Điểm Kiểm Tra HSG khối 7 ( 09-10)
Chia sẻ bởi Đoàn Thị Hạnh |
Ngày 11/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: Điểm Kiểm Tra HSG khối 7 ( 09-10) thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Trường THCS Phan Thúc Duyện
Năm học : 2009-2010
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI LỚP 7 và điểm kiểm tra
STT
Họ và Tên
ANH
1
ANH 2
TOÁN Ghi chú
1
1
Trần Đức
7.85
6.8 4.0
10
2
Trần Hồng Quân
8.05
7.0 6.0
10
3
Dương Hoàng Việt
8.0
7.6 x
10
4
Phan Quang Khải
8.35
7.6 8.0
9
5
Nguyễn Thị Hậu
7.35
7.8 9.5
9
6
Đỗ Thị Thảo Quyên
6.55
6.8 6.0
9
7
Lê Thị Diệu Quỳnh
6.15
7.0 5.0
7
8
Nguyễn T. Diệu Linh
6.55
V 4.0
9.3
9
Phan Thị Ni Na
8.4
7.8 9.5
10
10
Phan Bảo Trân
8.35
8.4 9.0
10
11
Phan Ng Minh Trung
4.0
5.2 4.5
5
12
Trương T. Thảo Sim
5.7
5.6 8.5
10
13
Đoàn Phan TH. Nhân
6.25
7.0 5.0
8.3
14
Mai thị thảo Ly
7.2
6.4 8.5
9.5
15
Phan Thị Yến Nhi
4.6
6.0 6.5
9.8
16
Trần Hoàng Việt
V
6.2 5.0
10
17
Võ Thị Thu
7.7
6.9 10.
8
18
Văn Công Đạt
5.65
7.2 x
6
19
Phan T.Thảo Nguyên
4.8
5.6 5.0
8.5
20
Phan T.ThanhPhượng
4.5
5.8 4.5
8
21
Nguyễn T. Như Thủy
5.1
5.6 4.5
8.5
22
Huỳnh T. PhưgQuyên
4.55
4.8 6.0
9.5
23
Tăng Hoàng Linh
6.1
6.4 4.0
5
24
Trần Thị Cẩm Tú
4.2
5.6 x
7.5
25
Ng Thị Ngọc Duyên
5.65
5.2 5.5
9
26
Võ T Huỳnh Như
6.55
7.0 5.0
9.5
27
Ng Thị Minh Thư a
6.35
8.4 10.
9.5
28
Ng Thị Minh Thư b
6.7
7.4 10.
9.5
29
Lê Thị Tường Vy
4.18
7.4 6.0
9.5
30
Phạm Thị Xuân Bình
7.0
7.0 9.0
10
31
Huỳnh T Mai Phương
6.15
6.8 6.5
9.5
32
Ng Thị Thu Thảo
5.25
4.8 5.5
6
33
Phan Thị Tịnh Vinh
7.3
7.2 5.5
9
34
Nguyễn T Bích Nhi
ĩ
x x
x
35
Mai Thanh Tâm
7.1
7.2 6.5
9
36
Ng Phan T Mỹ Hạnh
4.4
7.0 x
9.5
37
Phan P Huỳnh Đức
3.1
5.8 7.0
5
Năm học : 2009-2010
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI LỚP 7 và điểm kiểm tra
STT
Họ và Tên
ANH
1
ANH 2
TOÁN Ghi chú
1
1
Trần Đức
7.85
6.8 4.0
10
2
Trần Hồng Quân
8.05
7.0 6.0
10
3
Dương Hoàng Việt
8.0
7.6 x
10
4
Phan Quang Khải
8.35
7.6 8.0
9
5
Nguyễn Thị Hậu
7.35
7.8 9.5
9
6
Đỗ Thị Thảo Quyên
6.55
6.8 6.0
9
7
Lê Thị Diệu Quỳnh
6.15
7.0 5.0
7
8
Nguyễn T. Diệu Linh
6.55
V 4.0
9.3
9
Phan Thị Ni Na
8.4
7.8 9.5
10
10
Phan Bảo Trân
8.35
8.4 9.0
10
11
Phan Ng Minh Trung
4.0
5.2 4.5
5
12
Trương T. Thảo Sim
5.7
5.6 8.5
10
13
Đoàn Phan TH. Nhân
6.25
7.0 5.0
8.3
14
Mai thị thảo Ly
7.2
6.4 8.5
9.5
15
Phan Thị Yến Nhi
4.6
6.0 6.5
9.8
16
Trần Hoàng Việt
V
6.2 5.0
10
17
Võ Thị Thu
7.7
6.9 10.
8
18
Văn Công Đạt
5.65
7.2 x
6
19
Phan T.Thảo Nguyên
4.8
5.6 5.0
8.5
20
Phan T.ThanhPhượng
4.5
5.8 4.5
8
21
Nguyễn T. Như Thủy
5.1
5.6 4.5
8.5
22
Huỳnh T. PhưgQuyên
4.55
4.8 6.0
9.5
23
Tăng Hoàng Linh
6.1
6.4 4.0
5
24
Trần Thị Cẩm Tú
4.2
5.6 x
7.5
25
Ng Thị Ngọc Duyên
5.65
5.2 5.5
9
26
Võ T Huỳnh Như
6.55
7.0 5.0
9.5
27
Ng Thị Minh Thư a
6.35
8.4 10.
9.5
28
Ng Thị Minh Thư b
6.7
7.4 10.
9.5
29
Lê Thị Tường Vy
4.18
7.4 6.0
9.5
30
Phạm Thị Xuân Bình
7.0
7.0 9.0
10
31
Huỳnh T Mai Phương
6.15
6.8 6.5
9.5
32
Ng Thị Thu Thảo
5.25
4.8 5.5
6
33
Phan Thị Tịnh Vinh
7.3
7.2 5.5
9
34
Nguyễn T Bích Nhi
ĩ
x x
x
35
Mai Thanh Tâm
7.1
7.2 6.5
9
36
Ng Phan T Mỹ Hạnh
4.4
7.0 x
9.5
37
Phan P Huỳnh Đức
3.1
5.8 7.0
5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đoàn Thị Hạnh
Dung lượng: 61,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)