Đề Toán lớp 1, 2, 3 và TV lớp 1
Chia sẻ bởi Vũ Thi Oanh |
Ngày 09/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: Đề Toán lớp 1, 2, 3 và TV lớp 1 thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
Họ và tên HS : .........................................................
Lớp : .............Trường :
Năm học :
Số báo danh : .....................Số thứ tự bài thi : ........
Kiểm tra định kỳ hki
môn :- 1
Ngày kiểm tra : ......./ 12/.20
Chữ ký GT
Số mật mã
.....................................................................................................................................................................
ĐIỂM
SỐ THỨ TỰ BÀI THI
Số mật mã (do CTHĐ CT ghi)
Chữ ký GK
Thời gian làm bài: 40 phút
1. a/ Điền số vào ô trống : (1đ)
1
4
10
7
b/ Viết các số 8; 2; 1;5;10 :(1đ)
- Theo thứ tự từ bé đến lớn:.............................................................................
- Theo thứ tự từ lớn đến bé:............................................................................
2. Tính: (2đ) :
a/ 5 + 4 = ..................... 10 - 3 = ........................
4 + 3 + 1 = .................. 8 - 6 - 0 = ...................
b/
2 6 9 10
+ 7 + 0 - 2 - 5
................... ...................... ................... ........................
3. Điền dấu < , = , > vào ô trống (1đ) :
5 + 2 7 4 + 5 2 + 8
4 + 3 8 5 + 3 4 + 4
4. Điền số (1đ) :
3 + = 10 8 - = 0
7 + = 9 - 3 = 7
HỌC SINH KHÔNG ĐƯỢC VIẾT VÀO KHUNG NÀY
VÌ ĐÂY LÀ PHÁCH SẼ RỌC ĐI MẤT
..................................................................................................................................5. Nối theo mẫu: (1đ)
6. Hình vẽ bên có :(1đ)
- .......................hình tam giác
- ........................hình vuông
7. Viết phép tính vào số thích hợp: (2đ)
a) Có : 6 cây
Trồng thêm : 3 cây
Có tất cả : ...cây ?
b) Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng:
Họ và tên HS : .........................................................
Lớp : .............Trường : TH
Năm học :
Số báo danh : .....................Số thứ tự bài thi : ........
Kiểm tra định kỳ hki
môn :- lớp 1
Ngày kiểm tra : ......./ 12/.20
Chữ ký GT
Số mật mã
.....................................................................................................................................................................
ĐIỂM
SỐ THỨ TỰ BÀI THI
Số mật mã (do CTHĐ CT ghi)
Chữ ký GK
Thời gian làm bài: .......phút
Phần I. Kiểm tra đọc (10 điểm)
1/ Đọc thành tiếng các vần:
eo, on, ươu, iên, ong , ăng, uông, inh, om, um
2/ Đọc thành tiếng các từ ngữ :
rặng dừa, đỉnh núi, quả chuông, con đường, rừng tràm
3/ Đọc thành tiếng các câu :
Chim én tránh rét bay về phương nam. Cả đàn đã thấm mệt nhưng vẫn cố bay theo hàng.
4/ Nối ô chữ cho phù hợp :
5/Chọn vần thích hợp điền vào chỗ trống :
- ăm hay âm : nong t .. ....., hái n ..../....
- ươn hay ương : v .... ....rau , mái tr .... ......
HỌC SINH KHÔNG ĐƯỢC VIẾT VÀO KHUNG NÀY
VÌ ĐÂY LÀ PHÁCH SẼ RỌC ĐI MẤT
Phần II. Kiểm tra viết:( 10 điểm)
1.Viết vần (2 điểm ): .
2.Viết từ (4 điểm ):
2. Viết câu (4 điểm):
Họ và tên HS : .........................................................
Lớp : .............Trường : TH
Năm học :
Số báo danh : .....................Số thứ tự bài thi : ........
Kiểm tra định kỳ hki
môn : Toán-
Lớp : .............Trường :
Năm học :
Số báo danh : .....................Số thứ tự bài thi : ........
Kiểm tra định kỳ hki
môn :- 1
Ngày kiểm tra : ......./ 12/.20
Chữ ký GT
Số mật mã
.....................................................................................................................................................................
ĐIỂM
SỐ THỨ TỰ BÀI THI
Số mật mã (do CTHĐ CT ghi)
Chữ ký GK
Thời gian làm bài: 40 phút
1. a/ Điền số vào ô trống : (1đ)
1
4
10
7
b/ Viết các số 8; 2; 1;5;10 :(1đ)
- Theo thứ tự từ bé đến lớn:.............................................................................
- Theo thứ tự từ lớn đến bé:............................................................................
2. Tính: (2đ) :
a/ 5 + 4 = ..................... 10 - 3 = ........................
4 + 3 + 1 = .................. 8 - 6 - 0 = ...................
b/
2 6 9 10
+ 7 + 0 - 2 - 5
................... ...................... ................... ........................
3. Điền dấu < , = , > vào ô trống (1đ) :
5 + 2 7 4 + 5 2 + 8
4 + 3 8 5 + 3 4 + 4
4. Điền số (1đ) :
3 + = 10 8 - = 0
7 + = 9 - 3 = 7
HỌC SINH KHÔNG ĐƯỢC VIẾT VÀO KHUNG NÀY
VÌ ĐÂY LÀ PHÁCH SẼ RỌC ĐI MẤT
..................................................................................................................................5. Nối theo mẫu: (1đ)
6. Hình vẽ bên có :(1đ)
- .......................hình tam giác
- ........................hình vuông
7. Viết phép tính vào số thích hợp: (2đ)
a) Có : 6 cây
Trồng thêm : 3 cây
Có tất cả : ...cây ?
b) Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng:
Họ và tên HS : .........................................................
Lớp : .............Trường : TH
Năm học :
Số báo danh : .....................Số thứ tự bài thi : ........
Kiểm tra định kỳ hki
môn :- lớp 1
Ngày kiểm tra : ......./ 12/.20
Chữ ký GT
Số mật mã
.....................................................................................................................................................................
ĐIỂM
SỐ THỨ TỰ BÀI THI
Số mật mã (do CTHĐ CT ghi)
Chữ ký GK
Thời gian làm bài: .......phút
Phần I. Kiểm tra đọc (10 điểm)
1/ Đọc thành tiếng các vần:
eo, on, ươu, iên, ong , ăng, uông, inh, om, um
2/ Đọc thành tiếng các từ ngữ :
rặng dừa, đỉnh núi, quả chuông, con đường, rừng tràm
3/ Đọc thành tiếng các câu :
Chim én tránh rét bay về phương nam. Cả đàn đã thấm mệt nhưng vẫn cố bay theo hàng.
4/ Nối ô chữ cho phù hợp :
5/Chọn vần thích hợp điền vào chỗ trống :
- ăm hay âm : nong t .. ....., hái n ..../....
- ươn hay ương : v .... ....rau , mái tr .... ......
HỌC SINH KHÔNG ĐƯỢC VIẾT VÀO KHUNG NÀY
VÌ ĐÂY LÀ PHÁCH SẼ RỌC ĐI MẤT
Phần II. Kiểm tra viết:( 10 điểm)
1.Viết vần (2 điểm ): .
2.Viết từ (4 điểm ):
2. Viết câu (4 điểm):
Họ và tên HS : .........................................................
Lớp : .............Trường : TH
Năm học :
Số báo danh : .....................Số thứ tự bài thi : ........
Kiểm tra định kỳ hki
môn : Toán-
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Thi Oanh
Dung lượng: 187,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)