Diem thi casio
Chia sẻ bởi Phạm Văn Sơn |
Ngày 14/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: diem thi casio thuộc Vật lí 9
Nội dung tài liệu:
"Số
TT" Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc "Nam
(nữ)" Lớp HS trường Phòng GDĐT Điểm bài T1 Điểm bài T2 Cộng
1 043 Lê Đức Hùng 15/04/1997 Bình Phước Kinh Nam 9/1 THCS Tân Xuân Đồng Xoài 47.0 32.0 79.0
2 036 Hoàng Thị Hoa 20/11/1997 Bình Phước Kinh Nữ 9A2 THCS Tân Bình Đồng Xoài 39.5 26.0 65.5
3 063 Bùi Công Minh 1998 Bình Phước Kinh Nam 8 THCS Long Hà Bù Gia Mập 42.0 23.0 65.0
4 064 Vũ Quang Minh 02/11/1997 Bình Phước Kinh Nam 9/1 THCS Tân Xuân Đồng Xoài 31.0 34.0 65.0
5 103 Lại Quốc Thanh 02/02/1998 Bình Phước Kinh Nam 8A5 THCS Thuận Phú Đồng Phú 37.0 26.0 63.0
6 005 Hồ Ngọc Anh 28-01-1997 Bình Phước Kinh Nữ 9A2 THCS Tiến Hưng Đồng Xoài 38.5 23.0 61.5
7 139 Nguyễn Thị Trúc Vân 20/03/1997 TPHCM Kinh Nữ 9 THCS An Lộc TX Bình Long 33.5 28.0 61.5
8 009 Trần Thị Bảo Châu 28/02/1997 BR-Vũng Tàu Kinh Nữ 9/1 THCS Tân Xuân Đồng Xoài 35.0 26.0 61.0
9 087 Cao Long Phước 24/06/1997 Bình Phước Kinh Nam 9/1 THCS Tân Xuân Đồng Xoài 40.0 20.0 60.0
10 116 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 01/01/1997 Bình Phước Kinh Nữ 9A1 THCS Lộc Hưng Lộc Ninh 28.0 32.0 60.0
11 008 Dương Thị Hòa Bình 28/11/1997 Bình Phước Kinh Nữ 9 "C2,3Nguyễn Bỉnh Khiêm " Chơn Thành 30.0 29.0 59.0
12 133 Nguyễn Văn Tùng 20/01/1997 Thái Bình Kinh Nam 9A1 THCS Tiến Thành Đồng Xoài 35.0 24.0 59.0
13 039 Ngô Minh Hoàng 20/06/1997 Bình Phước Kinh Nam 9/1 THCS Tân Xuân Đồng Xoài 29.5 29.0 58.5
14 091 Trần Thị Trúc Phương 19/09/1997 Bình Phước Kinh Nữ 9/1 THCS Tân Phú Đồng Xoài 39.0 19.5 58.5
15 115 Nguyễn Thị Thủy 11/05/1997 Bình Phước Kinh Nữ 9A1 THCS Tiến Thành Đồng Xoài 32.5 26.0 58.5
16 051 Đoàn Thị Thuỳ Linh 1997 Trà Vinh Kinh Nữ 9 THCS Long Tân Bù Gia Mập 42.5 14.0 56.5
17 045 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1997 Bình Phước Kinh Nữ 9 THCS Bình Thắng Bù Gia Mập 31.0 25.0 56.0
8 059 Nguyễn Minh Luận 21/09/1997 Bình Phước Kinh Nam 9/1 THCS Tân Xuân Đồng Xoài 34.0 22.0 56.0
19 109 Tạ Xuân Thắng 29/05/1997 Bình Phước Kinh Nam 9A4 THCS Tân Tiến Đồng Phú 29.0 27.0 56.0
20 137 Lê Lương Nhân Văn 1997 Bình Phước Kinh Nam 9 THCS Lý Tự Trọng Bù Gia Mập 26.5 29.0 55.5
21 012 Nguyễn Nhất Duy 26/03/1997 Bình Phước Kinh Nam 9.1 THCS Tân Đồng Đồng Xoài 39.0 16.0 55.0
22 107 Tiền Nữ Phương Thảo 02/06/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 8A1 THCS Tiến Thành Đồng Xoài 35.0 20.0 55.0
23 060 Phạm Tấn Lực 1997 Bình Phước Kinh Nam 9 THCS Bình Thắng Bù Gia Mập 37.0 17.0 54.0
24 031 Nguyễn Thị Hằng 04/7/1998 Bình Phước Kinh Nữ 8A1 THCS Lộc Tấn Lộc Ninh 23.5 30.0 53.5
25 088 Cao Lê Hà Phương 06/01/1997 Bình Phước Kinh Nữ 9 THCS Thanh Lương TX Bình Long 24.0 29.0 53.0
26 079 Nguyễn Thị Kiều Oanh 29/9/1997 Bình Phước Kinh Nữ 9A3 THCS Tân Thiện Đồng Xoài 36.5 16.0 52.5
27 083 Phạm Hoàng Phúc 15/9/1997 Bình Phước Kinh Nam 9 THCS Nghĩa Trung Bù Đăng 22.5 30.0 52.5
28 141 Nguyễn Tuấn Vũ 23/06/1997 Bình Phước Kinh Nam 9 THCS Thanh Lương TX Bình Long 29.0 23.0 52.0
29 145 Lê Thị Xuân 19/06/1905 Bình Phước Kinh Nữ 9 THCS Nguyễn Du Bù Gia Mập 27.0 23.5 50.5
30 022 Đặng Phú Hà 07/06/1997 Bắc Giang Kinh Nam 9/6 THCS Tân Phú Đồng Xoài 32.0 18.0 50.0
31 138 Lý Kiều Văn 1997 Bình phước Kinh Nam 9 THCS ĐaKia Bù Gia Mập 27.0 23.0 50.0
32 118 Hoàng Thủy Tiên 22/8/1997 Bình Phước Kinh Nữ 9 THCS Tân Khai Hớn Quản 25.5 24.0 49.5
33 006 Mai Thị Ánh 04/06/1997 Bình Thuận Kinh Nữ 9 THCS Nguyễn Du Bù Gia Mập 25.0 24.0 49.0
34 062 Lý Văn Mạnh 25/05/1997 Bình Phước Nùng Nam 9 DTNT Lộc Ninh Lộc Ninh 30.0 19.0 49.0
35 073 Võ Thị Bảo Ngân 10/10/1997 Quảng Ngãi Kinh Nữ 9A2 THCS Tiến Hưng Đồng Xoài 30.0 19.0 49.0
36 003 Vũ Xuân Anh 04/11/1997 Bình Phước Kinh Nam 9 THCS Minh Lập Chơn Thành 25.5 23.0 48.5
37 007 Trần Đình Bảo 3/6/1997 Bình Phước Kinh Nam 9 THCS An Lộc B TX Bình Long 29.5 19.0 48.5
38 114 Trần Lệ Thu 1997 Bình Phước Kinh Nữ 9 THCS Bình Thắng Bù Gia Mập 41.0 7.0 48.0
39 1 Trần Ngọc Anh 02/05/1997 Bình Phước Kimh Nữ 9 THCS Bù Nho Bù Gia Mập 28.0 20.0 48.0
40 127 Nguyễn Thành Trung 25/06/1997 Thanh Hóa Kinh Nam 9A1 THCS Lộc Hưng Lộc Ninh 29.0 19.0 48.0
41 033 Trương Thị Hiền 13/04/1997 Bình Phước Nùng Nữ 9 DTNT Lộc Ninh Lộc Ninh 28.5 18.0 46.5
42 058 Nguyễn Thành Luân 31/05/1998 Bình Phước Kinh Nam 8 THCS Thác Mơ TX Phước Long 25.5 21.0 46.5
43 040 Đỗ Thị Bé Hồng 14/01/1997 Quảng Ngãi Kinh Nữ 9A4 THCS Lộc Điền Lộc Ninh 22.5 23.0 45.5
44 104 Nguyễn Ngọc Thành 25/01/1997 Bình Phước Kinh Nam 9 THCS Tân Lợi Hớn Quản 27.5 18.0 45.5
45 011 Đỗ Ngọc Duy 16/04/1997 Tây Ninh Kinh Nam 9 THCS Thanh Lương TX Bình Long 21.0 24.0 45.0
46 021 Trần Thị Thu Hà 20/10/1997 Bình Phước Kinh Nữ 9 THCS Nghĩa Trung Bù Đăng 25.0 20.0 45.0
47 111 Hoàng Đăng Thiện 23/12/1997 Nghệ An Kinh Nam 9 THCS An Khương Hớn Quản 32.0 13.0 45.0
48 085 Phùng Ngọc Phước 17/10/1997 Bình Phước Kinh Nam 9A1 THCS Tân Phú Đồng Phú 33.5 11.0 44.5
49 047 Huỳnh Tấn Hưng 1997 Bình Phước Kinh Nam 9 THCS Bình Thắng Bù Gia Mập 14.0 30.0 44.0
50 140 Tạ Đình Vinh 15/10/1997 Bình Phước Kinh Nam 9 Cấp 2-3 Lương Thế Vinh Bù Đăng
TT" Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc "Nam
(nữ)" Lớp HS trường Phòng GDĐT Điểm bài T1 Điểm bài T2 Cộng
1 043 Lê Đức Hùng 15/04/1997 Bình Phước Kinh Nam 9/1 THCS Tân Xuân Đồng Xoài 47.0 32.0 79.0
2 036 Hoàng Thị Hoa 20/11/1997 Bình Phước Kinh Nữ 9A2 THCS Tân Bình Đồng Xoài 39.5 26.0 65.5
3 063 Bùi Công Minh 1998 Bình Phước Kinh Nam 8 THCS Long Hà Bù Gia Mập 42.0 23.0 65.0
4 064 Vũ Quang Minh 02/11/1997 Bình Phước Kinh Nam 9/1 THCS Tân Xuân Đồng Xoài 31.0 34.0 65.0
5 103 Lại Quốc Thanh 02/02/1998 Bình Phước Kinh Nam 8A5 THCS Thuận Phú Đồng Phú 37.0 26.0 63.0
6 005 Hồ Ngọc Anh 28-01-1997 Bình Phước Kinh Nữ 9A2 THCS Tiến Hưng Đồng Xoài 38.5 23.0 61.5
7 139 Nguyễn Thị Trúc Vân 20/03/1997 TPHCM Kinh Nữ 9 THCS An Lộc TX Bình Long 33.5 28.0 61.5
8 009 Trần Thị Bảo Châu 28/02/1997 BR-Vũng Tàu Kinh Nữ 9/1 THCS Tân Xuân Đồng Xoài 35.0 26.0 61.0
9 087 Cao Long Phước 24/06/1997 Bình Phước Kinh Nam 9/1 THCS Tân Xuân Đồng Xoài 40.0 20.0 60.0
10 116 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 01/01/1997 Bình Phước Kinh Nữ 9A1 THCS Lộc Hưng Lộc Ninh 28.0 32.0 60.0
11 008 Dương Thị Hòa Bình 28/11/1997 Bình Phước Kinh Nữ 9 "C2,3Nguyễn Bỉnh Khiêm " Chơn Thành 30.0 29.0 59.0
12 133 Nguyễn Văn Tùng 20/01/1997 Thái Bình Kinh Nam 9A1 THCS Tiến Thành Đồng Xoài 35.0 24.0 59.0
13 039 Ngô Minh Hoàng 20/06/1997 Bình Phước Kinh Nam 9/1 THCS Tân Xuân Đồng Xoài 29.5 29.0 58.5
14 091 Trần Thị Trúc Phương 19/09/1997 Bình Phước Kinh Nữ 9/1 THCS Tân Phú Đồng Xoài 39.0 19.5 58.5
15 115 Nguyễn Thị Thủy 11/05/1997 Bình Phước Kinh Nữ 9A1 THCS Tiến Thành Đồng Xoài 32.5 26.0 58.5
16 051 Đoàn Thị Thuỳ Linh 1997 Trà Vinh Kinh Nữ 9 THCS Long Tân Bù Gia Mập 42.5 14.0 56.5
17 045 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1997 Bình Phước Kinh Nữ 9 THCS Bình Thắng Bù Gia Mập 31.0 25.0 56.0
8 059 Nguyễn Minh Luận 21/09/1997 Bình Phước Kinh Nam 9/1 THCS Tân Xuân Đồng Xoài 34.0 22.0 56.0
19 109 Tạ Xuân Thắng 29/05/1997 Bình Phước Kinh Nam 9A4 THCS Tân Tiến Đồng Phú 29.0 27.0 56.0
20 137 Lê Lương Nhân Văn 1997 Bình Phước Kinh Nam 9 THCS Lý Tự Trọng Bù Gia Mập 26.5 29.0 55.5
21 012 Nguyễn Nhất Duy 26/03/1997 Bình Phước Kinh Nam 9.1 THCS Tân Đồng Đồng Xoài 39.0 16.0 55.0
22 107 Tiền Nữ Phương Thảo 02/06/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 8A1 THCS Tiến Thành Đồng Xoài 35.0 20.0 55.0
23 060 Phạm Tấn Lực 1997 Bình Phước Kinh Nam 9 THCS Bình Thắng Bù Gia Mập 37.0 17.0 54.0
24 031 Nguyễn Thị Hằng 04/7/1998 Bình Phước Kinh Nữ 8A1 THCS Lộc Tấn Lộc Ninh 23.5 30.0 53.5
25 088 Cao Lê Hà Phương 06/01/1997 Bình Phước Kinh Nữ 9 THCS Thanh Lương TX Bình Long 24.0 29.0 53.0
26 079 Nguyễn Thị Kiều Oanh 29/9/1997 Bình Phước Kinh Nữ 9A3 THCS Tân Thiện Đồng Xoài 36.5 16.0 52.5
27 083 Phạm Hoàng Phúc 15/9/1997 Bình Phước Kinh Nam 9 THCS Nghĩa Trung Bù Đăng 22.5 30.0 52.5
28 141 Nguyễn Tuấn Vũ 23/06/1997 Bình Phước Kinh Nam 9 THCS Thanh Lương TX Bình Long 29.0 23.0 52.0
29 145 Lê Thị Xuân 19/06/1905 Bình Phước Kinh Nữ 9 THCS Nguyễn Du Bù Gia Mập 27.0 23.5 50.5
30 022 Đặng Phú Hà 07/06/1997 Bắc Giang Kinh Nam 9/6 THCS Tân Phú Đồng Xoài 32.0 18.0 50.0
31 138 Lý Kiều Văn 1997 Bình phước Kinh Nam 9 THCS ĐaKia Bù Gia Mập 27.0 23.0 50.0
32 118 Hoàng Thủy Tiên 22/8/1997 Bình Phước Kinh Nữ 9 THCS Tân Khai Hớn Quản 25.5 24.0 49.5
33 006 Mai Thị Ánh 04/06/1997 Bình Thuận Kinh Nữ 9 THCS Nguyễn Du Bù Gia Mập 25.0 24.0 49.0
34 062 Lý Văn Mạnh 25/05/1997 Bình Phước Nùng Nam 9 DTNT Lộc Ninh Lộc Ninh 30.0 19.0 49.0
35 073 Võ Thị Bảo Ngân 10/10/1997 Quảng Ngãi Kinh Nữ 9A2 THCS Tiến Hưng Đồng Xoài 30.0 19.0 49.0
36 003 Vũ Xuân Anh 04/11/1997 Bình Phước Kinh Nam 9 THCS Minh Lập Chơn Thành 25.5 23.0 48.5
37 007 Trần Đình Bảo 3/6/1997 Bình Phước Kinh Nam 9 THCS An Lộc B TX Bình Long 29.5 19.0 48.5
38 114 Trần Lệ Thu 1997 Bình Phước Kinh Nữ 9 THCS Bình Thắng Bù Gia Mập 41.0 7.0 48.0
39 1 Trần Ngọc Anh 02/05/1997 Bình Phước Kimh Nữ 9 THCS Bù Nho Bù Gia Mập 28.0 20.0 48.0
40 127 Nguyễn Thành Trung 25/06/1997 Thanh Hóa Kinh Nam 9A1 THCS Lộc Hưng Lộc Ninh 29.0 19.0 48.0
41 033 Trương Thị Hiền 13/04/1997 Bình Phước Nùng Nữ 9 DTNT Lộc Ninh Lộc Ninh 28.5 18.0 46.5
42 058 Nguyễn Thành Luân 31/05/1998 Bình Phước Kinh Nam 8 THCS Thác Mơ TX Phước Long 25.5 21.0 46.5
43 040 Đỗ Thị Bé Hồng 14/01/1997 Quảng Ngãi Kinh Nữ 9A4 THCS Lộc Điền Lộc Ninh 22.5 23.0 45.5
44 104 Nguyễn Ngọc Thành 25/01/1997 Bình Phước Kinh Nam 9 THCS Tân Lợi Hớn Quản 27.5 18.0 45.5
45 011 Đỗ Ngọc Duy 16/04/1997 Tây Ninh Kinh Nam 9 THCS Thanh Lương TX Bình Long 21.0 24.0 45.0
46 021 Trần Thị Thu Hà 20/10/1997 Bình Phước Kinh Nữ 9 THCS Nghĩa Trung Bù Đăng 25.0 20.0 45.0
47 111 Hoàng Đăng Thiện 23/12/1997 Nghệ An Kinh Nam 9 THCS An Khương Hớn Quản 32.0 13.0 45.0
48 085 Phùng Ngọc Phước 17/10/1997 Bình Phước Kinh Nam 9A1 THCS Tân Phú Đồng Phú 33.5 11.0 44.5
49 047 Huỳnh Tấn Hưng 1997 Bình Phước Kinh Nam 9 THCS Bình Thắng Bù Gia Mập 14.0 30.0 44.0
50 140 Tạ Đình Vinh 15/10/1997 Bình Phước Kinh Nam 9 Cấp 2-3 Lương Thế Vinh Bù Đăng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Văn Sơn
Dung lượng: 53,50KB|
Lượt tài: 7
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)