DE THI TIENG ANH LOP 4
Chia sẻ bởi Huỳnh Thị Yến Ngọc |
Ngày 10/10/2018 |
54
Chia sẻ tài liệu: DE THI TIENG ANH LOP 4 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Phuoc Lai Primary School THE FIRST SEMESTER TEST
Name:………………………………….. Date:
Class: 4/ Time: 35 minutes
Mark
Comments
I. Circle the odd one out (Khoanh tròn vào một từ khác hai từ còn lại) (2.5 điểm)
1. April Mai June
2. notebook pen school
3. these apple banana
4. Singapore Vietnam Alan
5. where when January
II. Put the words in the right columns. (Hãy đặt những từ cho sẵn vào đúng cột của nó). (2.5 điểm)
Monday English Thursday Vietnamese Art
Sunday Tuesday Informatics Music Friday
School subjects
Days of the week
…………………………………
…………………………………
…………………………………
…………………………………
…………………………………
……………………………………
…………………………………….
…………………………………….
……………………………………..
……………………………………..
III. Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống còn thiếu trong mỗi câu sau). (2.5 điểm)
1. What’s is y_ ur n_ me?
2. M _ name’s Pete _
3. W _ ere are you f _om?
4. I’m f_ om Am_ rica.
5. Ni_ e to me_ t you.
IV. Complete the dialogue (Điền từ thích hợp vào chỗ trống còn thiếu trong đoạn văn đối thoại sau). (2.5 điểm)
A: (1)……………… are you from?
B: I’m from (2)……………….
A: How old are you?
B: I’m (3)……………..
A: (4)…………….. is your birthday?
B: It’s in (5)……………………
KEYS
I. Khoanh tròn vào một từ khác hai từ còn lại (2.5 điểm). Mỗi từ đúng được 0.5 điểm
1. Mai 2. school 3. these 4. Alan 5. January
II. Put the words in the right columns. (Hãy đặt những từ cho sẵn vào đúng cột của nó). (2.5 điểm)
School subjects
Days of the week
English
Vietnamese
Art
Informatics
Music
Monday
Thursday
Sunday
Tuesday
Friday
III. Điền vào chỗ trống còn thiếu trong mỗi câu sau. (2.5đ). Mỗi từ đúng được 0.5đ
1. What’s is yo ur na me?
2. M y name’s Pete r
3. W h ere are you f r om?
4. I’m f r om Am e rica.
5. Ni c e to me e t you.
IV. Điền từ thích hợp vào chỗ trống còn thiếu trong đoạn văn đối thoại sau (2.5 điểm)
1. Where 2. England 3. ten 4. When 5. July
Name:………………………………….. Date:
Class: 4/ Time: 35 minutes
Mark
Comments
I. Circle the odd one out (Khoanh tròn vào một từ khác hai từ còn lại) (2.5 điểm)
1. April Mai June
2. notebook pen school
3. these apple banana
4. Singapore Vietnam Alan
5. where when January
II. Put the words in the right columns. (Hãy đặt những từ cho sẵn vào đúng cột của nó). (2.5 điểm)
Monday English Thursday Vietnamese Art
Sunday Tuesday Informatics Music Friday
School subjects
Days of the week
…………………………………
…………………………………
…………………………………
…………………………………
…………………………………
……………………………………
…………………………………….
…………………………………….
……………………………………..
……………………………………..
III. Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống còn thiếu trong mỗi câu sau). (2.5 điểm)
1. What’s is y_ ur n_ me?
2. M _ name’s Pete _
3. W _ ere are you f _om?
4. I’m f_ om Am_ rica.
5. Ni_ e to me_ t you.
IV. Complete the dialogue (Điền từ thích hợp vào chỗ trống còn thiếu trong đoạn văn đối thoại sau). (2.5 điểm)
A: (1)……………… are you from?
B: I’m from (2)……………….
A: How old are you?
B: I’m (3)……………..
A: (4)…………….. is your birthday?
B: It’s in (5)……………………
KEYS
I. Khoanh tròn vào một từ khác hai từ còn lại (2.5 điểm). Mỗi từ đúng được 0.5 điểm
1. Mai 2. school 3. these 4. Alan 5. January
II. Put the words in the right columns. (Hãy đặt những từ cho sẵn vào đúng cột của nó). (2.5 điểm)
School subjects
Days of the week
English
Vietnamese
Art
Informatics
Music
Monday
Thursday
Sunday
Tuesday
Friday
III. Điền vào chỗ trống còn thiếu trong mỗi câu sau. (2.5đ). Mỗi từ đúng được 0.5đ
1. What’s is yo ur na me?
2. M y name’s Pete r
3. W h ere are you f r om?
4. I’m f r om Am e rica.
5. Ni c e to me e t you.
IV. Điền từ thích hợp vào chỗ trống còn thiếu trong đoạn văn đối thoại sau (2.5 điểm)
1. Where 2. England 3. ten 4. When 5. July
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Thị Yến Ngọc
Dung lượng: 39,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)