De thi tieng anh 6
Chia sẻ bởi Đinh Thị Mai |
Ngày 10/10/2018 |
28
Chia sẻ tài liệu: de thi tieng anh 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Full name:………………………………Class:…………
I.-Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: 2,5
1.T_ _N_S 6.E_ G_T
2.AF_ _RN_ _N 7.G_ _D_Y_
3.TH_ R_E_N 8.T_D_Y
4._U_ _ER 9.H_L_ O
5.F_N_ 10.Y_ _R
II-Sắp xếp các từ để tạo thành từ có nghĩa: 3
1.ffieetn:……………….. 6.ofureten:…………….
2.faretonno:……………. 7.inhtg:………………..
3.amen:………………… 8.lvene:…………….....
4.gdooyeb:…………….. 9.tvewle:………………
5.ieghtnee:…………….. 10.tenh:……………….
III-Sắp xếp những câu sau cho thành câu hoàn chỉnh: 2,5
1.school/Does/every morning/to/go/the/he/?
………………………………………………..
2.his/What/name/is ?
………………………………………………..
3.name/Is/Jean/your ?
………………………………………………..
4.his/Is/Peter/is/name ?
………………………………………………..
5.is/Mr.Khai/and/I’m/this/Dung.
………………………………………………..
IV-Chọn câu đúng cho từng câu sau:3
1.What’s this? a, Fine, thanks
2. How old is she ? b, That’s my Minh, my friend.
3.How are you? c, Oh,what does he do?
4. Who’s that? d,It’s a pencil
5.What are those? e, He’s a student.
6. How many students are there? f, There are four.
7. Where are they? g, Twelve
8.What does he do? h, She’s a student.
9. That’s my brother. i, Forty-two
10.This is my mother? j, They’re in the classroom.
11.How many windows are there? k, They’re stools.
V-Chuyển những câu sau sang dạng số nhiều: 5
1.What is this?-…………………………………
2.It’s a stools. -…………………………………
3.It’s a table. -…………………………………
4.This is my mother. - ……………………………
5. That’s my student - ……………………………
6.Who’s this? - ……………………………………
7.There’s a book on the table. - ………………………………….
8. Where’s he? -…………………………..
9.She’s a teacher. - ……………………………….
10. My brother’s an engineer. - …………………………….
VI- Điền vào chỗ trống những từ thích hợp: 4
1.Open your ……………
2………..up
3………..down
4.Come …………/……………..
5.Keep ………….
6…………your hand.
7………at me.
8………..your book.
9…………..to me.
10……….to the blackboard.
I.-Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: 2,5
1.T_ _N_S 6.E_ G_T
2.AF_ _RN_ _N 7.G_ _D_Y_
3.TH_ R_E_N 8.T_D_Y
4._U_ _ER 9.H_L_ O
5.F_N_ 10.Y_ _R
II-Sắp xếp các từ để tạo thành từ có nghĩa: 3
1.ffieetn:……………….. 6.ofureten:…………….
2.faretonno:……………. 7.inhtg:………………..
3.amen:………………… 8.lvene:…………….....
4.gdooyeb:…………….. 9.tvewle:………………
5.ieghtnee:…………….. 10.tenh:……………….
III-Sắp xếp những câu sau cho thành câu hoàn chỉnh: 2,5
1.school/Does/every morning/to/go/the/he/?
………………………………………………..
2.his/What/name/is ?
………………………………………………..
3.name/Is/Jean/your ?
………………………………………………..
4.his/Is/Peter/is/name ?
………………………………………………..
5.is/Mr.Khai/and/I’m/this/Dung.
………………………………………………..
IV-Chọn câu đúng cho từng câu sau:3
1.What’s this? a, Fine, thanks
2. How old is she ? b, That’s my Minh, my friend.
3.How are you? c, Oh,what does he do?
4. Who’s that? d,It’s a pencil
5.What are those? e, He’s a student.
6. How many students are there? f, There are four.
7. Where are they? g, Twelve
8.What does he do? h, She’s a student.
9. That’s my brother. i, Forty-two
10.This is my mother? j, They’re in the classroom.
11.How many windows are there? k, They’re stools.
V-Chuyển những câu sau sang dạng số nhiều: 5
1.What is this?-…………………………………
2.It’s a stools. -…………………………………
3.It’s a table. -…………………………………
4.This is my mother. - ……………………………
5. That’s my student - ……………………………
6.Who’s this? - ……………………………………
7.There’s a book on the table. - ………………………………….
8. Where’s he? -…………………………..
9.She’s a teacher. - ……………………………….
10. My brother’s an engineer. - …………………………….
VI- Điền vào chỗ trống những từ thích hợp: 4
1.Open your ……………
2………..up
3………..down
4.Come …………/……………..
5.Keep ………….
6…………your hand.
7………at me.
8………..your book.
9…………..to me.
10……….to the blackboard.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Thị Mai
Dung lượng: 31,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)