Đề thi TA lớp 6 HK II 10-11

Chia sẻ bởi Phạm Quốc Tỏan | Ngày 10/10/2018 | 34

Chia sẻ tài liệu: Đề thi TA lớp 6 HK II 10-11 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II MÔN TIẾNG ANH 6
NĂM HỌC 2010-2011
---------------------
Tên Chủ đề
(nội dung, chương…)
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng




Cấp độ thấp
Cấp độ cao



TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL


Language focus

Colors, quantifiers










2 câu/
0.25điểm







2câu
0.5đ=5%


Would like,
partitives



Present simple






2 câu/
0.25điểm



2 câu/
0.25 điểm



4câu
1.0đ=10%






Present progressive










1 câu
0.25 điểm



1câu
0.25đ=2.5%


Would like,
Partitives, weather , seasons










1 câu/
0.25điểm



2 câu
0.25điểm



3câu
0.75đ=7.5%






Be going to, suggetions










2 câu
0.25điểm



2câu
0.75đ=0.5%

Reading





Present simple: plan, pe rsonal descriptiption










4 câu
/2điểm


4 câu
2 điểm=20%

Writing






Present simple, suggestion, westher, seson, plan










5 câu
/2.5điểm


5 câu
2.5 điểm=25%

Listening


Picnic, bring, camera, take, drink










5 câu
/2.5điểm






5 câu
2.5 điểm=25%


Số câu: 10
Số điểm 3.75
37.5%

Số câu: 16
Số điểm: 6.25
62.5%
26 câu
10.0 điểm
































TRƯỜNG THCS TT TRẦN VĂN THỜI ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II ( 2010-2011)
TỔ: TIẾNG ANH – TD – ÂN - MT MÔN: TIẾNG ANH - Khối 6
Thời gian:45 phút (không kể phát đề)
Đddđ

Họ và tên : ………………………..
Lớp : 6A…

Mark(s) Teacher’s comments





Học sinh làm bài trực tiếp trên đề này

I. Language focus. (3.0 marks)
Circle the letter a, b, c or d to complete the following sentences (Khoanh tròn các chữ cái a, b, c hoặc d để hoàn chỉnh các câu sau)
1. …………… color is her hair ? – It’s black.
a. Where b. Who c. How d. What
2. Is there ……………. milk in the box?
a. a b. an c. any d. some
3. I …………….. some noodles and a glass of lemon juice.
a. likes b. would like c. eat d. drink
4. Nam: Can I help you?
Mrs. Thoa: Yes. A………………….. cooking oil, please.
a. bottle of b. a bar of c. a kilo of d. a dozen
5. Trang …………………an oval face.
a. have b. is c. has d. having
6. He ……………………… to school by bus every day.
a. travel b. travels c. traveling d. to travel
7. They are …………………. badminton now.
a. playing b. play c. to play d. plays
8. ……………….. seasons are there in Viet Nam?
a. How old b. How many c. How often d. How
9. What’s the ………………. like in the spring ? – It’s warm in the spring.
a. color b. season c. name d. weather
10. How much ……………. do you need ? – Two kilos.
a. oranges b. orange c. rice d. orange juice.
11. Let’s
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Quốc Tỏan
Dung lượng: 150,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)