Đề thi Tiếng Anh HK1 và đáp án lớp 6 (Đề 15)
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Dũng |
Ngày 11/10/2018 |
55
Chia sẻ tài liệu: Đề thi Tiếng Anh HK1 và đáp án lớp 6 (Đề 15) thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
Môn: Anh văn Lớp: 6
A. MA TRẬN ĐỀ
Chủ đề kiến thức
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tống
Số câu Đ
KQ
TL
KQ
TL
KQ
TL
Bài 1
Câu-Bài
Điểm
I/C1
0,5
1
0,5
Bài 2
Câu-Bài
Điểm
I/C8
0,5
I/C2
0,5
IV/C1
0,5
3
1,5
Bài 3
Câu-Bài
Điểm
II
2
8
2
Bài 4
Câu-Bài
Điểm
I/C3,9
1
IV/C2
0,5
2
1,5
Bài 5
Câu-Bài
Điểm
I/C4
0,5
III/c2
0,5
I/C10
0,5
3
1,5
Bài 6
Câu-Bài
Điểm
I/C5,11
1
2
1
Bài 7
Câu-Bài
Điểm
I/C6,12
1
2
1
Bài 8
Câu-Bài
Điểm
I/C7
0,5
III/C1
0,5
2
1
B. NỘI DUNG ĐỀ
I.Choose the best answer (5m)
1. ..... that your teacher?
A. Is B. Are C. Am D. What
2. Where is your ......?- It`s in the city.
A. name B. house C. teacher D. student
3. .......classrooms are there in your school?
A.How B.How old C.How many D.How much
4. They have lunch at half.... eleven.
A. quarter B.past C.to D.o`clock
5. There..... a hotel near the lake.
A. be B. is C. are D. have
6. ...... does Mrs Thao go to work?- By motorbike
A.What B.Where C. How D. Who
7. Who is waiting.......you.
A.at B. with C.for D.of
8. We live..... Tran Hung Dao street.
A.in B. at C. up D. on
9. Ba ...... dressed at six o`clock every morning.
A. gets B. get C.getting D. is getting
10. She doesn`t do homework after school.
A. her B. his C. my D.our
11. The tree is ..... to the toystore.
A. near B.next C. behind D. opposite
12. Is there a...... behind Lan`s house?
A. garden flower B. flower garden C.flower of garden D. all are correct
II.Choose the best answer to complete the text:(2m)
Hello, I am Trang. I`m ..(1)...years old and I`m in grade..(2)...eleven. I ..(3)...in a house with my family: my father, my mother, my brother and...(4)...My father is a teacher and...(5)...forty-eight years old. My mother is a teacher, ..(6)... She is forty-six years old. My..(7)...is twenty-three. He..(8)...engineer.
1.A. seven B. seventeen C.seventh D. seventeenth
2.A. lives B. am live C. live D. am lives
3.A. am B. is C. are D. have
4.A. me B. my C. I`m D. I
5.A. he has B. he`s C. his D. he
6.A. and B. but C. too D. so
7.A. father B. sister C. mother D. brother
8.A. a B. an C. the D. one
III
Môn: Anh văn Lớp: 6
A. MA TRẬN ĐỀ
Chủ đề kiến thức
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tống
Số câu Đ
KQ
TL
KQ
TL
KQ
TL
Bài 1
Câu-Bài
Điểm
I/C1
0,5
1
0,5
Bài 2
Câu-Bài
Điểm
I/C8
0,5
I/C2
0,5
IV/C1
0,5
3
1,5
Bài 3
Câu-Bài
Điểm
II
2
8
2
Bài 4
Câu-Bài
Điểm
I/C3,9
1
IV/C2
0,5
2
1,5
Bài 5
Câu-Bài
Điểm
I/C4
0,5
III/c2
0,5
I/C10
0,5
3
1,5
Bài 6
Câu-Bài
Điểm
I/C5,11
1
2
1
Bài 7
Câu-Bài
Điểm
I/C6,12
1
2
1
Bài 8
Câu-Bài
Điểm
I/C7
0,5
III/C1
0,5
2
1
B. NỘI DUNG ĐỀ
I.Choose the best answer (5m)
1. ..... that your teacher?
A. Is B. Are C. Am D. What
2. Where is your ......?- It`s in the city.
A. name B. house C. teacher D. student
3. .......classrooms are there in your school?
A.How B.How old C.How many D.How much
4. They have lunch at half.... eleven.
A. quarter B.past C.to D.o`clock
5. There..... a hotel near the lake.
A. be B. is C. are D. have
6. ...... does Mrs Thao go to work?- By motorbike
A.What B.Where C. How D. Who
7. Who is waiting.......you.
A.at B. with C.for D.of
8. We live..... Tran Hung Dao street.
A.in B. at C. up D. on
9. Ba ...... dressed at six o`clock every morning.
A. gets B. get C.getting D. is getting
10. She doesn`t do homework after school.
A. her B. his C. my D.our
11. The tree is ..... to the toystore.
A. near B.next C. behind D. opposite
12. Is there a...... behind Lan`s house?
A. garden flower B. flower garden C.flower of garden D. all are correct
II.Choose the best answer to complete the text:(2m)
Hello, I am Trang. I`m ..(1)...years old and I`m in grade..(2)...eleven. I ..(3)...in a house with my family: my father, my mother, my brother and...(4)...My father is a teacher and...(5)...forty-eight years old. My mother is a teacher, ..(6)... She is forty-six years old. My..(7)...is twenty-three. He..(8)...engineer.
1.A. seven B. seventeen C.seventh D. seventeenth
2.A. lives B. am live C. live D. am lives
3.A. am B. is C. are D. have
4.A. me B. my C. I`m D. I
5.A. he has B. he`s C. his D. he
6.A. and B. but C. too D. so
7.A. father B. sister C. mother D. brother
8.A. a B. an C. the D. one
III
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Dũng
Dung lượng: 55,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)