De thi tieng anh
Chia sẻ bởi Nguyễn Viết Hùng |
Ngày 09/10/2018 |
23
Chia sẻ tài liệu: de thi tieng anh thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
Trường tiểu học Định Trung
Bài kiểm tra cuối học kì I
Lớp 5. Thời gian 35 phút.
Họ và tên: …………………………….. Lớp: ………
I. Khoanh vào một từ khác loại.
1. often never like always
2. writing reading drawing played
3. father doctor farmer worker
4. sixteen date fourteen nineteen
5. Vietnam Singapore America London
II. Khoanh vào đáp án đúng A, B, C hay D.
I’m from England. I’m ……………….
A. London B. Hanoi C. English D. Singapore
2. Do you want to play chess?
A. Sure B. Yes, please. C. No, thanks D. Sometimes
3. When …………… you born ?
A. was B. were C. are D. do
4. How often do you play football ?
A. Yes, I do B. Sure C. No, please D. Sometimes
5. He is ………………. a picture.
A. draw B. drawing C. drew D. playing
III. Đọc đoạn văn, chọn từ thích hợp điền vào các chỗ chấm.
plays, pen, footballer, from, games.
John is my new (1)…………………… friend. He is (2)……………… England. He likes sports and (3)…………………….. His favourite sport is football. He often (4)………………….. football with his friends in the afternoon. He wants to be a (5)…………………………
IV. Sắp xếp các từ sau để viết thành câu hoàn chỉnh.
were / yesterday? / you / Where /
………………………………………………………………………………
I / to / doctor. / want / a / be
………………………………………………………………………………
a / He / writing / letter. / is
………………………………………………………………………………
Festival ?/ What / you / do / did / the / at /
………………………………………………………………………………
badminton ?/ How / do / you / often / play /
………………………………………………………………………………
Trường tiểu học Định Trung
Bài kiểm tra cuối học kì I
Lớp 4. Thời gian 35 phút.
Họ và tên: …………………………….. Lớp: ………
I. Khoanh vào một từ khác loại.
1. car hat kite dance
2. pencils bags notebook boxes
3. the on in at
4. art subjects music science
5. When Where These What
II. Khoanh vào đáp án đúng A, B, C hay D.
Those …………… my notebooks.
A. is B. are C. on D. in
2. Would you like some milk?
A. Yes, I do B. No, I don’n C. Yes, please D. No, please.
3. There are sixteen ……………… on the table.
A. book B. bookes C. books D. booked
4. What subjects do you like?
A. Music B. Like music C. I Music D. I like Music
5. What do you do …………….. Maths lessons?
A. on B. during C. at D. in
III. Đọc đoạn văn, chọn từ thích hợp điền vào các chỗ chấm.
student, have, because, like, name
Hi. My (1)…………………… is Lin. I am a (2)………………………. at Oxford school. Today we (3)……………………….. English, Maths and Music. I like Music the most (4)………………………… I like to sing songs. I do not (5)………………… Maths because it is difficult.
IV. Sắp xếp các từ sau để viết thành câu hoàn chỉnh.
you / an / Would / like / apple / ?
……………………………………………………………………….
have / When / you / English / do / ?
………………………………………………………………………..
birthday / is / your / When / ?
………………………………………………………………………..
many / are / How / in / your / students / class / there / ?
………………………………………………………………………..
I / to / in / read / write / learn / and / English.
………………………………………………………………………...
Trường tiểu
Bài kiểm tra cuối học kì I
Lớp 5. Thời gian 35 phút.
Họ và tên: …………………………….. Lớp: ………
I. Khoanh vào một từ khác loại.
1. often never like always
2. writing reading drawing played
3. father doctor farmer worker
4. sixteen date fourteen nineteen
5. Vietnam Singapore America London
II. Khoanh vào đáp án đúng A, B, C hay D.
I’m from England. I’m ……………….
A. London B. Hanoi C. English D. Singapore
2. Do you want to play chess?
A. Sure B. Yes, please. C. No, thanks D. Sometimes
3. When …………… you born ?
A. was B. were C. are D. do
4. How often do you play football ?
A. Yes, I do B. Sure C. No, please D. Sometimes
5. He is ………………. a picture.
A. draw B. drawing C. drew D. playing
III. Đọc đoạn văn, chọn từ thích hợp điền vào các chỗ chấm.
plays, pen, footballer, from, games.
John is my new (1)…………………… friend. He is (2)……………… England. He likes sports and (3)…………………….. His favourite sport is football. He often (4)………………….. football with his friends in the afternoon. He wants to be a (5)…………………………
IV. Sắp xếp các từ sau để viết thành câu hoàn chỉnh.
were / yesterday? / you / Where /
………………………………………………………………………………
I / to / doctor. / want / a / be
………………………………………………………………………………
a / He / writing / letter. / is
………………………………………………………………………………
Festival ?/ What / you / do / did / the / at /
………………………………………………………………………………
badminton ?/ How / do / you / often / play /
………………………………………………………………………………
Trường tiểu học Định Trung
Bài kiểm tra cuối học kì I
Lớp 4. Thời gian 35 phút.
Họ và tên: …………………………….. Lớp: ………
I. Khoanh vào một từ khác loại.
1. car hat kite dance
2. pencils bags notebook boxes
3. the on in at
4. art subjects music science
5. When Where These What
II. Khoanh vào đáp án đúng A, B, C hay D.
Those …………… my notebooks.
A. is B. are C. on D. in
2. Would you like some milk?
A. Yes, I do B. No, I don’n C. Yes, please D. No, please.
3. There are sixteen ……………… on the table.
A. book B. bookes C. books D. booked
4. What subjects do you like?
A. Music B. Like music C. I Music D. I like Music
5. What do you do …………….. Maths lessons?
A. on B. during C. at D. in
III. Đọc đoạn văn, chọn từ thích hợp điền vào các chỗ chấm.
student, have, because, like, name
Hi. My (1)…………………… is Lin. I am a (2)………………………. at Oxford school. Today we (3)……………………….. English, Maths and Music. I like Music the most (4)………………………… I like to sing songs. I do not (5)………………… Maths because it is difficult.
IV. Sắp xếp các từ sau để viết thành câu hoàn chỉnh.
you / an / Would / like / apple / ?
……………………………………………………………………….
have / When / you / English / do / ?
………………………………………………………………………..
birthday / is / your / When / ?
………………………………………………………………………..
many / are / How / in / your / students / class / there / ?
………………………………………………………………………..
I / to / in / read / write / learn / and / English.
………………………………………………………………………...
Trường tiểu
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Viết Hùng
Dung lượng: 47,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)