Dethihk
Chia sẻ bởi Trần Minh Phúc |
Ngày 11/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: dethihk thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD & ĐT TRIỆU PHONG THE FIRST SEMETER EXAMINATION
School:.................................................... Subject: English 6- Time allowed: 45mis
Class: 6…..... Name: …………………. ( Không tính thời gian giao đề)
I/ Khoanh tròn vào từ không cùng nhóm với các từ còn lại.(1,5)
1.a. history b. traffic c. math d. geography
2.a. breakfast b. face c. city d. wash
3.a. class b. teacher c. care d. school
4.a. old b. fifty c. fifteen d. sixty
5.a. pen b. ruler c.eraser d. television
6.a. read b. table c. watch d. write
II/ Chọn từ hoặc cụm từ đúng nhất để điền vào chổ trống.(2,5)
1.How are you?
a. I’m five, thank b. I’m twelve c. And you d. I’m fine, thank
2. What........................ your name?
a. are b. is c. am d. x
3. We have history .............................. Wednesday and Friday
a.on b. in c. when d. at
4. There is a lake to.................................. of the house.
a. right b. behind c. the left d. front
5. What time do you get............................. every morning ?
a. up b. in c. down d. on
6. She............................................... her bike now.
a. ride b. is riding c. rides d. riding
7. What are........................................? They are houses.
a. that b.this c. it d.these
8. ................................................ do you go to school ?- By bike.
a. Where b. What c. How d.When
9. The sign says “ No smoking” . You.................................. smoke.
a.can b. must not c.must d. can’t not
10. Is your school yard big ?
a. Yes , they are b. No, you aren’t c. No, it is d. Yes ,it is
III/ Hoàn thành đoạn văn sau với hình thức đúng của động từ trong ngoặc.(2,5)
Mr Ba (be)...............my teacher. He (teach).............. ...me English. He ( go).............. to work by car. His class ( start)..................at 7.00 and (end)...................11.15. He (have)..................lunch at school.
In the evening , he (watch).................. TV or (read)................. newspapers. He (work)............. late and (go)..............to bed at 10.00.
IV Viết các giờ sau bằng tiếng anh ( 2ms)
1/ 8:00.................................. 2/ 10:30................................ 3/ 9:45.............................. 4/11.05.........................
5/ 7:50.................................... 6/ 7:25................................. 7/ 12.40 ............................ 8/ 1:10........................
V. Hoàn thành những câu sau với các từ cho sẵn: (1,5ms)
1/ I/ go/ school / bike.
(.........................................................................................................................................................................
2/ Nam / play/ video games/ now.
(.........................................................................................................................................................................
3/ must/ we/ down/ slow. (.........................................................................................................................................................................
***************GOOD LUCK TO YOU*********************
BIỂU ĐIỂM VÀ HƯỚNG DẨN CHẤM
MÔN TIẾNG ANH6
NĂM HỌC : 2008-2009
I/ Khoanh tròn từ không cùng nhóm với các từ còn lại.(1,5) Đúng mỗi câu 0,25 điểm
1b 2d 3c 4a 5d 6b
II/ Chọn từ hoặc cụm từ đúng nhất điền vào chổ trống. (2,5) Đúng mỗi câu 0,25
1d 2b 3a 4c 5a 6b 7d 8c 9b 10d
III/ Hoàn thành đoạn văn sau với hình thức đúng của động từ trong ngoặc(2,5) Đúng mỗi câu 0,25
1.is 2.teaches 3. goes 4.starts 5. ends 6. has 7. watches
8. reads 9. works 10.goes
IV/ Viết các giờ sau bằng tiếng anh.(2,0)Đúng mỗi câu 0,25
1. eight o’clock 2. ten-
School:.................................................... Subject: English 6- Time allowed: 45mis
Class: 6…..... Name: …………………. ( Không tính thời gian giao đề)
I/ Khoanh tròn vào từ không cùng nhóm với các từ còn lại.(1,5)
1.a. history b. traffic c. math d. geography
2.a. breakfast b. face c. city d. wash
3.a. class b. teacher c. care d. school
4.a. old b. fifty c. fifteen d. sixty
5.a. pen b. ruler c.eraser d. television
6.a. read b. table c. watch d. write
II/ Chọn từ hoặc cụm từ đúng nhất để điền vào chổ trống.(2,5)
1.How are you?
a. I’m five, thank b. I’m twelve c. And you d. I’m fine, thank
2. What........................ your name?
a. are b. is c. am d. x
3. We have history .............................. Wednesday and Friday
a.on b. in c. when d. at
4. There is a lake to.................................. of the house.
a. right b. behind c. the left d. front
5. What time do you get............................. every morning ?
a. up b. in c. down d. on
6. She............................................... her bike now.
a. ride b. is riding c. rides d. riding
7. What are........................................? They are houses.
a. that b.this c. it d.these
8. ................................................ do you go to school ?- By bike.
a. Where b. What c. How d.When
9. The sign says “ No smoking” . You.................................. smoke.
a.can b. must not c.must d. can’t not
10. Is your school yard big ?
a. Yes , they are b. No, you aren’t c. No, it is d. Yes ,it is
III/ Hoàn thành đoạn văn sau với hình thức đúng của động từ trong ngoặc.(2,5)
Mr Ba (be)...............my teacher. He (teach).............. ...me English. He ( go).............. to work by car. His class ( start)..................at 7.00 and (end)...................11.15. He (have)..................lunch at school.
In the evening , he (watch).................. TV or (read)................. newspapers. He (work)............. late and (go)..............to bed at 10.00.
IV Viết các giờ sau bằng tiếng anh ( 2ms)
1/ 8:00.................................. 2/ 10:30................................ 3/ 9:45.............................. 4/11.05.........................
5/ 7:50.................................... 6/ 7:25................................. 7/ 12.40 ............................ 8/ 1:10........................
V. Hoàn thành những câu sau với các từ cho sẵn: (1,5ms)
1/ I/ go/ school / bike.
(.........................................................................................................................................................................
2/ Nam / play/ video games/ now.
(.........................................................................................................................................................................
3/ must/ we/ down/ slow. (.........................................................................................................................................................................
***************GOOD LUCK TO YOU*********************
BIỂU ĐIỂM VÀ HƯỚNG DẨN CHẤM
MÔN TIẾNG ANH6
NĂM HỌC : 2008-2009
I/ Khoanh tròn từ không cùng nhóm với các từ còn lại.(1,5) Đúng mỗi câu 0,25 điểm
1b 2d 3c 4a 5d 6b
II/ Chọn từ hoặc cụm từ đúng nhất điền vào chổ trống. (2,5) Đúng mỗi câu 0,25
1d 2b 3a 4c 5a 6b 7d 8c 9b 10d
III/ Hoàn thành đoạn văn sau với hình thức đúng của động từ trong ngoặc(2,5) Đúng mỗi câu 0,25
1.is 2.teaches 3. goes 4.starts 5. ends 6. has 7. watches
8. reads 9. works 10.goes
IV/ Viết các giờ sau bằng tiếng anh.(2,0)Đúng mỗi câu 0,25
1. eight o’clock 2. ten-
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Minh Phúc
Dung lượng: 42,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)