ĐỀ THI TOÁN 4 GKI (CHUẨN)
Chia sẻ bởi Phan Van Ty |
Ngày 09/10/2018 |
76
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ THI TOÁN 4 GKI (CHUẨN) thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ VĂN TÁM
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN GIỮA HỌC KÌ I
LỚP 4A3
Năm học : 2017 - 2018
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Đọc, viết số tự nhiên ; hàng và lớp. Đặt tính và thực hiện phép cộng, phép trừ không nhớ hoặc có nhớ không quá 3 lượt và không liên tiếp.
Số câu
3
1
1
3
2
Số điểm
3,0
2,0
1,0
3,0
3,0
Câu số
1, 2, 3
5
8
1, 2, 3
5, 8
Đại lượng và đo đại lượng: chuyển đổi số đo đơn vị thời gian ; chuyển đổi thực hiện phép tính với số đo khối lượng.
Số câu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Câu số
6
6
Yếu tố hình học: Nhận biết góc vuông, góc nhọn, góc tù; hai đường thẳng song song, hai đường thẳng vuông góc. Chu vi, diện tích hình chữ nhật
Số câu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Câu số
4
4
Giải bài toán: Tìm số trung bình cộng. Tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó.
Số câu
1
1
Số điểm
2,0
2,0
Câu số
7
7
TỔNG
Số câu
3
1
1
2
1
4
4
Số điểm
3,0
1,0
2,0
3,0
1,0
4,0
6,0
Câu số
1, 2, 3
4
5
6, 7
8
1, 2, 3, 4,
5, 6, 7, 8
Khối trưởng GVCN
Phan Thị Thu Hằng Cao Thị Thu Thanh
TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ VĂN TÁM
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2017-2018 – KHỐI 4
MÔN: TOÁN
Thời gian : 40 phút ( không kể thời gian phát đề )
Họ và tên : …………………………………………..lớp………
Ngày kiểm tra: ngày …….tháng …….năm 2017
Điểm
Lời phê của thầy ( cô) giáo
……………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………….
A.Phần trắc nghiệm (4 Điểm)
Câu 1: (1 điểm ). Khoanh vào đáp án đúng. Số bốn triệu bảy trăm linh tám nghìn sáu trăm ba mươi lăm là.
A. 400 708 635
B. 40 708 635
C. 4 000 708 635
D. 4 708 635
Câu 2: (1 điểm ). Khoanh vào đáp án đúng. Số bé nhất trong các số: 567234 ; 567432 ; 576432 ; 576342 là:
A. 567 234
B. 567 432
C. 576 432
D. 576 342
Câu 3: (1 điểm ) Khoanh vào đáp án đúng. Dãy số tự nhiên là:
0 ; 1 ; 3 ; 5 ; 7 ; …. B. 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; …
C. 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; … D. 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5.
Câu 4 : (1 điểm) Cho hình chữ nhật ABCD
( như hình vẽ bên ) A 6 cm B
a) Hình bên có: ….. góc vuông, …. góc nhọn, …. góc tù.
b) Chu vi hình chữ nhật ABCD là : 4cm
…………………………………....
.......................................
D
B/ Phần tự luận ( 6 Điểm )
Câu 5: (2 điểm ). Đặt tính rồi tính:
a/ 987964 - 783671 b/ 367859 + 541728
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN GIỮA HỌC KÌ I
LỚP 4A3
Năm học : 2017 - 2018
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Đọc, viết số tự nhiên ; hàng và lớp. Đặt tính và thực hiện phép cộng, phép trừ không nhớ hoặc có nhớ không quá 3 lượt và không liên tiếp.
Số câu
3
1
1
3
2
Số điểm
3,0
2,0
1,0
3,0
3,0
Câu số
1, 2, 3
5
8
1, 2, 3
5, 8
Đại lượng và đo đại lượng: chuyển đổi số đo đơn vị thời gian ; chuyển đổi thực hiện phép tính với số đo khối lượng.
Số câu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Câu số
6
6
Yếu tố hình học: Nhận biết góc vuông, góc nhọn, góc tù; hai đường thẳng song song, hai đường thẳng vuông góc. Chu vi, diện tích hình chữ nhật
Số câu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Câu số
4
4
Giải bài toán: Tìm số trung bình cộng. Tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó.
Số câu
1
1
Số điểm
2,0
2,0
Câu số
7
7
TỔNG
Số câu
3
1
1
2
1
4
4
Số điểm
3,0
1,0
2,0
3,0
1,0
4,0
6,0
Câu số
1, 2, 3
4
5
6, 7
8
1, 2, 3, 4,
5, 6, 7, 8
Khối trưởng GVCN
Phan Thị Thu Hằng Cao Thị Thu Thanh
TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ VĂN TÁM
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2017-2018 – KHỐI 4
MÔN: TOÁN
Thời gian : 40 phút ( không kể thời gian phát đề )
Họ và tên : …………………………………………..lớp………
Ngày kiểm tra: ngày …….tháng …….năm 2017
Điểm
Lời phê của thầy ( cô) giáo
……………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………….
A.Phần trắc nghiệm (4 Điểm)
Câu 1: (1 điểm ). Khoanh vào đáp án đúng. Số bốn triệu bảy trăm linh tám nghìn sáu trăm ba mươi lăm là.
A. 400 708 635
B. 40 708 635
C. 4 000 708 635
D. 4 708 635
Câu 2: (1 điểm ). Khoanh vào đáp án đúng. Số bé nhất trong các số: 567234 ; 567432 ; 576432 ; 576342 là:
A. 567 234
B. 567 432
C. 576 432
D. 576 342
Câu 3: (1 điểm ) Khoanh vào đáp án đúng. Dãy số tự nhiên là:
0 ; 1 ; 3 ; 5 ; 7 ; …. B. 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; …
C. 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; … D. 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5.
Câu 4 : (1 điểm) Cho hình chữ nhật ABCD
( như hình vẽ bên ) A 6 cm B
a) Hình bên có: ….. góc vuông, …. góc nhọn, …. góc tù.
b) Chu vi hình chữ nhật ABCD là : 4cm
…………………………………....
.......................................
D
B/ Phần tự luận ( 6 Điểm )
Câu 5: (2 điểm ). Đặt tính rồi tính:
a/ 987964 - 783671 b/ 367859 + 541728
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Van Ty
Dung lượng: 173,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)