đề thi toán HKII lớp 4
Chia sẻ bởi Trần Công Danh |
Ngày 09/10/2018 |
30
Chia sẻ tài liệu: đề thi toán HKII lớp 4 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
Trường Tiểu học
Lớp: Bốn 4
Họ và tên : …………………………………...
………………………………………………..
SỐ BÁO DANH
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI NĂM
Năm học: 2015 - 2016
Môn:TOÁN - LỚP 4
Ngày kiểm tra:……/…../…………
Thời gian: 40 phút
GT 1
GT 2
Số MM
Số TT
(- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Điểm
Nhận xét bài làm của HS
GK1
GK2
Số MM
Số TT
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: ( 4 điểm)
Câu 1.Khoanh tròn chữ đặt trước câu trả lời đúng:
…../ 0.5đ a)Số thích hợp để viết vào chỗ chấm để
A. 7 B. 14 C. 17
…../ 1đ b)Số thích hợp để điền vào chỗ chấm để 3thế kỉ = ….. năm:
A. 3 B . 30 C. 300
…../ 0.5đ c) Chọn số thích hợp điền vào chỗ chấm: 3m2 4dm2 =..... dm2
A. 304 B. 340 C. 3.400
…../ 0.5đ d) Số thích hợp để điền vào chỗ chấm để
𝟏
𝟒
giờ = …. phút
A. 15 B . 20 C.25
…../ 0.5đ e)Cho hình thoi có chiều dài hai đường chéo lần lượt là 15 cm và 2 dm thì diện tích của hình thoi đó là:
A. 200 cm2 B. 250 cm2 C. 300 cm2
…../ 1 đ Câu 2. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :
B. PHẦN TỰ LUẬN: ( 6 điểm )
…../ 2đCâu 3. Tính
a)
2
7
4
3
b)
23
15
3
5
c)
9
4
5
7………………
THÍ SINH KHÔNG ĐƯỢC VIẾT
VÀO KHUNG NÀY
VÌ ĐÂY LÀ PHÁCH SẼ RỌC ĐI MẤT
(- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - --
d
4
9
2
5
…../ 1đ Câu 4.a) Tìm x b) Tính giá trị biểu thức:
𝑥
2
5
6
7
7
6
3
2
11
6
……………………………………………………….
……………………………………………………….
……………………………………………………….
……………………………………………………….
…../ 1đ Câu 5. Cho hình bình hành với độ dài cạnh đáy là 7cm và chiều cao 9cm. Tính diện tích hình bình đó.
Giải
……………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………….
…../ 2đ Câu 6.Một trường tiểu học có 567 học sinh, số học sinh nam bằng số học sinh nữ. Hỏi trường đó có bao nhiêu học sinh nam, bao nhiêu học sinh nữ?
Giải …………………………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………..……………………………………………………………………………….......................................................................................................................................................................
HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ, CHO ĐIỂM
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI NĂM
Năm học 2015 - 2016
Môn : TOÁN – Lớp 4
PHẦN I :TRẮC NGHIỆM (4 điểm)
Câu 1. (3 điểm)
Mỗi câu khoanh đúng đạt 0,5đ, riêng câu c đạt 1đ.
a.D (0,5đ)
b.C (0,5đ)
c.C (1đ)
d.A (0,5đ)
e.D (0,5đ)
Câu 2. ( 1 điểm)
Ghi đúng mỗi câu được 0,5 điểm.
S
Đ
PHẦN I :TRẮC NGHIỆM (4 điểm)
Câu 1 (2 điểm) . Tính đúng mỗi câu được 1 điểm.
a)
2
7
4
3
6
21
28
21
34
21(0.5đ)
b
23
15
3
5
23−15
15
8
15(0.5đ)
c
3
5×4
3×4
5
12
5(0.5đ)
d
4
9
2
5
4×5
9×2
20
18(0.5đ)
Câu 2 (1điểm)
a
Lớp: Bốn 4
Họ và tên : …………………………………...
………………………………………………..
SỐ BÁO DANH
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI NĂM
Năm học: 2015 - 2016
Môn:TOÁN - LỚP 4
Ngày kiểm tra:……/…../…………
Thời gian: 40 phút
GT 1
GT 2
Số MM
Số TT
(- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Điểm
Nhận xét bài làm của HS
GK1
GK2
Số MM
Số TT
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: ( 4 điểm)
Câu 1.Khoanh tròn chữ đặt trước câu trả lời đúng:
…../ 0.5đ a)Số thích hợp để viết vào chỗ chấm để
A. 7 B. 14 C. 17
…../ 1đ b)Số thích hợp để điền vào chỗ chấm để 3thế kỉ = ….. năm:
A. 3 B . 30 C. 300
…../ 0.5đ c) Chọn số thích hợp điền vào chỗ chấm: 3m2 4dm2 =..... dm2
A. 304 B. 340 C. 3.400
…../ 0.5đ d) Số thích hợp để điền vào chỗ chấm để
𝟏
𝟒
giờ = …. phút
A. 15 B . 20 C.25
…../ 0.5đ e)Cho hình thoi có chiều dài hai đường chéo lần lượt là 15 cm và 2 dm thì diện tích của hình thoi đó là:
A. 200 cm2 B. 250 cm2 C. 300 cm2
…../ 1 đ Câu 2. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :
B. PHẦN TỰ LUẬN: ( 6 điểm )
…../ 2đCâu 3. Tính
a)
2
7
4
3
b)
23
15
3
5
c)
9
4
5
7………………
THÍ SINH KHÔNG ĐƯỢC VIẾT
VÀO KHUNG NÀY
VÌ ĐÂY LÀ PHÁCH SẼ RỌC ĐI MẤT
(- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - --
d
4
9
2
5
…../ 1đ Câu 4.a) Tìm x b) Tính giá trị biểu thức:
𝑥
2
5
6
7
7
6
3
2
11
6
……………………………………………………….
……………………………………………………….
……………………………………………………….
……………………………………………………….
…../ 1đ Câu 5. Cho hình bình hành với độ dài cạnh đáy là 7cm và chiều cao 9cm. Tính diện tích hình bình đó.
Giải
……………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………….
…../ 2đ Câu 6.Một trường tiểu học có 567 học sinh, số học sinh nam bằng số học sinh nữ. Hỏi trường đó có bao nhiêu học sinh nam, bao nhiêu học sinh nữ?
Giải …………………………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………..……………………………………………………………………………….......................................................................................................................................................................
HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ, CHO ĐIỂM
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI NĂM
Năm học 2015 - 2016
Môn : TOÁN – Lớp 4
PHẦN I :TRẮC NGHIỆM (4 điểm)
Câu 1. (3 điểm)
Mỗi câu khoanh đúng đạt 0,5đ, riêng câu c đạt 1đ.
a.D (0,5đ)
b.C (0,5đ)
c.C (1đ)
d.A (0,5đ)
e.D (0,5đ)
Câu 2. ( 1 điểm)
Ghi đúng mỗi câu được 0,5 điểm.
S
Đ
PHẦN I :TRẮC NGHIỆM (4 điểm)
Câu 1 (2 điểm) . Tính đúng mỗi câu được 1 điểm.
a)
2
7
4
3
6
21
28
21
34
21(0.5đ)
b
23
15
3
5
23−15
15
8
15(0.5đ)
c
3
5×4
3×4
5
12
5(0.5đ)
d
4
9
2
5
4×5
9×2
20
18(0.5đ)
Câu 2 (1điểm)
a
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Công Danh
Dung lượng: 69,37KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)