De thi ki 2
Chia sẻ bởi nguyễn thu huyền |
Ngày 09/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: de thi ki 2 thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
KHUNG MA TRẬN ĐỀ MÔN TOÁN LỚP 2A
TT
Mạch KT- KN cần kiểm tra
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1
Số học
Số câu
2
2
1
5
Số điểm
2,0
2,0
0,5
4,5
Câu số
1,2
4,5
7
2
Đại lượng và đo đại lượng
Số câu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Câu số
6
3
Yếu tố hình học
Số câu
1
1
2
Số điểm
0,5
2,0
2,5
Câu số
3
8
4
Giải toán có lời văn
Số câu
1
1
Số điểm
2,0
2,0
Câu số
9
Tổng số câu và số điểm
Số câu
2
3
1
1
2
9
Số điểm
2,0
2,5
1,0
0,5
4,0
10,0
PHÒNG GD&ĐT KỲ SƠN BÀI KIỂM TRA CUỐI NĂM 2016-2017
TRƯỜNG TH DÂN HÒA MÔN: TOÁN LỚP 2
(Thời gian 40 phút)
Họ và tên học sinh: ……………………Giáo viên coi:...........................................
Lớp.......Trường:....................................Giáo viên chấm:........................................
Nhận xét: ................................................................................................................
.................................................................................................................................
Bài 1: Tính nhẩm (1điểm)
a. 3 x 8 = b. 4 x 7 = c. 20 : 4 = d. 35 : 5 =
Bài 2: Viết theo mẫu (1điểm)
Viết số
Đọc số
130
Một trăm ba mươi
370
………………………………………………………………………….
………
Năm trăm bốn mươi lăm
………
Ba trăm sáu mươi lăm
408
………………………………………………………………………..
Bài 3: Khoanh vào trước câu trả lời đúng (0,5 điểm)
Chu vi hình tam giác ABC là:
A. 10 cm 4cm 4cm
B. 13 cm
C.12cm D. 17cm
Bài 4: Đặt tính rồi tính (1điểm)
a. 832 + 152 b. 644 + 307 c. 263 – 132 d. 896 – 57
....................... ......................... ......................... ........................
....................... ......................... ......................... ........................
....................... ......................... ......................... ........................
Bài 5: Tìm x ( 1điểm)
a. x – 54 = 42 b. x + 37 = 84
........................... ...........................
.......................... ...........................
.......................... ...........................
Bài 6: Tính nhẩm (1điểm)
a. 670cm – 50cm = c. 48m + 19m =
b. 468dm + 17dm = d. 1000km – 300km =
Bài 7: Viết các số: 476; 482; 428; 467 theo thứ tự từ bé đến lớn (0,5 điểm)
……………………………………………………………………………………
Bài 8: Tính chu vi hình tứ giác có độ dài các cạnh là: 12 dm, 20dm, 15dm,10dm (2 đ)
Bài giải
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 9: Giải bài toán: Thùng thứ nhất chứa 250 lít dầu, thùng thứ hai chứa 320 lít dầu. Hỏi cả hai thùng chứa bao nhiêu lít dầu? ( 2 điểm)
Bài giải
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….........
……………………………………………………………………………………….....
KHUNG MA TRẬN ĐỀ MÔN TIẾNG VIỆT LỚP 2
TT
Mạch KT- KN cần kiểm tra
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1
Đọc hiểu văn bản
Số câu
2
2
1
1
1
6
Số điểm
1,0
1,0
1,0
0,5
0,5
4,0
Câu số
2,4
1,3
6
5
7
2
Kiến thức tiếng việt
Số câu
2
2
Số điểm
2,
TT
Mạch KT- KN cần kiểm tra
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1
Số học
Số câu
2
2
1
5
Số điểm
2,0
2,0
0,5
4,5
Câu số
1,2
4,5
7
2
Đại lượng và đo đại lượng
Số câu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Câu số
6
3
Yếu tố hình học
Số câu
1
1
2
Số điểm
0,5
2,0
2,5
Câu số
3
8
4
Giải toán có lời văn
Số câu
1
1
Số điểm
2,0
2,0
Câu số
9
Tổng số câu và số điểm
Số câu
2
3
1
1
2
9
Số điểm
2,0
2,5
1,0
0,5
4,0
10,0
PHÒNG GD&ĐT KỲ SƠN BÀI KIỂM TRA CUỐI NĂM 2016-2017
TRƯỜNG TH DÂN HÒA MÔN: TOÁN LỚP 2
(Thời gian 40 phút)
Họ và tên học sinh: ……………………Giáo viên coi:...........................................
Lớp.......Trường:....................................Giáo viên chấm:........................................
Nhận xét: ................................................................................................................
.................................................................................................................................
Bài 1: Tính nhẩm (1điểm)
a. 3 x 8 = b. 4 x 7 = c. 20 : 4 = d. 35 : 5 =
Bài 2: Viết theo mẫu (1điểm)
Viết số
Đọc số
130
Một trăm ba mươi
370
………………………………………………………………………….
………
Năm trăm bốn mươi lăm
………
Ba trăm sáu mươi lăm
408
………………………………………………………………………..
Bài 3: Khoanh vào trước câu trả lời đúng (0,5 điểm)
Chu vi hình tam giác ABC là:
A. 10 cm 4cm 4cm
B. 13 cm
C.12cm D. 17cm
Bài 4: Đặt tính rồi tính (1điểm)
a. 832 + 152 b. 644 + 307 c. 263 – 132 d. 896 – 57
....................... ......................... ......................... ........................
....................... ......................... ......................... ........................
....................... ......................... ......................... ........................
Bài 5: Tìm x ( 1điểm)
a. x – 54 = 42 b. x + 37 = 84
........................... ...........................
.......................... ...........................
.......................... ...........................
Bài 6: Tính nhẩm (1điểm)
a. 670cm – 50cm = c. 48m + 19m =
b. 468dm + 17dm = d. 1000km – 300km =
Bài 7: Viết các số: 476; 482; 428; 467 theo thứ tự từ bé đến lớn (0,5 điểm)
……………………………………………………………………………………
Bài 8: Tính chu vi hình tứ giác có độ dài các cạnh là: 12 dm, 20dm, 15dm,10dm (2 đ)
Bài giải
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 9: Giải bài toán: Thùng thứ nhất chứa 250 lít dầu, thùng thứ hai chứa 320 lít dầu. Hỏi cả hai thùng chứa bao nhiêu lít dầu? ( 2 điểm)
Bài giải
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….........
……………………………………………………………………………………….....
KHUNG MA TRẬN ĐỀ MÔN TIẾNG VIỆT LỚP 2
TT
Mạch KT- KN cần kiểm tra
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1
Đọc hiểu văn bản
Số câu
2
2
1
1
1
6
Số điểm
1,0
1,0
1,0
0,5
0,5
4,0
Câu số
2,4
1,3
6
5
7
2
Kiến thức tiếng việt
Số câu
2
2
Số điểm
2,
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: nguyễn thu huyền
Dung lượng: 520,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)