Đề toán lơp 1 Kì 1
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Kiều My |
Ngày 09/10/2018 |
52
Chia sẻ tài liệu: Đề toán lơp 1 Kì 1 thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
0068PHÒNG GD&ĐT ............. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I, NĂM HỌC 2017-2018
TRƯỜNG TH ................... MÔN: TOÁN - LỚP 1.
Thời gian: 40 phút
Họ và tên HS: ................................................................................................... Lớp: 1......
Điểm
Lời nhận xét của thầy cô giáo
.................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................
Câu 1: Số?
Câu 2: Viết số thích hợp vào ô trống
a.
1
3
4
6
9
10
b.
10
7
5
3
2
0
Câu 3:
>
<
=
3 + 4 ( 5 5 + 3 ( 8
? 6 - 2 ( 5 2 + 6 ( 9 - 2
Câu 4 Số ?
9 = ... + 4 5 = ... + 2
10 = 7 + ... 8 = 0 + ....
Câu 5: Tính
0
10
2
8
+
-
+
-
5
4
8
4
2 + 3 + 5 = ... 7 - 0 - 2 = ...
Câu 6: Viết phép tính thích hợp
a.
b.
Câu 7: Ở hình bên có:
a. Có ........ hình vuông
b. Có ...... hình tam giác
Câu 8: Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng:
=
7
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM
MÔN TOÁN – LỚP 1
Câu
Nôi dung
Điểm
1
(1điểm)
10, 7, 6, 4
Điền đúng mỗi số được 0,25 điểm.
2
(1điểm)
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
a. Điền đúng dãy số được 0,5 điểm.
b. Điền đúng dãy số được 0,5 điểm.
3
(2điểm)
3 + 4 5 5 + 3 8
6 - 2 5 2 + 6 9 - 2
Đúng mỗi dấu phép tính được 0,5 điểm
4
(1điểm)
9 = 5 + 4 5 = 3 + 2
10 = 7 + 3 8 = 0 + 8
Đúng mỗi số được 0,25 điểm
5
(2điểm)
a.
0
10
2
8
+
-
+
-
5
4
8
4
5
6
10
4
b. 2 + 3 + 5 = 10 7 – 0 – 2 = 5
a.(1 điểm) Tính đúng mỗi phép tính được 0,25 điểm.
b.(1 điểm) Tính đúng mỗi phép tính được 0,5 điểm.
6
(1điểm)
3
+
6
=
9
10
-
4
=
6
a.
b.
Viết đúng mỗi phép tính được 0,5 điểm
7
(1điểm)
a. Có 2 hình vuông.
b. Có 4 hình tam giác.
Điền đúng mỗi ý được 0,5 điểm
8
(1điểm)
Điền số và dấu bất kì để có kết quả bằng 7 được 1 điểm
Ma trận ra đề toán lớp1:
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
1. Số học :
- Đếm, viết số thích hợp vào ô trống.
- Viết được dãy số từ 0 đến 10 và ngược lại (sắp xếp theo thứ tự).
- Làm tính cộng, trừ, điền số, so sánh các số trong phạm vi 10.
Số câu
TRƯỜNG TH ................... MÔN: TOÁN - LỚP 1.
Thời gian: 40 phút
Họ và tên HS: ................................................................................................... Lớp: 1......
Điểm
Lời nhận xét của thầy cô giáo
.................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................
Câu 1: Số?
Câu 2: Viết số thích hợp vào ô trống
a.
1
3
4
6
9
10
b.
10
7
5
3
2
0
Câu 3:
>
<
=
3 + 4 ( 5 5 + 3 ( 8
? 6 - 2 ( 5 2 + 6 ( 9 - 2
Câu 4 Số ?
9 = ... + 4 5 = ... + 2
10 = 7 + ... 8 = 0 + ....
Câu 5: Tính
0
10
2
8
+
-
+
-
5
4
8
4
2 + 3 + 5 = ... 7 - 0 - 2 = ...
Câu 6: Viết phép tính thích hợp
a.
b.
Câu 7: Ở hình bên có:
a. Có ........ hình vuông
b. Có ...... hình tam giác
Câu 8: Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng:
=
7
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM
MÔN TOÁN – LỚP 1
Câu
Nôi dung
Điểm
1
(1điểm)
10, 7, 6, 4
Điền đúng mỗi số được 0,25 điểm.
2
(1điểm)
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
a. Điền đúng dãy số được 0,5 điểm.
b. Điền đúng dãy số được 0,5 điểm.
3
(2điểm)
3 + 4 5 5 + 3 8
6 - 2 5 2 + 6 9 - 2
Đúng mỗi dấu phép tính được 0,5 điểm
4
(1điểm)
9 = 5 + 4 5 = 3 + 2
10 = 7 + 3 8 = 0 + 8
Đúng mỗi số được 0,25 điểm
5
(2điểm)
a.
0
10
2
8
+
-
+
-
5
4
8
4
5
6
10
4
b. 2 + 3 + 5 = 10 7 – 0 – 2 = 5
a.(1 điểm) Tính đúng mỗi phép tính được 0,25 điểm.
b.(1 điểm) Tính đúng mỗi phép tính được 0,5 điểm.
6
(1điểm)
3
+
6
=
9
10
-
4
=
6
a.
b.
Viết đúng mỗi phép tính được 0,5 điểm
7
(1điểm)
a. Có 2 hình vuông.
b. Có 4 hình tam giác.
Điền đúng mỗi ý được 0,5 điểm
8
(1điểm)
Điền số và dấu bất kì để có kết quả bằng 7 được 1 điểm
Ma trận ra đề toán lớp1:
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
1. Số học :
- Đếm, viết số thích hợp vào ô trống.
- Viết được dãy số từ 0 đến 10 và ngược lại (sắp xếp theo thứ tự).
- Làm tính cộng, trừ, điền số, so sánh các số trong phạm vi 10.
Số câu
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Kiều My
Dung lượng: 439,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)