.3 8.4 G 8.1 G
13 Trịnh Thị Hiếu Kiên 02/01/2001 Nữ 7.4 6 6 8 7 7 6.3 9 8.3 8.8 7.7 K 7.6 K
14 Trần Thị Ngân Kiều 24/04/2001 Nữ 9.2 9 6 10 9 8 8.8 5.8 9 8.5 8.2 G 8.5 G
15 Trần Văn Lâm 20/11/2001 Nam 7.6 9 8 10 8 8 9.5 8.8 9.8 8.5 8.9 G 8.5 G
16 Nguyễn Tuệ Mẫn 29/07/2001 Nữ 8.9 7 9 10 8 7 9.3 5.5 9.5 7.5 8 G 8.3 G
17 Trần Thị Diễm My 07/03/2001 Nữ 7.2 8 6 10 7 7 8.8 5.3 10 9.5 8.2 G 7.9 K
18 Nguyễn Thị Thanh Nga 19/01/2001 Nữ 8 6 7 10 7 7 6.5 4 9 8.5 7.3 K 7.5 K
19 Hoàng Ngọc Bảo Ngân 01/11/2001 Nữ 7.9 9 6 10 9 8 8 8.5 7 8.3 8.1 G 8 G
20 Hoàng Xuân Nghĩa 01/11/2001 Nam 7.3 7 5 9 5 5 9.8 5.5 8 7.3 7.1 K 7.2 K
21 Nguyễn Thị Ngọc 22/10/2001 Nữ 8.5 9 7 10 9 9 9.5 8.3 6.5 9.5 8.7 G 8.6 G
22 Nguyễn Lục Nguyệt 09/03/2001 Nữ 8.1 8 10 10 8 9 9.8 7.5 10 9.8 9.2 G 8.8 G
23 Lê Thị Thanh Nhàn 22/01/2001 Nữ 8.5 9 9 10 8 9 9.8 7.3 10 9.8 9.2 G 9 G
24 Trần Thị Nhi 15/09/2001 Nữ 8.9 6 8 9 5 5 9.8 6.8 8.5 8.8 7.8 K 8.2 G
25 Nguyễn Đình Nhuận 09/04/2001 Nam 6.9 6 3 10 6 6 10 9.3 7.3 5.8 7.3 K 7.2 K
26 Giáp Thị Quế 23/10/2001 Nữ 7.1 6 5 9 7 6 9.8 5.3 9.5 8.5 7.7 K 7.5 K
27 Nguyễn Thanh Sơn 03/03/2001 Nam 7.9 7 7 10 6 5 6 3.8 4.5 8.8 6.4 Tb 6.9 K
28 Lê Thanh Thành 17/09/2001 Nam 7.4 8 9 10 8 8 9.8 8.5 7.8 8 8.5 G 8.1 G
29 Nguyễn Thị Anh Thi 08/05/2001 Nữ 9.4 10 10 10 9 8 9 8.5 8.3 9 9 G 9.1 G
30 Hồ Thị Bảo Trâm 01/05/2001 Nữ 8.6 7 7 8 8 7 9.3 6.5 9.8 9.3 8.3 G 8.4 G
31 Nguyễn Bá Triển 02/09/2001 Nam 9.2 9 10 10 7 8 8.5 8.8 9.5 8.8 8.9 G 9 G
32 Tạ Hồng Tú 30/09/2001 Nam 8.1 8 9 10 8 8 10 9.5 10 9.3 9.3 G 8.9 G
33 Nguyễn Thị Kim Tuyến 30/05/2001 Nam 9.4 10 9 10 9 9 10 9.8 10 9.3 9.6 G 9.5 G
34 Phạm Quốc Văn 20/03/2001 Nam 8.3 9 9 10 9 9 9 8.8 9.8 9.3 9.2 G 8.9 G


GVBM: Trần Văn Trúc























* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Văn Trúc
Dung lượng: 31,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)