De thi toan
Chia sẻ bởi Thu Ha |
Ngày 09/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: De thi toan thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ LẦN 4,
Môn: TOÁN LỚP 4
Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng :
Câu 1: Minh có 9 quyển vở gồm 3 quyển vở màu xanh, 4 quyển vở màu vàng, 2 quyển vở màu hồng. Phân số chỉ các phần quyển vở màu vàng trong tổng số quyển vở của Minh là:
A. B. C. D.
Câu 2: Kết quả của phép chia :
A. B. C. D.
Câu 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm để 28 m2 7 dm2 =.............dm2 là:
A. 287 B. 2807 C. 28007 D. 2870
Câu 4: Số gồm 6 trăm triệu, 3 trăm nghìn, 7 đơn vị được viết là:
A. 600300700 B. 600300007
C. 63007 D. 60300007
Câu 5: Trong các khoảng thời gian sau, khoảng thời gian nào là dài nhất ?
A. 35 phút B. 1800 giây C. giờ D. giờ
Câu 6: Chiều dài bảng của lớp học khoảng:
A. 4 m B. 4 dm C. 40 mm D. 40 m
Câu 7: Quãng đường từ nhà em đến cơ quan của bố dài 35 km. Nếu trên bản đồ tỉ lệ 1 : 100000, thì quãng đường đó dài:
A. 350 cm B. 35000 cm C. 3500cm D. 35cm
Câu 8: Số trung bình cộng của các số: 3806 ; 7542 ; 1093 ; 4215 là:
A. 4265 B. 4154 C. 4164 D. 4264
Câu 9: Trong các hình dưới đây, hình có diện tích lớn nhất là:
24m 15m B
11m A C
D
AC=22m
BD = 15m
A. Hình vuông B. Hình chữ nhật C. Hình thoi
Câu 10: Tìm số lẻ bé nhất chia hết cho 5 và có 5 chữ số khác nhau:.....................
Câu 11: Cho các phân số : ;;;;;;. Hãy sắp xếp các phân số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: .............................................................................................
Câu 12: Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống.
Số 79324 vừa chia hết cho 2 vừa chia hết cho 3
Số 24045 vừa chia hết cho 3 vừa chia hết cho 5
Bài 13:
a) Đọc các số sau:
+ 35627449: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
+ 850003200: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) Viết các số sau:
- Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai: . . . . . . . . . . . . . . .
- Một triệu không trăm linh năm nghìn ba trăm hai mươi: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
c) Viết số lớn nhất có 6 chữ số: . . . . . . . . .
Môn: TOÁN LỚP 4
Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng :
Câu 1: Minh có 9 quyển vở gồm 3 quyển vở màu xanh, 4 quyển vở màu vàng, 2 quyển vở màu hồng. Phân số chỉ các phần quyển vở màu vàng trong tổng số quyển vở của Minh là:
A. B. C. D.
Câu 2: Kết quả của phép chia :
A. B. C. D.
Câu 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm để 28 m2 7 dm2 =.............dm2 là:
A. 287 B. 2807 C. 28007 D. 2870
Câu 4: Số gồm 6 trăm triệu, 3 trăm nghìn, 7 đơn vị được viết là:
A. 600300700 B. 600300007
C. 63007 D. 60300007
Câu 5: Trong các khoảng thời gian sau, khoảng thời gian nào là dài nhất ?
A. 35 phút B. 1800 giây C. giờ D. giờ
Câu 6: Chiều dài bảng của lớp học khoảng:
A. 4 m B. 4 dm C. 40 mm D. 40 m
Câu 7: Quãng đường từ nhà em đến cơ quan của bố dài 35 km. Nếu trên bản đồ tỉ lệ 1 : 100000, thì quãng đường đó dài:
A. 350 cm B. 35000 cm C. 3500cm D. 35cm
Câu 8: Số trung bình cộng của các số: 3806 ; 7542 ; 1093 ; 4215 là:
A. 4265 B. 4154 C. 4164 D. 4264
Câu 9: Trong các hình dưới đây, hình có diện tích lớn nhất là:
24m 15m B
11m A C
D
AC=22m
BD = 15m
A. Hình vuông B. Hình chữ nhật C. Hình thoi
Câu 10: Tìm số lẻ bé nhất chia hết cho 5 và có 5 chữ số khác nhau:.....................
Câu 11: Cho các phân số : ;;;;;;. Hãy sắp xếp các phân số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: .............................................................................................
Câu 12: Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống.
Số 79324 vừa chia hết cho 2 vừa chia hết cho 3
Số 24045 vừa chia hết cho 3 vừa chia hết cho 5
Bài 13:
a) Đọc các số sau:
+ 35627449: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
+ 850003200: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) Viết các số sau:
- Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai: . . . . . . . . . . . . . . .
- Một triệu không trăm linh năm nghìn ba trăm hai mươi: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
c) Viết số lớn nhất có 6 chữ số: . . . . . . . . .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Thu Ha
Dung lượng: 192,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)