ĐỀ THI HSG TIẾNG ANH VÒNG HUYỆN
Chia sẻ bởi Võ Thị Loan |
Ngày 10/10/2018 |
59
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ THI HSG TIẾNG ANH VÒNG HUYỆN thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI CHỌN HSG MÔN TIẾNG ANH LỚP 6
MÔN TIẾNG ANH 6
Thời gian làm bài 120 phút không kể thời gian phát đề
Giám thị 1
Giám thị 2
Họ và tên..........................................Số báo danh...…..
Sinh ngày: ………………………………………… ….
Trường ……………………………………. ………..
Phòng thi: ……………………..
.............................................................................................................................................
Giám khảo 1 …………………………
Giám khảo 2 …………………………
Điểm bài thi ……………...
Bằng chữ : ………………………
( Đề thi gồm 4 trang thí sinh làm bài vào đề thi này)
I. Chọn 1 từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.( 2 điểm)
1. A hats B pens C cats D books
2. A bus B museum C drug D lunch
3. A heavy B leave C head D ready
4. A fly B hungry C usually D early
5. A brother B these C thank D that
6. A door B book C look D cook
7. A read B teacher C near D eat
8. A face B small C grade D late
9. A twice B swim C skip D picnic
10. A arm B charm C farm D warm
II. Chọn phương án đúng nhất điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.
1. It’s twelve o’clock, Nam. Let’s________ home.
A. go B. to go C. going D. goes
2. Tuan and I________ badminton in the yard.
A. playing B. is playing C. are playing D. am playing
3. This sign says “Stop!”. We ________ go straight ahead.
A. can B. don’t can C. must D. must not
4. They are going to New York ________ plane.
A. in B. by C. with D. on
5. Viet is ________ something on his book.
A. writing B. writting C. wrote D. writes
6. Are there ________ stores on your street?
A. a B. an C. any D. the
7. My sister and I ________ television in the living . room now.
A. am watching B. are watching C. is watching D. watching
8. ________ do you go to school? . I walk.
A. How B. By what C. How many D. How by
9. “Does Nga play volleyball?” . “No, ________”
A. she not plays B. she don’t C. she isn’t D. she doesn’t
10. How many floors ________ in your school?
A. there are B. there has C. are there D. have there
11. She is not doing __________ in the garden, just walking about.
A. anything B. nothing C. something D. one thing
12. It is twelve o’clock, Mai Anh. Let’s ________ home
A. goes B. to go C. going D. go
13. These are my note books, and those are ________
A. you B. your C. yours D. your’s
14. Nam usually goes ________ after school.
A. to fishing B. home C. the cinema D. house
15. Are there ________ stores on your street?
A. a B. an C. any D. the
16. ________do you get there? – We walk, of course.
A. Why B. What C. How by D. How
17. What time ________ on television?
A. is the news B. are the news C. is news D. are news
18. I am very tired. . ________.
A. Me too B. for me the same C. Also me D. I also
19. Don’t be late ________ your school.
A. on B. at
KỲ THI CHỌN HSG MÔN TIẾNG ANH LỚP 6
MÔN TIẾNG ANH 6
Thời gian làm bài 120 phút không kể thời gian phát đề
Giám thị 1
Giám thị 2
Họ và tên..........................................Số báo danh...…..
Sinh ngày: ………………………………………… ….
Trường ……………………………………. ………..
Phòng thi: ……………………..
.............................................................................................................................................
Giám khảo 1 …………………………
Giám khảo 2 …………………………
Điểm bài thi ……………...
Bằng chữ : ………………………
( Đề thi gồm 4 trang thí sinh làm bài vào đề thi này)
I. Chọn 1 từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.( 2 điểm)
1. A hats B pens C cats D books
2. A bus B museum C drug D lunch
3. A heavy B leave C head D ready
4. A fly B hungry C usually D early
5. A brother B these C thank D that
6. A door B book C look D cook
7. A read B teacher C near D eat
8. A face B small C grade D late
9. A twice B swim C skip D picnic
10. A arm B charm C farm D warm
II. Chọn phương án đúng nhất điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.
1. It’s twelve o’clock, Nam. Let’s________ home.
A. go B. to go C. going D. goes
2. Tuan and I________ badminton in the yard.
A. playing B. is playing C. are playing D. am playing
3. This sign says “Stop!”. We ________ go straight ahead.
A. can B. don’t can C. must D. must not
4. They are going to New York ________ plane.
A. in B. by C. with D. on
5. Viet is ________ something on his book.
A. writing B. writting C. wrote D. writes
6. Are there ________ stores on your street?
A. a B. an C. any D. the
7. My sister and I ________ television in the living . room now.
A. am watching B. are watching C. is watching D. watching
8. ________ do you go to school? . I walk.
A. How B. By what C. How many D. How by
9. “Does Nga play volleyball?” . “No, ________”
A. she not plays B. she don’t C. she isn’t D. she doesn’t
10. How many floors ________ in your school?
A. there are B. there has C. are there D. have there
11. She is not doing __________ in the garden, just walking about.
A. anything B. nothing C. something D. one thing
12. It is twelve o’clock, Mai Anh. Let’s ________ home
A. goes B. to go C. going D. go
13. These are my note books, and those are ________
A. you B. your C. yours D. your’s
14. Nam usually goes ________ after school.
A. to fishing B. home C. the cinema D. house
15. Are there ________ stores on your street?
A. a B. an C. any D. the
16. ________do you get there? – We walk, of course.
A. Why B. What C. How by D. How
17. What time ________ on television?
A. is the news B. are the news C. is news D. are news
18. I am very tired. . ________.
A. Me too B. for me the same C. Also me D. I also
19. Don’t be late ________ your school.
A. on B. at
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Thị Loan
Dung lượng: 109,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)