ĐIỂM HK1 12-13
Chia sẻ bởi Nguyễn Xuân Tiên |
Ngày 14/10/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: ĐIỂM HK1 12-13 thuộc Vật lí 8
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN SƠN TỊNH ĐIỂM HỌC KÌ I Năm học: 2012 - 2013 ĐIỂM HỌC KÌ II+CN Năm học: 2012 - 2013
TRƯỜNG THCS TỊNH THIỆN MÔN: Lý Lớp: 8C MÔN: Lý Lớp: 8C
GV: Nguyễn Xuân Tiên Sĩ số: 30 Nữ: 15 GV: Nguyễn Xuân Tiên Sĩ số: 30 Nữ: 15
TT HỌ VÀ TÊN Nữ ĐIỂM HỆ SỐ 1 ĐIỂM HỆ SỐ 2 THI ĐTB TT HỌ VÀ TÊN Nữ ĐIỂM HỆ SỐ 1 ĐIỂM HỆ SỐ 2 THI ĐTB ĐTB
MIỆNG 15 PHÚT HKI MIỆNG 15 PHÚT HKII CN
1 Võ Thanh Bình 6 5 6 7.0 8.0 2.5 5.5 1 Võ Thanh Bình
2 Nguyễn Văn Cống 5 5 7 6.5 7.0 3.5 5.5 2 Nguyễn Văn Cống
3 Ngô Văn Đạt 5 4 5 4.5 7.0 4.0 4.9 3 Ngô Văn Đạt
4 Trương Công Định 6 5 6 6.5 7.0 4.5 5.8 4 Trương Công Định
5 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 1 8 4 7 6.0 9.0 6.0 6.7 5 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 1
6 Trương Quang Hậu 4 5 6 2.0 7.0 3.0 4.2 6 Trương Quang Hậu
7 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 1 9 7 8 8.0 9.0 6.5 7.8 7 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 1
8 Đỗ Thị Thanh Hương 1 8 5 8 6.0 8.0 3.0 5.8 8 Đỗ Thị Thanh Hương 1
9 Phạm Thị Thanh Hường 1 6 8 5 7.0 9.0 6.0 6.9 9 Phạm Thị Thanh Hường 1
10 Nguyễn Văn Lê Đình Khải 7 5 5 7.0 9.0 5.0 6.4 10 Nguyễn Văn Lê Đình Khải
11 Lý Tuấn Kiệt 10 5 7 9.0 8.0 8.0 8.0 11 Lý Tuấn Kiệt
12 Nguyễn Thị Kiều 1 8 8 8 3.5 9.0 4.0 6.1 12 Nguyễn Thị Kiều 1
13 Trần Đình Lịnh 8 9 7 7.5 8.0 6.0 7.3 13 Trần Đình Lịnh
14 Trương Thị Mỹ Loan 1 9 5 7 6.5 9.0 4.0 6.4 14 Trương Thị Mỹ Loan 1
15 Phạm Thị Ly 1 7 8 7 5.5 8.0 3.5 6.0 15 Phạm Thị Ly 1
16 Phạm Hoài Nam 4 5 6 6.5 7.0 4.5 5.6 16 Phạm Hoài Nam
17 Lê Thị Kiều Nga 1 7 9 8 7.5 9.0 3.5 6.8 17 Lê Thị Kiều Nga 1
18 Đoàn Quang Minh 9 5 8 9.0 9.0 8.5 8.4 18 Đoàn Quang Minh
19 Nguyễn Duy Phi 5 5 6 6.5 7.0 5.0 5.8 19 Nguyễn Duy Phi
20 Trương Hồng Quang 5 5 5 2.5 9.0 2.5 4.6 20 Trương Hồng Quang
21 Trương Quang Sa 6 5 5 7.5 6.0 3.5 5.4 21 Trương Quang Sa
22 Võ Thị Thanh 1 5 5 7 6.0 9.0 4.0 5.9 22 Võ Thị Thanh 1
23 Trần Thị Thanh Thảo 1 7 8 8 6.5 9.0 5.0 6.9 23 Trần Thị Thanh Thảo 1
24 Võ Thị Thanh Thuý 1 9 5 8 6.0 9.0 8.0 7.6 24 Võ Thị Thanh Thuý 1
25 Trương Thị Thuỷ 1 5 4 5 3.5 8.0 4.0 4.9 25 Trương Thị Thuỷ 1
26 Phạm Thị Thanh Thuyền 1 9 6 6 5.5 8.0 3.0 5.7 26 Phạm Thị Thanh Thuyền 1
27 Đỗ Thị Tình 1 8 5 3 4.0 5.0 2.0 4.0 27 Đỗ Thị Tình 1
28 Nguyễn Thảo Trinh 1 7 4 4 5.0 8.0 2.5 4.9 28 Nguyễn Thảo Trinh 1
29 Lê Vương 5 8 4 7.0 7.0 2.0 5.1 29 Lê Vương
30 Nguyễn Tuấn Vỹ 8 5 6 6.5 9.0 2.5 5.8 30 Nguyễn Tuấn Vỹ
THỐNG KÊ HKI THỐNG KÊ HKII CẢ NĂM
TSHS/nữ ĐIỂM THI SL TL ĐTB HKI SL TL Nữ TSHS/nữ ĐIỂM THI SL TL ĐTB HKII SL TL Nữ SL TL Nữ
0 - 2 2 6.7 GIỎI 2 6.7 0 0 - 2 0 0.0 GIỎI 0 0.0 0 0 0.0 0
<2 - <5 18 60.0 khÁ 7 23.3 0 <2 <5 0 0.0 khÁ 0 100.0 0 0 100.0 0
30 5 - <8 7 23.3 tb 15 50.0 0 30 5 - <8 0 0.0 tb 0 0.0 0 0 0.0 0
0 8- 10 3 10.0 YẾU 6 20.0 0 0 8- 10 0 0.0 YẾU 0 0.0 0 0 0.0 0
kém 0 0.0 0 kém 0 0.0 0 0 0.0 0
TB trở lên 24 80.0 0 TB trở lên 0 0.0 0 0 0.0 0
TRƯỜNG THCS TỊNH THIỆN MÔN: Lý Lớp: 8C MÔN: Lý Lớp: 8C
GV: Nguyễn Xuân Tiên Sĩ số: 30 Nữ: 15 GV: Nguyễn Xuân Tiên Sĩ số: 30 Nữ: 15
TT HỌ VÀ TÊN Nữ ĐIỂM HỆ SỐ 1 ĐIỂM HỆ SỐ 2 THI ĐTB TT HỌ VÀ TÊN Nữ ĐIỂM HỆ SỐ 1 ĐIỂM HỆ SỐ 2 THI ĐTB ĐTB
MIỆNG 15 PHÚT HKI MIỆNG 15 PHÚT HKII CN
1 Võ Thanh Bình 6 5 6 7.0 8.0 2.5 5.5 1 Võ Thanh Bình
2 Nguyễn Văn Cống 5 5 7 6.5 7.0 3.5 5.5 2 Nguyễn Văn Cống
3 Ngô Văn Đạt 5 4 5 4.5 7.0 4.0 4.9 3 Ngô Văn Đạt
4 Trương Công Định 6 5 6 6.5 7.0 4.5 5.8 4 Trương Công Định
5 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 1 8 4 7 6.0 9.0 6.0 6.7 5 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 1
6 Trương Quang Hậu 4 5 6 2.0 7.0 3.0 4.2 6 Trương Quang Hậu
7 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 1 9 7 8 8.0 9.0 6.5 7.8 7 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 1
8 Đỗ Thị Thanh Hương 1 8 5 8 6.0 8.0 3.0 5.8 8 Đỗ Thị Thanh Hương 1
9 Phạm Thị Thanh Hường 1 6 8 5 7.0 9.0 6.0 6.9 9 Phạm Thị Thanh Hường 1
10 Nguyễn Văn Lê Đình Khải 7 5 5 7.0 9.0 5.0 6.4 10 Nguyễn Văn Lê Đình Khải
11 Lý Tuấn Kiệt 10 5 7 9.0 8.0 8.0 8.0 11 Lý Tuấn Kiệt
12 Nguyễn Thị Kiều 1 8 8 8 3.5 9.0 4.0 6.1 12 Nguyễn Thị Kiều 1
13 Trần Đình Lịnh 8 9 7 7.5 8.0 6.0 7.3 13 Trần Đình Lịnh
14 Trương Thị Mỹ Loan 1 9 5 7 6.5 9.0 4.0 6.4 14 Trương Thị Mỹ Loan 1
15 Phạm Thị Ly 1 7 8 7 5.5 8.0 3.5 6.0 15 Phạm Thị Ly 1
16 Phạm Hoài Nam 4 5 6 6.5 7.0 4.5 5.6 16 Phạm Hoài Nam
17 Lê Thị Kiều Nga 1 7 9 8 7.5 9.0 3.5 6.8 17 Lê Thị Kiều Nga 1
18 Đoàn Quang Minh 9 5 8 9.0 9.0 8.5 8.4 18 Đoàn Quang Minh
19 Nguyễn Duy Phi 5 5 6 6.5 7.0 5.0 5.8 19 Nguyễn Duy Phi
20 Trương Hồng Quang 5 5 5 2.5 9.0 2.5 4.6 20 Trương Hồng Quang
21 Trương Quang Sa 6 5 5 7.5 6.0 3.5 5.4 21 Trương Quang Sa
22 Võ Thị Thanh 1 5 5 7 6.0 9.0 4.0 5.9 22 Võ Thị Thanh 1
23 Trần Thị Thanh Thảo 1 7 8 8 6.5 9.0 5.0 6.9 23 Trần Thị Thanh Thảo 1
24 Võ Thị Thanh Thuý 1 9 5 8 6.0 9.0 8.0 7.6 24 Võ Thị Thanh Thuý 1
25 Trương Thị Thuỷ 1 5 4 5 3.5 8.0 4.0 4.9 25 Trương Thị Thuỷ 1
26 Phạm Thị Thanh Thuyền 1 9 6 6 5.5 8.0 3.0 5.7 26 Phạm Thị Thanh Thuyền 1
27 Đỗ Thị Tình 1 8 5 3 4.0 5.0 2.0 4.0 27 Đỗ Thị Tình 1
28 Nguyễn Thảo Trinh 1 7 4 4 5.0 8.0 2.5 4.9 28 Nguyễn Thảo Trinh 1
29 Lê Vương 5 8 4 7.0 7.0 2.0 5.1 29 Lê Vương
30 Nguyễn Tuấn Vỹ 8 5 6 6.5 9.0 2.5 5.8 30 Nguyễn Tuấn Vỹ
THỐNG KÊ HKI THỐNG KÊ HKII CẢ NĂM
TSHS/nữ ĐIỂM THI SL TL ĐTB HKI SL TL Nữ TSHS/nữ ĐIỂM THI SL TL ĐTB HKII SL TL Nữ SL TL Nữ
0 - 2 2 6.7 GIỎI 2 6.7 0 0 - 2 0 0.0 GIỎI 0 0.0 0 0 0.0 0
<2 - <5 18 60.0 khÁ 7 23.3 0 <2 <5 0 0.0 khÁ 0 100.0 0 0 100.0 0
30 5 - <8 7 23.3 tb 15 50.0 0 30 5 - <8 0 0.0 tb 0 0.0 0 0 0.0 0
0 8- 10 3 10.0 YẾU 6 20.0 0 0 8- 10 0 0.0 YẾU 0 0.0 0 0 0.0 0
kém 0 0.0 0 kém 0 0.0 0 0 0.0 0
TB trở lên 24 80.0 0 TB trở lên 0 0.0 0 0 0.0 0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Xuân Tiên
Dung lượng: 1,05MB|
Lượt tài: 2
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)