ĐIỂM THI TIN LỚP 7/2 HỌC KÌ 2 NH 2013-2014

Chia sẻ bởi Trần Văn Trúc | Ngày 16/10/2018 | 38

Chia sẻ tài liệu: ĐIỂM THI TIN LỚP 7/2 HỌC KÌ 2 NH 2013-2014 thuộc Tin học 7

Nội dung tài liệu:

TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ PHONG SƠN BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN HỌC CUỐI NĂM
Năm học 2013-2014 Lớp: 7/2 - Môn: Tin học
Môn học: Hóa học

STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính ĐTB HK1 Hệ số 1 Hệ số 2 Thi HK ĐTB môn XL HK2 TB Môn CN XL CN
Miệng 15 phút TH 1 tiết
1 Nguyễn Bảo Ngân Anh 25/03/2001 Nữ 0
2 Trần Hữu Ái 29/08/2001 Nam 6 6 5 7 8.5 6 8.3 7.2 K 6.8 K
3 Phan Duy Bảo 05/08/2001 Nam 9 5 4 6 8.5 5 8.5 6.8 K 7.5 K
4 Lê Minh Đức 09/08/2001 Nam 6.5 5 6 5 6.8 6 8.5 6.7 K 6.6 K
5 Trương Thị Ngọc Đức 02/10/2001 Nữ 5.8 6 6 6 9.5 6 9.5 7.8 K 7.1 K
6 Trương Đức 01/06/2001 Nam 5 5 5 4 6.5 5 8.5 6.3 Tb 5.9 Tb
7 Nguyễn Thị Hà 02/12/2001 Nữ 6.6 7 6 8 9 7 8 7.7 K 7.3 K
8 Nguyễn Văn Hải 13/03/2000 Nam 4.8 6 5 6 5.5 6 8 6.4 Tb 5.9 Tb
9 Trương Văn Hiếu 14/03/2001 Nam 6.3 5 4 6 6.5 5 6.5 5.8 Tb 6 Tb
10 Hồ Văn Trọng Hiệp 03/04/2001 Nam 6.6 7 5 7 6.5 6 7 6.5 K 6.5 K
11 Giáp Thanh Huỳnh 26/03/2001 Nam 5 6 5 5 4 5 6 5.2 Tb 5.1 Tb
12 Nguyễn Duy Khải 01/01/2000 Nam 5.1 4 4 7 6.8 5 6.3 5.8 Tb 5.6 Tb
13 Phạm Linh 10/08/2000 Nam 0
14 Trương Thị Lý 18/09/2001 Nữ 6.4 8 8 7 9.5 8 9.5 8.7 G 7.9 K
15 Trương Thị Hải Lý 30/05/2001 Nữ 8.5 8 7 8 7.8 7 9.5 8.1 G 8.2 G
16 Nguyễn Thị Hồng Mai 26/06/2001 Nữ 7.4 8 8 7 10 8 9.8 8.8 G 8.3 G
17 Trần Thị Bích Mai 20/02/2001 Nữ 6 8 7 7 6.8 8 9.3 8 G 7.3 K
18 Lê Thị Thanh Ngân 28/02/2001 Nữ 7.6 5 5 6 6 6 8.8 6.6 K 6.9 K
19 Trương Thị Ngọc 01/01/2001 Nữ 6.9 7 7 7 9.8 8 9.3 8.5 G 8 G
20 Trần Công Nhật 27/11/2000 Nam 6 6 6 5 5 6 7 6 Tb 6 Tb
21 Nguyễn Ý Vân Nhi 05/04/2001 Nữ 0
22 Nguyễn Bá Phú 15/12/2001 Nam 5 5 5 5 5.8 5 6 5.5 Tb 5.3 Tb
23 Trương Thị Sương 30/10/2001 Nữ 7.2 7 7 7 8 7 8.5 7.7 K 7.5 K
24 Lê Thị Hoài Thương 10/06/2001 Nữ 7.9 7 7 8 8.3 7 7.3 7.5 K 7.6 K
25 Trần Thị Thanh Thư 02/10/2001 Nam 7 5 5 6 8.3 5 8.3 6.8 K 6.9 K
26 Trần Đức Tiến 12/03/2001 Nữ 6.4 5 4 6 5.8 6 6.3 5.8 Tb 6 Tb
27 Nguyễn Đức Trung 11/11/2001 Nữ 5.4 4 6 4 4 5 8.5 5.8 Tb 5.7 Tb
28 Trần Văn Tỵ 13/02/2001 Nam 5 6 5 4 5 5 7.3 5.7 Tb 5.5 Tb
29 Trương Thị Phương Vi 27/05/2001 Nam 6.1 7 6 6 8.5 7 8 7.4 K 7 K
30 Nguyễn Thị Như Ý 02/03/2001 Nữ 6.2 8 7 8 6.5 8 7 7.3 K 6.9 K


GVBM: Trần Văn Trúc



























* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Văn Trúc
Dung lượng: 29,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)