ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI LỚP 5 NH 2012-2013
Chia sẻ bởi Phạm Chí Bình |
Ngày 09/10/2018 |
18
Chia sẻ tài liệu: ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI LỚP 5 NH 2012-2013 thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM `Phương án`!A43
HỘI ĐỒNG THI: CHÂU VĂN LIÊM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc COUNTIF($H$7:$H$250;S10)
thành phố Long Xuyên TỜ GHI TÊN GHI ĐIỂM KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TIỂU HỌC
Năm học 2012-2013
TT SBD Tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường "Huyện, thị, TP" Điểm Cộng Kết quả
T. Việt Toán Tỉnh Huyện 0.25 0.50 0.75 1.00 1.25 1.50 1.75 2.00 2.25 2.50 2.75 3.00 3.25 3.50 3.75 4.00 4.25 4.50 4.75 5.00
1 001 Nguyễn Khả Ái 03/02/2002 Mỹ Bình-AG TH Nguyễn Du Long Xuyên 13.00 12.50 25.50 B A 1 1 1 1
2 002 Mai Huỳnh Việt Ái 3/27/2002 BV Bình Dân TH Trần Phú Long Xuyên 12.00 7.50 19.50 C 5.25 5.50 5.75 6.00 6.25 6.50 6.75 7.00 7.25 7.50 7.75 8.00 8.25 8.50 8.75 9.00 9.25 9.50 9.75 10.00
3 003 Phan Duy An 10/1/2002 Mỏ Cày - Bến Tre TH Đoàn Thị Điểm Long Xuyên 8.25 3.50 11.75 3 5 5 5 3 3 2 5 7 11 5 7 14 12 2 9 11 22
4 004 Lê Bình An 20/02/2002 Mỹ Bình-AG TH Lê Văn Nhung Long Xuyên 7.00 9.75 16.75 KK Điểm sàn Điểm sàn 10.25 10.50 10.75 11.00 11.25 11.50 11.75 12.00 12.25 12.50 12.75 13.00 13.25 13.50 13.75 14.00 14.25 14.50 14.75 15.00
5 005 Trần Thị Thuý An 24/04/2002 Mỹ Hoà-AG TH Lê Văn Tám Long Xuyên 11.00 6.00 17.00 KK 2 môn 18 16 15 19 8 21 11 17 17 19 6 12 14 12 9 9 2 6 2 5 2 3
6 006 Nguyễn Hải An 5/31/2002 Mỹ Bình-AG TH Nguyễn Văn Cưng Long Xuyên 9.75 16.50 26.25 B A Từng môn 8 6 15.25 15.50 15.75 16.00 16.25 16.50 16.75 17.00 17.25 17.50 17.75 18.00 18.25 18.50 18.75 19.00 19.25 19.50 19.75 20.00
7 007 Bùi Thị Khánh An 4/22/2002 Mỹ Bình-AG TH Nguyễn Văn Cưng Long Xuyên 12.75 14.50 27.25 B A 2 1 2 1
8 008 Nguyễn Thị Thúy An 6/11/2002 Mỹ Hòa - LX - AG TH Phạm Hồng Thái Long Xuyên 8.00 5.50 13.50 A
9 009 Huỳnh Lâm Anh 4/28/2002 An Giang TH Châu Văn Liêm Long Xuyên 12.00 12.75 24.75 B A 2 môn 28 24 TS 350
10 010 Trần Thị Hằng Anh 19/01/2002 Mỹ Hoà- AG TH Lê Văn Tám Long Xuyên 6.00 5.50 11.50 Từng môn 8 6
11 011 Nguyễn Lý Hồng Anh 4/4/2002 Mỹ Hòa - LX - AG TH Phạm Hồng Thái Long Xuyên 10.00 4.50 14.50 0.25 0.50 0.75 1.00 1.25 1.50 1.75 2.00 2.25 2.50 2.75 3.00 3.25 3.50 3.75 4.00 4.25 4.50 4.75 5.00
12 012 Phan Ngọc Quỳnh Anh 7/3/2002 MX-AG TH Trịnh Hoài Đức Long Xuyên 10.00 7.50 17.50 KK B 1 1 1 2 3 2 1 4 14 3 2 3 24 6 4
13 013 Trần Huỳnh Anh 8/15/2002 Mỹ Bình -AG TH Phan Chu Trinh Long Xuyên 10.00 3.50 13.50 2 môn 24 21 5.25 5.50 5.75 6.00 6.25 6.50 6.75 7.00 7.25 7.50 7.75 8.00 8.25 8.50 8.75 9.00 9.25 9.50 9.75 10.00
14 014 Tô Phùng Nhị Kiều Anh 3/18/2002 Mỹ Bình-AG Quốc tế GIS Long Xuyên 10.50 15.00 25.50 B A Từng môn 8 6 10 21 5 6 4 18 4 7 7 36 14 10 5 10 7 3 3 8 4 3
15 015 Đỗ Trần Nhật Ánh 5/19/2002 An Giang PT. THSP Long Xuyên 13.50 18.00 31.50 A A 10.25 10.50 10.75 11.00 11.25 11.50 11.75 12.00 12.25 12.50 12.75 13.00 13.25 13.50 13.75 14.00 14.25 14.50 14.75 15.00
16 016 Nguyễn Đông Bách 9/25/2002 An Giang TH Châu Văn Liêm Long Xuyên 15.00 13.50 28.50 A A C 8 3 3 1 9 4 3 1 6 3 4 1 7 1 4 2 2
17 017 Huỳnh Hoàng Bách 8/7/2002 Long Xuyên - AG TH Lê Lợi Long Xuyên 11.00 11.50 22.50 C B 2 môn 20 18 15.25 15.50 15.75 16.00 16.25 16.50 16.75 17.00 17.25 17.50 17.75 18.00 18.25 18.50 18.75 19.00 19.25 19.50 19.75 20.00
18 018 Nguyễn Duy Bảo 5/3/2002 Mỹ Bình-AG TH Lê Quý Đôn Long Xuyên 14.75 16.50 31.25 A A Từng môn 8 6 3 3 2 6 2 1 4 2 2 1 2 2 2
19 019 Nguyễn Thanh Bình 01/8/2002 MHH-AG TH Đoàn Thị Điểm Long Xuyên 9.50 8.25 17.75 KK
20 020 Trần Thanh Bình 22/9/2002 AnGiang TH Hàm Nghi Long Xuyên 8.00 5.25 13.25 KK TS 350
21 021 Võ Quốc Thanh Bình 21/4/2002 Long Xuyên - AG TH Nguyễn Khuyến Long Xuyên 9.50 4.50 14.00 2 môn 18 16
22 022 Nguyễn Quang Bình 3/4/2002 TTYT Cần Thơ TH Trần Phú Long Xuyên 10.25 7.50 17.75 KK Từng môn 8 6
23 023 Nguyễn Trí Bữu 20/1/2002 Long Xuyên-AG TH Nguyễn Bỉnh Khiêm Long Xuyên 11.50 8.75 20.25 C C
24 024 Phan Hữu Chánh 6/1/2002 Mỹ Hòa - LX - AG TH Phạm Hồng Thái Long Xuyên 9.75 3.50 13.25
25 025 Lâm Ngọc Chánh 12/11/2002 Bệnh viện ĐKTT-AG TH.Võ Trường Toản Long Xuyên 11.00 7.50 18.50 C
26 026 Trần Nguyễn Bảo Châu 31/3/2002 Mỹ Bình-AG TH Nguyễn Văn Cưng Long Xuyên 11.25 10.50 21.75 C B
27 027 Mai Hoàng Kim Chi 21/12/2002 AnGiang TH Hàm Nghi Long Xuyên 10.25 7.50 17.75 KK
28 028 Phan Quách Khánh Chi 06/02/2002 Mỹ Bình-AG TH Nguyễn Du Long Xuyên 14.50 20.00 34.50 A A
29 029 Trần Tùng Chi 20/1/2002 Phú Tân - AG Qu
HỘI ĐỒNG THI: CHÂU VĂN LIÊM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc COUNTIF($H$7:$H$250;S10)
thành phố Long Xuyên TỜ GHI TÊN GHI ĐIỂM KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TIỂU HỌC
Năm học 2012-2013
TT SBD Tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường "Huyện, thị, TP" Điểm Cộng Kết quả
T. Việt Toán Tỉnh Huyện 0.25 0.50 0.75 1.00 1.25 1.50 1.75 2.00 2.25 2.50 2.75 3.00 3.25 3.50 3.75 4.00 4.25 4.50 4.75 5.00
1 001 Nguyễn Khả Ái 03/02/2002 Mỹ Bình-AG TH Nguyễn Du Long Xuyên 13.00 12.50 25.50 B A 1 1 1 1
2 002 Mai Huỳnh Việt Ái 3/27/2002 BV Bình Dân TH Trần Phú Long Xuyên 12.00 7.50 19.50 C 5.25 5.50 5.75 6.00 6.25 6.50 6.75 7.00 7.25 7.50 7.75 8.00 8.25 8.50 8.75 9.00 9.25 9.50 9.75 10.00
3 003 Phan Duy An 10/1/2002 Mỏ Cày - Bến Tre TH Đoàn Thị Điểm Long Xuyên 8.25 3.50 11.75 3 5 5 5 3 3 2 5 7 11 5 7 14 12 2 9 11 22
4 004 Lê Bình An 20/02/2002 Mỹ Bình-AG TH Lê Văn Nhung Long Xuyên 7.00 9.75 16.75 KK Điểm sàn Điểm sàn 10.25 10.50 10.75 11.00 11.25 11.50 11.75 12.00 12.25 12.50 12.75 13.00 13.25 13.50 13.75 14.00 14.25 14.50 14.75 15.00
5 005 Trần Thị Thuý An 24/04/2002 Mỹ Hoà-AG TH Lê Văn Tám Long Xuyên 11.00 6.00 17.00 KK 2 môn 18 16 15 19 8 21 11 17 17 19 6 12 14 12 9 9 2 6 2 5 2 3
6 006 Nguyễn Hải An 5/31/2002 Mỹ Bình-AG TH Nguyễn Văn Cưng Long Xuyên 9.75 16.50 26.25 B A Từng môn 8 6 15.25 15.50 15.75 16.00 16.25 16.50 16.75 17.00 17.25 17.50 17.75 18.00 18.25 18.50 18.75 19.00 19.25 19.50 19.75 20.00
7 007 Bùi Thị Khánh An 4/22/2002 Mỹ Bình-AG TH Nguyễn Văn Cưng Long Xuyên 12.75 14.50 27.25 B A 2 1 2 1
8 008 Nguyễn Thị Thúy An 6/11/2002 Mỹ Hòa - LX - AG TH Phạm Hồng Thái Long Xuyên 8.00 5.50 13.50 A
9 009 Huỳnh Lâm Anh 4/28/2002 An Giang TH Châu Văn Liêm Long Xuyên 12.00 12.75 24.75 B A 2 môn 28 24 TS 350
10 010 Trần Thị Hằng Anh 19/01/2002 Mỹ Hoà- AG TH Lê Văn Tám Long Xuyên 6.00 5.50 11.50 Từng môn 8 6
11 011 Nguyễn Lý Hồng Anh 4/4/2002 Mỹ Hòa - LX - AG TH Phạm Hồng Thái Long Xuyên 10.00 4.50 14.50 0.25 0.50 0.75 1.00 1.25 1.50 1.75 2.00 2.25 2.50 2.75 3.00 3.25 3.50 3.75 4.00 4.25 4.50 4.75 5.00
12 012 Phan Ngọc Quỳnh Anh 7/3/2002 MX-AG TH Trịnh Hoài Đức Long Xuyên 10.00 7.50 17.50 KK B 1 1 1 2 3 2 1 4 14 3 2 3 24 6 4
13 013 Trần Huỳnh Anh 8/15/2002 Mỹ Bình -AG TH Phan Chu Trinh Long Xuyên 10.00 3.50 13.50 2 môn 24 21 5.25 5.50 5.75 6.00 6.25 6.50 6.75 7.00 7.25 7.50 7.75 8.00 8.25 8.50 8.75 9.00 9.25 9.50 9.75 10.00
14 014 Tô Phùng Nhị Kiều Anh 3/18/2002 Mỹ Bình-AG Quốc tế GIS Long Xuyên 10.50 15.00 25.50 B A Từng môn 8 6 10 21 5 6 4 18 4 7 7 36 14 10 5 10 7 3 3 8 4 3
15 015 Đỗ Trần Nhật Ánh 5/19/2002 An Giang PT. THSP Long Xuyên 13.50 18.00 31.50 A A 10.25 10.50 10.75 11.00 11.25 11.50 11.75 12.00 12.25 12.50 12.75 13.00 13.25 13.50 13.75 14.00 14.25 14.50 14.75 15.00
16 016 Nguyễn Đông Bách 9/25/2002 An Giang TH Châu Văn Liêm Long Xuyên 15.00 13.50 28.50 A A C 8 3 3 1 9 4 3 1 6 3 4 1 7 1 4 2 2
17 017 Huỳnh Hoàng Bách 8/7/2002 Long Xuyên - AG TH Lê Lợi Long Xuyên 11.00 11.50 22.50 C B 2 môn 20 18 15.25 15.50 15.75 16.00 16.25 16.50 16.75 17.00 17.25 17.50 17.75 18.00 18.25 18.50 18.75 19.00 19.25 19.50 19.75 20.00
18 018 Nguyễn Duy Bảo 5/3/2002 Mỹ Bình-AG TH Lê Quý Đôn Long Xuyên 14.75 16.50 31.25 A A Từng môn 8 6 3 3 2 6 2 1 4 2 2 1 2 2 2
19 019 Nguyễn Thanh Bình 01/8/2002 MHH-AG TH Đoàn Thị Điểm Long Xuyên 9.50 8.25 17.75 KK
20 020 Trần Thanh Bình 22/9/2002 AnGiang TH Hàm Nghi Long Xuyên 8.00 5.25 13.25 KK TS 350
21 021 Võ Quốc Thanh Bình 21/4/2002 Long Xuyên - AG TH Nguyễn Khuyến Long Xuyên 9.50 4.50 14.00 2 môn 18 16
22 022 Nguyễn Quang Bình 3/4/2002 TTYT Cần Thơ TH Trần Phú Long Xuyên 10.25 7.50 17.75 KK Từng môn 8 6
23 023 Nguyễn Trí Bữu 20/1/2002 Long Xuyên-AG TH Nguyễn Bỉnh Khiêm Long Xuyên 11.50 8.75 20.25 C C
24 024 Phan Hữu Chánh 6/1/2002 Mỹ Hòa - LX - AG TH Phạm Hồng Thái Long Xuyên 9.75 3.50 13.25
25 025 Lâm Ngọc Chánh 12/11/2002 Bệnh viện ĐKTT-AG TH.Võ Trường Toản Long Xuyên 11.00 7.50 18.50 C
26 026 Trần Nguyễn Bảo Châu 31/3/2002 Mỹ Bình-AG TH Nguyễn Văn Cưng Long Xuyên 11.25 10.50 21.75 C B
27 027 Mai Hoàng Kim Chi 21/12/2002 AnGiang TH Hàm Nghi Long Xuyên 10.25 7.50 17.75 KK
28 028 Phan Quách Khánh Chi 06/02/2002 Mỹ Bình-AG TH Nguyễn Du Long Xuyên 14.50 20.00 34.50 A A
29 029 Trần Tùng Chi 20/1/2002 Phú Tân - AG Qu
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Chí Bình
Dung lượng: 1,05MB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)