DE THI HSG TIN 7

Chia sẻ bởi Đặng Văn Minh | Ngày 25/10/2018 | 35

Chia sẻ tài liệu: DE THI HSG TIN 7 thuộc Tin học 7

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GD – ĐT DUYÊN HẢI ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2010 – 2011
TRƯỜNG THCS LONG HỮU MÔN: TIN HỌC – KHỐI 7
THỜI GIAN: 120 phút (không kể phát đề)
ĐỀ:
Bài 1: (4.0điểm)

A
B
C
D
E
F
G
H

1
BẢNG CHIẾT TÍNH GIÁ THÀNH

2
STT
Tên mặt hàng
ĐVT
ĐG Nhập
SL
Phí VC
Thành tiền
ĐG Xuất

3
1
ĐƯỜNG
KG
7500
150




4
2
TRỨNG
CHỤC
10000
225




5
3
BƠ
KG
40000
118




6
4
SỮA
HỘP
7800
430




7
5
MUỐI
KG
3500
105




8
6
GẠO
KG
6000
530




9
7
BỘT
KG
4300
275




* Yêu cầu:
1. dữ liệu vào bảng tính theo mẫu (0.5đ)
2. Lập công thức cho cột phí vạn chuyển (Phí VC), biết rằng:

Phí VC = (ĐC Nhập *SL)*5% (1đ)

3. Lập công thức cho cột thành tiền biết:

Thành tiền = ĐG Nhập*SL+Phí VC  (1đ)

4. Lập công thức cho cột ĐG Xuất để có mức lời là 10% (1đ)

5. bảng tính với tên: BAI 1 vào thư mục tên mình (0.5đ)


Bài 2: (8 điểm)

A
B
C
D
E
F
G

1
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP

2
TT
Họ và tên
KT Miệng
KT 15`
KT 1 TIẾT
Điểm TBM
Điểm thi

3
1
Lê Văn Anh
7
7
7

7

4
2
Nguyễn Linh Chi
2
3
2

3

5
3
Hồ Ngọc Hiệp
8
7
8

8

6
4
Trần Thị Hà
6
5
4

6

7
5
Đinh Minh Hiền
10
10
10

10

8
6
Vũ Văn Khoa
7
2
4

4

9
7
Nguyễn Quang
9
9
9

10

10
8
Lê Phúc Thiện
5
8
6

7.5

11
9
Vũ Như Cẩn
4
6
5

6.5

12
10
Huỳnh Diệp
1
3
4

5.5

13
Điểm TB cao nhất
?
?
?
?
?

14
Điểm TB thấp nhất
?
?
?
?
?

* Yêu cầu:
1. Nhập dữ liệu vào bảng tính theo mẫu (1.0đ)
2. Sử dụng công thức thích hợp để tính Điểm TB (trong đó KT Miệng, KT 15’ được tính hệ số 1; KT 1 tiết được tính hệ số 2) (1.0đ)
3. Chèn thêm một cột trống sau cột G, đặt tên là TBM và tính TBM = (Điểm TB *2 + Thi)/3 (1.0đ)
4. Chèn bên dưới hàng BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP hai hàng trống và ghi Họ và tên của mình vào (0.5đ)
5. Tính Điểm TB cao nhất và Điểm TB thấp nhất vào những chỗ có dấu “ ? ” (1.0đ)
6. Vẽ biểu đồ hình cột biểu diễn họ tên học sinh và điểm TBM của từng học sinh (3đ)
7. Lưu bảng tính với tên là: BAI 2 vào thư mục tên mình (0.5đ)

Bài 3: ()

A
B
C
D
E
F
G
H


BẢNG ĐIỂM LỚP EM


TT
Tên
Giới tính
Toán
Tin
Anh văn
Điểm TB
Xếp loại


1
Hùng
Nam
4
7
5
?
?


2
Bình
Nữ
6
8
6
?
?


3
Vân
Nữ
10
8
9
?
?


4
Bình
Nam
9
10
7
?
?


5
Doanh
Nam
5
9
8
?

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đặng Văn Minh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)