Đề thi Tiếng Anh HK1 và đáp án lớp 6 (Đề 10)

Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Dũng | Ngày 11/10/2018 | 43

Chia sẻ tài liệu: Đề thi Tiếng Anh HK1 và đáp án lớp 6 (Đề 10) thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1

Môn :
TIẾNG ANH
Lớp :
6


A. MA TRẬN ĐỀ

Chủ đề kiến thức

Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
TỔNG
Số câu Đ



KQ
TL
KQ
TL
KQ
TL


I. Language focus
Câu-Bài
3

3



6


Điểm
1,5

1,5



3

II. Reading
Câu-Bài
2

3



5


Điểm
1

1,5



2,5

III. Writing
Câu-Bài





5
5


Điểm





2,5
2,5

IV. Listening
Câu-Bài


4



4


Điểm


2



2


Số
Câu-Bài
3
12
5
20

TỔNG
Điểm
2,5
5
2,5
10

Chữ số phía bên trái trong mỗi ô là số lượng câu hỏi, chữ số góc phải phía dưới là tổng số điểm cho các câu hỏi đó.

B. NỘI DUNG ĐỀ

I.Chọn câu trả lời đúng nhất: (3m)
1. Lan ............................TV after school.
a. watch b. watches c. listens
2. How ........................you? I’m thirteen years old.
a. old are b. are c. old
3. Where ..................you live? I live.............Tran Hung Dao Street.
a. do/in b. do / at c. do/on
4. How many.....................are there in your class? There are 39.
a. student b. students c. teacher
5. There is a flower garden ..................of the house.
a. in front b. next c. near
6. What is .............................? It is an eraser.
a. those b. these c. this
II. Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành đoạn văn sau: (2,5m)
My name (0) is Lan . I’m eleven (1).....................old. There are four(2)................ in my family: my father, my mother, my brother and me. Everyday I (3)................... up at five o’clock. I go to school six (4)......................a week. After school, I (5)..................music.
1.a. year b. years c. a year
2. a. person b. student c. people
3. a. get b. gets c. get up
4. a. day b. days c. time
5. a. listen b. to c. listen to
III. Hoàn thành các câu sau đây: (2,5m)
Nga/get up / six-thirty.
.............................................................................................................................
When/ you / English?
.............................................................................................................................
I/ English / Wednesday / Friday.
.............................................................................................................................
What time/ Ba / go / school?
.............................................................................................................................
How / floor/ your school / have?
.............................................................................................................................
IV. Nghe và chọn câu trả lời đúng cho các câu sau: (2m)
Ba’s sister name is.................................
a. Mai b. Hoa c. Lan
She is .................years old.
a. 12 b. 32 c. 20
She is ..............................
a. a student b. a teacher c. a nurse
She goes to ......................... by bus.
a. the hospital b. school c. work

*****************************
C. ĐÁP ÁN
3 điểm : Mỗi câu đúng cho 0,5 điểm
1. b , 2.a , 3. c , 4. b , 5. a , 6.c
2,5 điểm : Mỗi câu đúng cho 0,5 điểm
1.b , 2. c , 3.a , 4. b , 5.c
2,5 điểm : Mỗi câu đúng cho 0,5 điểm
Nga gets up at six.
When do you have English?
I have English on Wednesday and Friday.
What time does Ba go to school?
How many floors does your school have?
2 điểm : Mỗi câu đúng cho 0,5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Văn Dũng
Dung lượng: 60,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)