De thi lai Anh 6
Chia sẻ bởi Chu Van Thanh |
Ngày 10/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: De thi lai Anh 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Phòng gd&đt chợ đồn
Trường thcs yên nhuận
đề thi lại tiếng anh 6
Năm học:2010-2011
A. Trắc nghiệm: (4 điểm)
Khoanh tròn đáp án đúng để hoàn thành những câu sau:
1. I _________ a student.
A. are B. is C. am
2. I live _________ Quang Trung street.
A. on B. in C. at
3. _________ your name?
A. Where B. What’s C. What
4. This is _________ armchair.
A. a B. an C. that
5. He _________ up at 6 o’clock.
A. get B. gets C. to get
6. _________ Nam do the housework?
A. Do B. Is C. Does
7. I play _________ after school.
A. soccer B. math C. book
8. What is he doing? He _________ a book.
A. read B. is reading C. reading
9. He is fat. He isn’t _________ .
A. very fat B. thin C. long
10. _________ I help you?
A. Do B. Can C. Have
11. Lan _________ sports.
A. likes B. like C. to like
12. I am going to _________ Hue tomorrow.
A. visit B. visiting C. to visit
B. Tự luận : (6 điểm)
I. Tìm từ trái nghĩa với các từ sau. (1 điểm)
1. small ( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2. short ( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
3. new ( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
4. noisy ( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
II. Ghép câu trả lời ở cột B tương ứng với câu hỏi ở cột A(2 điểm)
A
B
1. How are you?
a. My name is Hoa.
2. Where do you live?
b. I’m fine, thanks.
3. What’s your name?
c. I’m twelve years old.
4. How old are you?
d. I live on Le Loi street.
* Ghép: 1- . . . . . ; 2- . . . . . ; 3- . . . . . ; 4- . . . . . ;
III. Dùng dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu. (2 điểm)
1. He (have) ____________ breakfast at 6.30 am.
2. Lan and Nga (be) ____________ students.
3. I (do) ____________ my homework now.
4. Let’s (go) ____________ to the movie.
IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. (1điểm)
1. school / is / My / small.
( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2. people / are / there / How many / your / family / in?
( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ………………………………………………………………………………………
----------------------------------------------------------------------------------
Trường thcs yên nhuận
đề thi lại tiếng anh 6
Năm học:2010-2011
A. Trắc nghiệm: (4 điểm)
Khoanh tròn đáp án đúng để hoàn thành những câu sau:
1. I _________ a student.
A. are B. is C. am
2. I live _________ Quang Trung street.
A. on B. in C. at
3. _________ your name?
A. Where B. What’s C. What
4. This is _________ armchair.
A. a B. an C. that
5. He _________ up at 6 o’clock.
A. get B. gets C. to get
6. _________ Nam do the housework?
A. Do B. Is C. Does
7. I play _________ after school.
A. soccer B. math C. book
8. What is he doing? He _________ a book.
A. read B. is reading C. reading
9. He is fat. He isn’t _________ .
A. very fat B. thin C. long
10. _________ I help you?
A. Do B. Can C. Have
11. Lan _________ sports.
A. likes B. like C. to like
12. I am going to _________ Hue tomorrow.
A. visit B. visiting C. to visit
B. Tự luận : (6 điểm)
I. Tìm từ trái nghĩa với các từ sau. (1 điểm)
1. small ( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2. short ( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
3. new ( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
4. noisy ( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
II. Ghép câu trả lời ở cột B tương ứng với câu hỏi ở cột A(2 điểm)
A
B
1. How are you?
a. My name is Hoa.
2. Where do you live?
b. I’m fine, thanks.
3. What’s your name?
c. I’m twelve years old.
4. How old are you?
d. I live on Le Loi street.
* Ghép: 1- . . . . . ; 2- . . . . . ; 3- . . . . . ; 4- . . . . . ;
III. Dùng dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu. (2 điểm)
1. He (have) ____________ breakfast at 6.30 am.
2. Lan and Nga (be) ____________ students.
3. I (do) ____________ my homework now.
4. Let’s (go) ____________ to the movie.
IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. (1điểm)
1. school / is / My / small.
( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2. people / are / there / How many / your / family / in?
( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ………………………………………………………………………………………
----------------------------------------------------------------------------------
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Chu Van Thanh
Dung lượng: 34,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)