Đề thi năm học 2017 - 2018 môn Toán
Chia sẻ bởi Nguyễn Trung Thành |
Ngày 09/10/2018 |
56
Chia sẻ tài liệu: Đề thi năm học 2017 - 2018 môn Toán thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
ÔN
TẬP
TOÁN
LỚP 5
PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1:1giờ = ……..phút
A.62 phút B.90 phút
C.100 phút D.120 phút
Câu 2:8 tấn 77kg = ……..tấn
A.8,077tấn B.8,77 tấn
C.87,7tấn D.8,770 tấn
Câu 3:21 giờ 10 còngọilàmấygiờ?
A.7 giờ 10 phút B.8 giờ 10 phút
C.9 giờ 10 phút B.10 giờ 10 phút
Câu 4:5% của 120 là:
A.0,6 B.0,06
C.6 D.60
Câu 5:Giátrịcủachữsố 9 trongsố 28,953 là:
A. B.
C. D.9 đơnvị
PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1:Đặttínhrồitính
702,84 + 85,69 868,32 – 205,09
…………………………………………………
…………………………………………………
…………………………………………………
25,56 x 3,7 91,08 : 3,6
…………………………………………………
…………………………………………………
…………………………………………………
…………………………………………………
…………………………………………………
Bài 2:Tìm x
12,5 – x = 4,27 18,2 : x = 5,6
…………………………………………………
…………………………………………………
…………………………………………………
Bài 3:ĐúngghiĐ,saighi S vào ô trống
a)135 phút = 13,5 giờ
b)2dm235cm2 = 2,035dm2
c)3ngày 15 giờ + 2 ngày 12 giờ = 6 ngày 3 giờ
PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1:Mộthình thang códiệntích 150cm2,đáy lớn 8cm,đáy bé 7cm thìchiềucaolà:
A.5m B.10m C.20m
Câu 2:Lớp 5A có 25 họcsinh,trongđócó 15 họcsinhnữ.Tỉsốphầntrămcủahọcsinhnữvàhọcsinhcảlớplà:
A.0,6% B.10% C.60%
Câu 3:2giờ = ……...phút
A.165 B.170 C.180
Câu 4:Kếtquảcủaphépnhân 3,47 x 0,6 là:
A.20,82 B.18,82 C.2,082
Câu 5:25% của 36 là:
A.4 B.9 C.18
PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1:Đặttínhrồitính
23 phút 15 giây – 8 phút 40 giây
13 giờ 28 phút + 15 giờ 36 phút
29 phút 37 giây x 5
65 giờ 52 phút : 4
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 2:Tìm x
1018,19 : x = 84,4 – 68,9
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 3:Điềndấu>;<;= vào ô trống
4,99 5,01 26,01 26,009
43,4 32,399 0,82 0,820
PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1:Chữsố 7 trongsố 86,702 cógiátrịlà:
A.70 B.7
C D
Câu 2:Diệntíchcủahình tam giác ABC là:
A.9,5cm
B.22cm2
C.11cm
D.11cm2
Câu 3:Phânsốthậpphânthíchhợpđiềnvàochỗchấmđể 0,7% = …….là:
A B
C D
Câu 4:Sốthíchhợpđểđiềnvào ô trốngđể 820kg = tấnlà:
A.8,2 B.0,82
C.0,082 D.0,0082
Câu 5:Gửitiếtkiệm 1000000đồng vớilãisuất 0,6% mộtthángthìmỗithángnhậnđượctiềnlãilà:
A.600đồng B.6000đồng
C.60000đồng D.60đồng
PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1:
a)Tínhgiátrịbiểuthức b)Tínhnhanh
35,16 + 44,84 : 4 – 15,6 45,65 x 73 + 22 x
=…………………………. 45,65 + 45,65 x 5
=…………………………. =…………………...
=…………………………. =…………………...
=…………………………. =…………………...
Bài 2:Viếtsốthậpphânthíchhợpvàochỗchấm
8 km 362 m =…………km
1 phút 30 giây =…………phút
15 kg 262 g =…………g
32cm2 5mm2 =…………cm2
Bài 3:Đặttínhrồitính
425,62 + 15,25 576,45 – 32,24
…………………………………………………
…………………………………………………
…………………………………………………
625,24 x 5,4
TẬP
TOÁN
LỚP 5
PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1:1giờ = ……..phút
A.62 phút B.90 phút
C.100 phút D.120 phút
Câu 2:8 tấn 77kg = ……..tấn
A.8,077tấn B.8,77 tấn
C.87,7tấn D.8,770 tấn
Câu 3:21 giờ 10 còngọilàmấygiờ?
A.7 giờ 10 phút B.8 giờ 10 phút
C.9 giờ 10 phút B.10 giờ 10 phút
Câu 4:5% của 120 là:
A.0,6 B.0,06
C.6 D.60
Câu 5:Giátrịcủachữsố 9 trongsố 28,953 là:
A. B.
C. D.9 đơnvị
PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1:Đặttínhrồitính
702,84 + 85,69 868,32 – 205,09
…………………………………………………
…………………………………………………
…………………………………………………
25,56 x 3,7 91,08 : 3,6
…………………………………………………
…………………………………………………
…………………………………………………
…………………………………………………
…………………………………………………
Bài 2:Tìm x
12,5 – x = 4,27 18,2 : x = 5,6
…………………………………………………
…………………………………………………
…………………………………………………
Bài 3:ĐúngghiĐ,saighi S vào ô trống
a)135 phút = 13,5 giờ
b)2dm235cm2 = 2,035dm2
c)3ngày 15 giờ + 2 ngày 12 giờ = 6 ngày 3 giờ
PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1:Mộthình thang códiệntích 150cm2,đáy lớn 8cm,đáy bé 7cm thìchiềucaolà:
A.5m B.10m C.20m
Câu 2:Lớp 5A có 25 họcsinh,trongđócó 15 họcsinhnữ.Tỉsốphầntrămcủahọcsinhnữvàhọcsinhcảlớplà:
A.0,6% B.10% C.60%
Câu 3:2giờ = ……...phút
A.165 B.170 C.180
Câu 4:Kếtquảcủaphépnhân 3,47 x 0,6 là:
A.20,82 B.18,82 C.2,082
Câu 5:25% của 36 là:
A.4 B.9 C.18
PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1:Đặttínhrồitính
23 phút 15 giây – 8 phút 40 giây
13 giờ 28 phút + 15 giờ 36 phút
29 phút 37 giây x 5
65 giờ 52 phút : 4
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 2:Tìm x
1018,19 : x = 84,4 – 68,9
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 3:Điềndấu>;<;= vào ô trống
4,99 5,01 26,01 26,009
43,4 32,399 0,82 0,820
PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1:Chữsố 7 trongsố 86,702 cógiátrịlà:
A.70 B.7
C D
Câu 2:Diệntíchcủahình tam giác ABC là:
A.9,5cm
B.22cm2
C.11cm
D.11cm2
Câu 3:Phânsốthậpphânthíchhợpđiềnvàochỗchấmđể 0,7% = …….là:
A B
C D
Câu 4:Sốthíchhợpđểđiềnvào ô trốngđể 820kg = tấnlà:
A.8,2 B.0,82
C.0,082 D.0,0082
Câu 5:Gửitiếtkiệm 1000000đồng vớilãisuất 0,6% mộtthángthìmỗithángnhậnđượctiềnlãilà:
A.600đồng B.6000đồng
C.60000đồng D.60đồng
PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1:
a)Tínhgiátrịbiểuthức b)Tínhnhanh
35,16 + 44,84 : 4 – 15,6 45,65 x 73 + 22 x
=…………………………. 45,65 + 45,65 x 5
=…………………………. =…………………...
=…………………………. =…………………...
=…………………………. =…………………...
Bài 2:Viếtsốthậpphânthíchhợpvàochỗchấm
8 km 362 m =…………km
1 phút 30 giây =…………phút
15 kg 262 g =…………g
32cm2 5mm2 =…………cm2
Bài 3:Đặttínhrồitính
425,62 + 15,25 576,45 – 32,24
…………………………………………………
…………………………………………………
…………………………………………………
625,24 x 5,4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Trung Thành
Dung lượng: 61,73KB|
Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)