De thi violympic lop 4
Chia sẻ bởi Trịnh Nữ Mai Phương |
Ngày 09/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: de thi violympic lop 4 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
Trường: THCS Quảng Sơn BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN SINH HỌC Sĩ số: 35
Năm học: 2012 Học kỳ 1
Lớp: 91 091201-041-01-2012 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 HK Tbm
Giáo viên: Điểm miệng Điểm viết Điểm TH Điểm viết Điểm TH Kì 1
STT Họ tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 4 1 2 3
1 Trương Minh Ba 15-01-1998 454510120316 7 8 8 8
2 Trần Ngọc Bảo 18-02-1998 454510120317 4 6 8 7
3 Trương Thị Mỹ Duyên 02-11-1998 454510120332 8 7 8 8
4 Nguyễn Anh Đức 04-07-1998 454510120350 9 7 7 8
5 Trần Thị Thu Hà 08-12-1998 454510120336 9 7 8 8
6 Trần Thị Hạnh 23-01-1998 454510120318 8 8 9 7
7 Bùi Thị Hằng 07-01-1998 454510120337 9 7 8 8
8 Phan Thị Hiền 15-01-1998 454510120319 6 8 7 7
9 Trần Thị Ngọc Hiền 18-06-1998 454510120338 9 8 9 8
10 Trần Thị Hòa 20-07-1998 454510120339 8 8 8 8
11 Phạm Thị ánh Hồng 16-12-1998 454510120340 6 7 8 8
12 Đoàn Thị Hương 10-06-1998 454510120333 10 9 8 9
13 Trần Thị Thanh Hương 11-03-1998 454510120341 8 8 7 7
14 Phan Thị Thùy Linh 08-08-1998 454510120320 7 8 9 8
15 Trần Thị Mỹ Linh 02-05-1998 454510120342 7 8 9 8
16 Trần Thị Mỹ Linh 06-06-1998 454510120343 8 8 9 8
17 Trần Thị Ngọc Linh 21-07-1998 454510120321 9 8 9 8
18 Đinh Thị Loan 03-08-1998 454510120344 8 8 9 7
19 Hoàng Thị Thanh Mai 02-01-1998 454510120322 9 9 8 9
20 Trần Thị Nguyệt 20-06-1998 454510120325 6 7 7 8
21 Mai Thị Nhi 02-05-1998 454510120323 8 7 9 8
22 Trần Thị Hồng Nhung 26-03-1998 454510120347 7 7 8 8
23 Trần Thị Hồng Nhung 03-10-1998 454510120324 8 7 7 8
24 Đoàn Xuân Phúc 24-09-1998 454510120326 7 8 8 9
25 Trần Thị Kim Phượng 27-08-1998 454510120327 8 8 7 8
26 Trần Thị Thảo 10-02-1998 454510120328 9 9 9 9
27 Trần Thị Thảo 13-07-1998 454510120334 9 9 8 9
28 Đinh Xuân Thắng 06-10-1998 454510120329 8 7 8 8
29 Trương Minh Thắng 25-03-1998 454510120345 8 7 9 8
30 Trần Văn Thiện 05-10-1998 454510120330 7 8 7 7
31 Lê Thị Phương Thúy 15-06-1998 454510120346 9 9 8 9
32 Nguyễn Thị Kiều Trinh 10-02-1998 454510120335 9 9 9 9
33 Trần Đình Vũ 27-11-1998 454510120348 7 8 8 8
34 Phan Thị Hải Yến 29-12-1998 454510120331 6 7 8 7
35 Trần Thị Hải Yến 29-04-1998 454510120349 9 9 9 8
File được tạo bởi phần mềm quản lý trường học VietSchool
Năm học: 2012 Học kỳ 1
Lớp: 91 091201-041-01-2012 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 HK Tbm
Giáo viên: Điểm miệng Điểm viết Điểm TH Điểm viết Điểm TH Kì 1
STT Họ tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 4 1 2 3
1 Trương Minh Ba 15-01-1998 454510120316 7 8 8 8
2 Trần Ngọc Bảo 18-02-1998 454510120317 4 6 8 7
3 Trương Thị Mỹ Duyên 02-11-1998 454510120332 8 7 8 8
4 Nguyễn Anh Đức 04-07-1998 454510120350 9 7 7 8
5 Trần Thị Thu Hà 08-12-1998 454510120336 9 7 8 8
6 Trần Thị Hạnh 23-01-1998 454510120318 8 8 9 7
7 Bùi Thị Hằng 07-01-1998 454510120337 9 7 8 8
8 Phan Thị Hiền 15-01-1998 454510120319 6 8 7 7
9 Trần Thị Ngọc Hiền 18-06-1998 454510120338 9 8 9 8
10 Trần Thị Hòa 20-07-1998 454510120339 8 8 8 8
11 Phạm Thị ánh Hồng 16-12-1998 454510120340 6 7 8 8
12 Đoàn Thị Hương 10-06-1998 454510120333 10 9 8 9
13 Trần Thị Thanh Hương 11-03-1998 454510120341 8 8 7 7
14 Phan Thị Thùy Linh 08-08-1998 454510120320 7 8 9 8
15 Trần Thị Mỹ Linh 02-05-1998 454510120342 7 8 9 8
16 Trần Thị Mỹ Linh 06-06-1998 454510120343 8 8 9 8
17 Trần Thị Ngọc Linh 21-07-1998 454510120321 9 8 9 8
18 Đinh Thị Loan 03-08-1998 454510120344 8 8 9 7
19 Hoàng Thị Thanh Mai 02-01-1998 454510120322 9 9 8 9
20 Trần Thị Nguyệt 20-06-1998 454510120325 6 7 7 8
21 Mai Thị Nhi 02-05-1998 454510120323 8 7 9 8
22 Trần Thị Hồng Nhung 26-03-1998 454510120347 7 7 8 8
23 Trần Thị Hồng Nhung 03-10-1998 454510120324 8 7 7 8
24 Đoàn Xuân Phúc 24-09-1998 454510120326 7 8 8 9
25 Trần Thị Kim Phượng 27-08-1998 454510120327 8 8 7 8
26 Trần Thị Thảo 10-02-1998 454510120328 9 9 9 9
27 Trần Thị Thảo 13-07-1998 454510120334 9 9 8 9
28 Đinh Xuân Thắng 06-10-1998 454510120329 8 7 8 8
29 Trương Minh Thắng 25-03-1998 454510120345 8 7 9 8
30 Trần Văn Thiện 05-10-1998 454510120330 7 8 7 7
31 Lê Thị Phương Thúy 15-06-1998 454510120346 9 9 8 9
32 Nguyễn Thị Kiều Trinh 10-02-1998 454510120335 9 9 9 9
33 Trần Đình Vũ 27-11-1998 454510120348 7 8 8 8
34 Phan Thị Hải Yến 29-12-1998 454510120331 6 7 8 7
35 Trần Thị Hải Yến 29-04-1998 454510120349 9 9 9 8
File được tạo bởi phần mềm quản lý trường học VietSchool
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trịnh Nữ Mai Phương
Dung lượng: 23,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)