Đề thi toán 2
Chia sẻ bởi Nguyễn Thế Cầm |
Ngày 09/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: Đề thi toán 2 thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
kiểm tra cuối học kì I. - năm học 2007- 2008
Môn toán Lớp 2
Thời gian làm bài 40 phút
Họ và tên học sinh: ......................................................................Lớp: ..........
Bài 1. (1 điểm): Điền số thích hợp vào ô trống:
40
41
42
43
44
45
46
49
50
51
52
55
56
57
58
59
60
62
63
64
65
67
68
69
70
71
73
74
76
77
78
79
80
81
82
84
85
86
87
89
Bài 2.
a. Tính nhẩm: (1 điểm)
17 – 9 = …
5 + 8 = …
16 – 8 = …
15 – 8 = ……
b. Đặt tính rồi tính: (3 điểm)
68 + 27 = … 56 + 44 = … 90 – 32 = …
……………. …………… .....………….
……………. …………… …………….
……………. …………… …………….
71 + 25 = … 73 – 35 = … 88 – 36 = …
……………. …………… …………….
……………. …………… …………….
……………. …………… …………….
Bài 3. (2 điểm)
a. Điền các ngày còn thiếu trong tờ lịch sau:
Thứ hai
Thứ ba
Thứ tư
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ bảy
Chủ nhật
1
1
2
5
6
7
10
11
12
13
14
15
16
19
20
21
23
24
25
28
30
31
b. Xem tờ lịch trên và cho biết:
Ngày tết dương lịch (ngày 1 tháng 1) là thứ mấy? ………...............
Các ngày thứ sáu trong tháng 1 là ngày nào? …...............................
Bài 4. (0,5 điểm) Nhận dạng hình:
Khoanh tròn vào chữ cái có kết quả đúng
Số hình chữ nhật có trong hình vẽ là:
A. 3 B. 4 C. 5
Bài 5 : (0,5 điểm) Điền số thích hợp để được phép tính đúng:
39
+
=
78
-
=
Bài 6: (2 điểm)
Bạn An cân nặng 32 kg, bạn Bình nhẹ hơn bạn An 7 kg. Hỏi bạn Bình cân nặng bao nhiêu kilôgam ?
………………………………… ……………………………………..……………………….. ………………………………… ……………………………………..……………………….. ………………………………… ……………………………………..……………………….. ………………………………… ……………………………………..………………………..
Giáo viên chấm
(kí, ghi rõ họ tên) kiểm tra cuối học kì I. - năm học 2007 - 2008
Môn toán Lớp 1
Thời gian làm bài 40 phút
Họ và tên học sinh: ......................................................................Lớp: ..........
Bài 1: Viết:
Viết các số từ 1 đến 10:
……………………………………………………………..............................................
b. Viết theo mẫu:
( ( ( (
( (
( (
( (
( ( (
( (
( (
( (
( ( (
( (
( (
4 ……..... ……...... ………...
c. Viết theo mẫu: 3: 5:……….... 7: ……….... 9:……….....
Bài 2: Tính:
a.
7
+
3
5
+
4
8
-
3
………... …….... ………
b. 3 + 6 – 2 = .….. 5 + 2 + 2 = ...… 8 – 0 – 3 = …...
Bài 3: Viết c
Môn toán Lớp 2
Thời gian làm bài 40 phút
Họ và tên học sinh: ......................................................................Lớp: ..........
Bài 1. (1 điểm): Điền số thích hợp vào ô trống:
40
41
42
43
44
45
46
49
50
51
52
55
56
57
58
59
60
62
63
64
65
67
68
69
70
71
73
74
76
77
78
79
80
81
82
84
85
86
87
89
Bài 2.
a. Tính nhẩm: (1 điểm)
17 – 9 = …
5 + 8 = …
16 – 8 = …
15 – 8 = ……
b. Đặt tính rồi tính: (3 điểm)
68 + 27 = … 56 + 44 = … 90 – 32 = …
……………. …………… .....………….
……………. …………… …………….
……………. …………… …………….
71 + 25 = … 73 – 35 = … 88 – 36 = …
……………. …………… …………….
……………. …………… …………….
……………. …………… …………….
Bài 3. (2 điểm)
a. Điền các ngày còn thiếu trong tờ lịch sau:
Thứ hai
Thứ ba
Thứ tư
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ bảy
Chủ nhật
1
1
2
5
6
7
10
11
12
13
14
15
16
19
20
21
23
24
25
28
30
31
b. Xem tờ lịch trên và cho biết:
Ngày tết dương lịch (ngày 1 tháng 1) là thứ mấy? ………...............
Các ngày thứ sáu trong tháng 1 là ngày nào? …...............................
Bài 4. (0,5 điểm) Nhận dạng hình:
Khoanh tròn vào chữ cái có kết quả đúng
Số hình chữ nhật có trong hình vẽ là:
A. 3 B. 4 C. 5
Bài 5 : (0,5 điểm) Điền số thích hợp để được phép tính đúng:
39
+
=
78
-
=
Bài 6: (2 điểm)
Bạn An cân nặng 32 kg, bạn Bình nhẹ hơn bạn An 7 kg. Hỏi bạn Bình cân nặng bao nhiêu kilôgam ?
………………………………… ……………………………………..……………………….. ………………………………… ……………………………………..……………………….. ………………………………… ……………………………………..……………………….. ………………………………… ……………………………………..………………………..
Giáo viên chấm
(kí, ghi rõ họ tên) kiểm tra cuối học kì I. - năm học 2007 - 2008
Môn toán Lớp 1
Thời gian làm bài 40 phút
Họ và tên học sinh: ......................................................................Lớp: ..........
Bài 1: Viết:
Viết các số từ 1 đến 10:
……………………………………………………………..............................................
b. Viết theo mẫu:
( ( ( (
( (
( (
( (
( ( (
( (
( (
( (
( ( (
( (
( (
4 ……..... ……...... ………...
c. Viết theo mẫu: 3: 5:……….... 7: ……….... 9:……….....
Bài 2: Tính:
a.
7
+
3
5
+
4
8
-
3
………... …….... ………
b. 3 + 6 – 2 = .….. 5 + 2 + 2 = ...… 8 – 0 – 3 = …...
Bài 3: Viết c
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thế Cầm
Dung lượng: 737,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)