điểm 12
Chia sẻ bởi Phạm Việt |
Ngày 05/10/2018 |
82
Chia sẻ tài liệu: điểm 12 thuộc Nhà trẻ
Nội dung tài liệu:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG NAI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT ĐIỂU CẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN - LỚP 12A1
"Học kỳ 1, Năm học 2016 - 2017"
STT Mã học sinh Họ và tên Điểm tổng kết môn ĐTB XLHL XLHK Số ngày nghỉ Danh hiệu Xếp hạng
Toán học Vật lí Hóa học Sinh học Tin học Ngữ văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD Công nghệ Thể dục GDQP
1 141237246 Nguyễn Trường An 8.4 9.2 8.4 7.8 8.3 6.3 7.9 8.6 7.8 8.6 8.1 Đ 8.4 8.2 Khá 0 21
2 141237248 Lê Xuân Tú Anh 9.9 9.4 9.6 8.3 8.0 6.8 8.3 8.7 9.7 8.9 8.5 Đ 8.9 8.8 Giỏi 0 1
3 141237244 Vòng Vĩnh Ái 9.7 9.7 9.4 7.9 8.4 6.9 8.3 8.1 8.8 8.9 9.4 Đ 9.1 8.7 Giỏi 1 3
4 141237250 Châu Gia Bảo 8.9 7.5 6.8 7.1 9.0 6.3 7.4 7.5 7.6 8.1 8.4 Đ 8.8 7.8 Khá 1 30
5 141237384 Đỗ Thanh Bình 8.9 7.7 8.7 7.4 9.4 5.9 7.4 7.3 7.5 8.3 8.6 Đ 8.8 8.0 Khá 0 25
6 141237254 Lê Trung Chính 8.3 7.9 8.2 6.3 8.8 5.7 6.8 7.3 7.4 7.3 8.6 Đ 8.6 7.6 Khá 1 34
7 141237252 Nguyễn Thành Chính 9.0 9.0 9.1 7.9 8.5 6.3 9.0 8.4 8.8 9.0 8.0 Đ 8.6 8.5 Khá 2 19
8 141237256 Vũ Mạnh Cường 9.6 7.1 9.2 8.6 7.6 5.9 8.8 8.2 7.3 7.9 8.4 Đ 8.4 8.1 Khá 0 22
9 141237258 Lê Minh Dũng 8.9 8.6 7.1 6.6 7.6 5.6 6.7 7.4 6.8 7.7 8.6 Đ 8.8 7.5 Khá 0 35
10 141237260 Nguyễn Thảo Hiền 8.6 8.6 8.9 7.7 8.1 7.4 8.7 8.6 7.9 8.9 8.4 Đ 8.5 8.4 Giỏi 3 8
11 141237262 Hồ Hiển 7.7 5.7 6.7 5.9 7.4 6.2 7.4 7.6 6.6 8.1 8.3 Đ 7.9 7.1 Khá 0 37
12 141237264 Phạm Trí Hoàng 8.6 8.3 8.6 8.1 8.3 6.8 8.6 8.1 8.1 8.7 8.3 Đ 8.6 8.3 Giỏi 0 12
13 141237268 Đặng Lê Hùng 7.6 7.0 6.5 5.9 7.4 6.7 8.2 7.8 8.7 8.7 8.8 Đ 8.6 7.7 Khá 0 32
14 141237266 Hoàng Phi Hùng 8.0 8.6 8.4 8.1 9.0 6.6 9.1 8.4 8.1 8.3 8.4 Đ 8.3 8.3 Giỏi 0 12
15 141237272 Đinh Thị Quỳnh Hương 8.9 8.6 9.3 7.4 7.8 7.2 8.1 8.5 7.8 9.2 9.1 Đ 8.8 8.4 Giỏi 1 8
16 141237274 Lê Nhật Khanh 8.0 7.4 8.2 7.1 8.3 7.5 8.2 8.5 8.2 8.2 8.8 Đ 8.8 8.1 Giỏi 7 17
17 141237276 Võ Thanh Khiết 8.0 7.7 8.0 6.6 8.1 6.7 7.4 7.4 8.1 7.3 8.3 Đ 8.6 7.7 Khá 0 32
18 141237278 Lê Bá Trung Kiên 7.9 7.8 8.7 7.5 8.3 7.2 7.6 7.2 7.7 8.4 8.8 Đ 8.8 8.0 Khá 3 25
19 141237280 Nguyễn Thanh Kiều 8.4 9.2 9.3 7.4 9.0 7.6 8.1 8.1 8.3 8.7 9.1 Đ 9.1 8.5 Giỏi 0 6
20 141237282 Nguyễn Thanh Bảo Lâm 8.9 8.3 9.2 6.9 9.1 5.7 8.2 8.8 8.3 8.7 7.6 Đ 7.9 8.1 Khá 0 22
21 141237338 Lê Võ Thanh Loan 7.5 8.0 8.2 7.3 8.0 5.9 8.3 7.9 7.0 8.3 8.8 Đ 9.1 7.9 Khá 2 27
22 141237286 Hoàng Duy Lộc 9.6 9.2 9.0 8.4 7.9 6.8 9.0 8.2 8.9 9.1 9.0 Đ 9.1 8.7 Giỏi 0 3
23 141237288 Hỷ Hoa Nam 9.0 7.9 8.6 7.6 9.1 6.6 8.3 8.4 7.9 8.8 8.5 Đ 8.8 8.3 Giỏi 0 12
24 141237346 Vũ Bích Ngọc 8.4 8.0 8.6 7.2 8.5 7.3 8.6 8.5 7.5 9.0 9.0 Đ 8.8 8.3 Giỏi 0 12
25 141237290 Hồ Bình Nguyên 7.3 6.0 6.6 6.8 8.4 6.9 7.7 8.0 6.3 8.3 9.4 Đ 8.8 7.5 Khá 0 35
26 141237294 Trần Nguyễn Tuyết Nhi 9.0 8.4 8.6 8.3 8.1 8.0 8.4 8.5 7.4 8.9 8.8 Đ 8.8 8.4 Giỏi 1 8
27 141237292 Trần Thảo Nhi 9.3 8.9 9.6 7.8 8.8 7.0 8.6 8.4 8.9 9.2 9.0 Đ 8.8 8.7 Giỏi 1 3
28 141237296 Hoàng Thị Kim Oanh 9.7 8.9 9.3 7.4 8.3 7.5 9.3 8.8 9.5 9.2 9.0 Đ 9.0 8.8 Giỏi 1 1
29 141237298 Bùi Minh Quân 9.2 8.4 7.9 6.7 7.9 5.4 7.1 7.4 9.3 7.2 8.4 Đ 8.6 7.8 Khá 0 30
30 141238278 Nguyễn Tấn Sang 8.2 7.6 8.6 6.2 8.0 6.2 8.4 8.7 8.3 7.7 8.8 Đ 8.3 7.9 Khá 0 27
31 141237300 Vũ Hồng Sơn 9.0 8.2 8.9 8.2 8.6 6.8 8.4 8.0 8.0 8.7 8.8 Đ 8.8 8.4 Giỏi 0 8
32 141237302 Vũ Hoàng Hồng Thảo 8.5 8.2 9.0 7.2 8.1 6.5 7.7 8.1 8.2 8.1 9.1 Đ 8.5 8.1 Giỏi 5 17
33 141237304 Đào Phúc Thiện 9.0 8.5 9.1 7.6 8.6 6.2 7.4 7.9 8.9 8.3 8.6 Đ 8.9 8.3 Khá 1 20
34 141237306 Nguyễn Thị Thanh Thúy 8.2 8.3 8.8 8.3 8.9 7.0 8.3 7.6 8.5 8.2 8.9 Đ 8.1 8.3 Giỏi 1 12
35 141237370 Cao Ngọc Minh Thư 8.7 8.8 9.4 6.8 8.1 6.3 7.4 7.6 8.0 8.5 8.6 Đ 8.8 8.1 Khá 1 22
36 141237308 Nguyễn Minh Trí 7.7 7.7 7.2 7.4 8.5 6.7 7.9 8.4 7.6 8.1 8.5 Đ 8.8 7.9 Khá 0 27
37 141237310 Phạm Anh Tú 8.8 8.6 8.6 7.2 9.5 7.6 8.8 8.7 8.2 8.9 8.6 Đ 8.8 8.5 Giỏi 0 6
TRƯỜNG THPT ĐIỂU CẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN - LỚP 12A1
"Học kỳ 1, Năm học 2016 - 2017"
STT Mã học sinh Họ và tên Điểm tổng kết môn ĐTB XLHL XLHK Số ngày nghỉ Danh hiệu Xếp hạng
Toán học Vật lí Hóa học Sinh học Tin học Ngữ văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD Công nghệ Thể dục GDQP
1 141237246 Nguyễn Trường An 8.4 9.2 8.4 7.8 8.3 6.3 7.9 8.6 7.8 8.6 8.1 Đ 8.4 8.2 Khá 0 21
2 141237248 Lê Xuân Tú Anh 9.9 9.4 9.6 8.3 8.0 6.8 8.3 8.7 9.7 8.9 8.5 Đ 8.9 8.8 Giỏi 0 1
3 141237244 Vòng Vĩnh Ái 9.7 9.7 9.4 7.9 8.4 6.9 8.3 8.1 8.8 8.9 9.4 Đ 9.1 8.7 Giỏi 1 3
4 141237250 Châu Gia Bảo 8.9 7.5 6.8 7.1 9.0 6.3 7.4 7.5 7.6 8.1 8.4 Đ 8.8 7.8 Khá 1 30
5 141237384 Đỗ Thanh Bình 8.9 7.7 8.7 7.4 9.4 5.9 7.4 7.3 7.5 8.3 8.6 Đ 8.8 8.0 Khá 0 25
6 141237254 Lê Trung Chính 8.3 7.9 8.2 6.3 8.8 5.7 6.8 7.3 7.4 7.3 8.6 Đ 8.6 7.6 Khá 1 34
7 141237252 Nguyễn Thành Chính 9.0 9.0 9.1 7.9 8.5 6.3 9.0 8.4 8.8 9.0 8.0 Đ 8.6 8.5 Khá 2 19
8 141237256 Vũ Mạnh Cường 9.6 7.1 9.2 8.6 7.6 5.9 8.8 8.2 7.3 7.9 8.4 Đ 8.4 8.1 Khá 0 22
9 141237258 Lê Minh Dũng 8.9 8.6 7.1 6.6 7.6 5.6 6.7 7.4 6.8 7.7 8.6 Đ 8.8 7.5 Khá 0 35
10 141237260 Nguyễn Thảo Hiền 8.6 8.6 8.9 7.7 8.1 7.4 8.7 8.6 7.9 8.9 8.4 Đ 8.5 8.4 Giỏi 3 8
11 141237262 Hồ Hiển 7.7 5.7 6.7 5.9 7.4 6.2 7.4 7.6 6.6 8.1 8.3 Đ 7.9 7.1 Khá 0 37
12 141237264 Phạm Trí Hoàng 8.6 8.3 8.6 8.1 8.3 6.8 8.6 8.1 8.1 8.7 8.3 Đ 8.6 8.3 Giỏi 0 12
13 141237268 Đặng Lê Hùng 7.6 7.0 6.5 5.9 7.4 6.7 8.2 7.8 8.7 8.7 8.8 Đ 8.6 7.7 Khá 0 32
14 141237266 Hoàng Phi Hùng 8.0 8.6 8.4 8.1 9.0 6.6 9.1 8.4 8.1 8.3 8.4 Đ 8.3 8.3 Giỏi 0 12
15 141237272 Đinh Thị Quỳnh Hương 8.9 8.6 9.3 7.4 7.8 7.2 8.1 8.5 7.8 9.2 9.1 Đ 8.8 8.4 Giỏi 1 8
16 141237274 Lê Nhật Khanh 8.0 7.4 8.2 7.1 8.3 7.5 8.2 8.5 8.2 8.2 8.8 Đ 8.8 8.1 Giỏi 7 17
17 141237276 Võ Thanh Khiết 8.0 7.7 8.0 6.6 8.1 6.7 7.4 7.4 8.1 7.3 8.3 Đ 8.6 7.7 Khá 0 32
18 141237278 Lê Bá Trung Kiên 7.9 7.8 8.7 7.5 8.3 7.2 7.6 7.2 7.7 8.4 8.8 Đ 8.8 8.0 Khá 3 25
19 141237280 Nguyễn Thanh Kiều 8.4 9.2 9.3 7.4 9.0 7.6 8.1 8.1 8.3 8.7 9.1 Đ 9.1 8.5 Giỏi 0 6
20 141237282 Nguyễn Thanh Bảo Lâm 8.9 8.3 9.2 6.9 9.1 5.7 8.2 8.8 8.3 8.7 7.6 Đ 7.9 8.1 Khá 0 22
21 141237338 Lê Võ Thanh Loan 7.5 8.0 8.2 7.3 8.0 5.9 8.3 7.9 7.0 8.3 8.8 Đ 9.1 7.9 Khá 2 27
22 141237286 Hoàng Duy Lộc 9.6 9.2 9.0 8.4 7.9 6.8 9.0 8.2 8.9 9.1 9.0 Đ 9.1 8.7 Giỏi 0 3
23 141237288 Hỷ Hoa Nam 9.0 7.9 8.6 7.6 9.1 6.6 8.3 8.4 7.9 8.8 8.5 Đ 8.8 8.3 Giỏi 0 12
24 141237346 Vũ Bích Ngọc 8.4 8.0 8.6 7.2 8.5 7.3 8.6 8.5 7.5 9.0 9.0 Đ 8.8 8.3 Giỏi 0 12
25 141237290 Hồ Bình Nguyên 7.3 6.0 6.6 6.8 8.4 6.9 7.7 8.0 6.3 8.3 9.4 Đ 8.8 7.5 Khá 0 35
26 141237294 Trần Nguyễn Tuyết Nhi 9.0 8.4 8.6 8.3 8.1 8.0 8.4 8.5 7.4 8.9 8.8 Đ 8.8 8.4 Giỏi 1 8
27 141237292 Trần Thảo Nhi 9.3 8.9 9.6 7.8 8.8 7.0 8.6 8.4 8.9 9.2 9.0 Đ 8.8 8.7 Giỏi 1 3
28 141237296 Hoàng Thị Kim Oanh 9.7 8.9 9.3 7.4 8.3 7.5 9.3 8.8 9.5 9.2 9.0 Đ 9.0 8.8 Giỏi 1 1
29 141237298 Bùi Minh Quân 9.2 8.4 7.9 6.7 7.9 5.4 7.1 7.4 9.3 7.2 8.4 Đ 8.6 7.8 Khá 0 30
30 141238278 Nguyễn Tấn Sang 8.2 7.6 8.6 6.2 8.0 6.2 8.4 8.7 8.3 7.7 8.8 Đ 8.3 7.9 Khá 0 27
31 141237300 Vũ Hồng Sơn 9.0 8.2 8.9 8.2 8.6 6.8 8.4 8.0 8.0 8.7 8.8 Đ 8.8 8.4 Giỏi 0 8
32 141237302 Vũ Hoàng Hồng Thảo 8.5 8.2 9.0 7.2 8.1 6.5 7.7 8.1 8.2 8.1 9.1 Đ 8.5 8.1 Giỏi 5 17
33 141237304 Đào Phúc Thiện 9.0 8.5 9.1 7.6 8.6 6.2 7.4 7.9 8.9 8.3 8.6 Đ 8.9 8.3 Khá 1 20
34 141237306 Nguyễn Thị Thanh Thúy 8.2 8.3 8.8 8.3 8.9 7.0 8.3 7.6 8.5 8.2 8.9 Đ 8.1 8.3 Giỏi 1 12
35 141237370 Cao Ngọc Minh Thư 8.7 8.8 9.4 6.8 8.1 6.3 7.4 7.6 8.0 8.5 8.6 Đ 8.8 8.1 Khá 1 22
36 141237308 Nguyễn Minh Trí 7.7 7.7 7.2 7.4 8.5 6.7 7.9 8.4 7.6 8.1 8.5 Đ 8.8 7.9 Khá 0 27
37 141237310 Phạm Anh Tú 8.8 8.6 8.6 7.2 9.5 7.6 8.8 8.7 8.2 8.9 8.6 Đ 8.8 8.5 Giỏi 0 6
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Việt
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)