Diem 5b da vao
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Oanh |
Ngày 09/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: diem 5b da vao thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
Trường : Tiểu học Xuân Tân BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN TOÁN
Năm học : 2013-2014 Học kỳ 01
Lớp : 5B 051302-011-01-2013-23-4-4 Điểm kiểm tra thường xuyên Điểm kiểm tra định kỳ XLHL môn
Giáo viên : Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 GKI CKI GKII CN HKI CN
1 Nguyễn Vân Anh 07-01-2003 395437130125 8 9 8 7 7 8 6 8 9 8
2 Hồ Văn Chung 03-05-2003 395437130126 6 7 7 5 6 5 6 6 5 5
3 Lê Trọng Chiến 05-10-2003 395437130127 4 4 5 6 5 6 5 6 5 5
4 Lê Viết Chiến 19-08-2003 395437130128 5 5 5 7 6 5 5 6 9 4
5 Lưu Thị Hạnh 02-05-2003 395437130129 5 5 5 5 5 5 8 7 4 4
6 Hồ Dương Ngân Hà 30-10-2003 395437130130 9 9 9 7 7 7 7 8 9 7
7 Nguyễn Hoàng Dương 14-12-2003 395437130131 3 4 5 4 6 5 5 5 4 3
8 Lê Thu Huyền 18-03-2003 395437130132 8 9 8 9 7 8 10 9 10 7
9 Hồ Xuân Hoàng 30-08-2003 395437130133 8 9 8 8 8 8 9 10 10 7
10 Lê Thị Hồng 21-09-2003 395437130134 7 8 7 9 7 8 7 8 10 5
11 Lê Viết Hiếu 05-05-2003 395437130135 7 9 8 8 7 8 5 9 8 7
12 Hoàng Thị Hằng 22-03-2003 395437130136 6 7 7 7 6 7 5 8 9 5
13 Phan Thị Oanh 07-02-2003 395437130137 7 8 8 6 7 8 7 8 9 8
14 Lê Thị Linh 22-03-2003 395437130138 9 9 9 10 8 7 9 9 10 7
15 Nguyễn Văn Quyền 02-03-2003 395437130139 2 2 4 4 5 5 5 5 4 2
16 Nguyễn Văn Tú 17-11-2003 395437130140 7 7 7 8 7 8 7 8 10 7
17 Trương Văn Trung 23-02-2002 395437130141 7 5 5 6 7 6 7 8 8 5
18 Lê Quý Trường 09-09-2003 395437130142 3 4 8 5 5 5 5 5 1 2
19 Hồ Thị Thương 12-11-2002 395437130143 4 5 7 5 5 5 4 5 5 2
20 Ngô Thị Thu 01-10-2003 395437130144 6 6 6 5 6 5 9 6 4 5
21 Lê Thị Thu 05-11-2003 395437130145 5 6 6 5 5 6 10 5 7 7
22 Nguyễn Thị Thanh A 22-02-2003 395437130146 7 5 5 5 5 6 7 6 3 6
23 Nguyễn Thị Thanh B 10-08-2003 395437130147 6 5 6 5 5 5 5 5 5 5
Năm học : 2013-2014 Học kỳ 01
Lớp : 5B 051302-011-01-2013-23-4-4 Điểm kiểm tra thường xuyên Điểm kiểm tra định kỳ XLHL môn
Giáo viên : Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 GKI CKI GKII CN HKI CN
1 Nguyễn Vân Anh 07-01-2003 395437130125 8 9 8 7 7 8 6 8 9 8
2 Hồ Văn Chung 03-05-2003 395437130126 6 7 7 5 6 5 6 6 5 5
3 Lê Trọng Chiến 05-10-2003 395437130127 4 4 5 6 5 6 5 6 5 5
4 Lê Viết Chiến 19-08-2003 395437130128 5 5 5 7 6 5 5 6 9 4
5 Lưu Thị Hạnh 02-05-2003 395437130129 5 5 5 5 5 5 8 7 4 4
6 Hồ Dương Ngân Hà 30-10-2003 395437130130 9 9 9 7 7 7 7 8 9 7
7 Nguyễn Hoàng Dương 14-12-2003 395437130131 3 4 5 4 6 5 5 5 4 3
8 Lê Thu Huyền 18-03-2003 395437130132 8 9 8 9 7 8 10 9 10 7
9 Hồ Xuân Hoàng 30-08-2003 395437130133 8 9 8 8 8 8 9 10 10 7
10 Lê Thị Hồng 21-09-2003 395437130134 7 8 7 9 7 8 7 8 10 5
11 Lê Viết Hiếu 05-05-2003 395437130135 7 9 8 8 7 8 5 9 8 7
12 Hoàng Thị Hằng 22-03-2003 395437130136 6 7 7 7 6 7 5 8 9 5
13 Phan Thị Oanh 07-02-2003 395437130137 7 8 8 6 7 8 7 8 9 8
14 Lê Thị Linh 22-03-2003 395437130138 9 9 9 10 8 7 9 9 10 7
15 Nguyễn Văn Quyền 02-03-2003 395437130139 2 2 4 4 5 5 5 5 4 2
16 Nguyễn Văn Tú 17-11-2003 395437130140 7 7 7 8 7 8 7 8 10 7
17 Trương Văn Trung 23-02-2002 395437130141 7 5 5 6 7 6 7 8 8 5
18 Lê Quý Trường 09-09-2003 395437130142 3 4 8 5 5 5 5 5 1 2
19 Hồ Thị Thương 12-11-2002 395437130143 4 5 7 5 5 5 4 5 5 2
20 Ngô Thị Thu 01-10-2003 395437130144 6 6 6 5 6 5 9 6 4 5
21 Lê Thị Thu 05-11-2003 395437130145 5 6 6 5 5 6 10 5 7 7
22 Nguyễn Thị Thanh A 22-02-2003 395437130146 7 5 5 5 5 6 7 6 3 6
23 Nguyễn Thị Thanh B 10-08-2003 395437130147 6 5 6 5 5 5 5 5 5 5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Oanh
Dung lượng: 16,60KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)