Đè thi HSG ( Tham khảo )
Chia sẻ bởi Trịnh Thanh Liêm |
Ngày 10/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: Đè thi HSG ( Tham khảo ) thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
Trường Tiểu học C Nhơn Mỹ
Họ và tên lớp:
Đề kiểm tra HKI
Môn toán - lớp 1
Năm học 2008 – 2009
Thời gian: 60 phút , ngày
1. Tính: (4đ)
a) 3 9 5 2 10
6 2 3 8 6
…….. …….. …….. …….. …….. .
b) 3 + 5 – 6 = ………. 10 + 0 – 5 =………. 10 – 9 + 8 = ………
2. Xếp các số: 8 ; 6 ; 0 ; 2 ; 10 theo thứ tự từ lớn đến bé: (1đ)
3. Số ? (1đ)
4 + = 7 9 - = 4 3 + = 8 - 2 = 4
4. Viết phép tính thích hợp:
Có: 8 lá cờ ( ( ( (
Bớt đi: 5 lá cờ ( ( (
Còn: Lá cờ?
5. Hình ? (1đ)
Có 3 hình
Có 4 hình
Có 2 hình ………………………………………
Trường Tiểu học C Nhơn Mỹ
Họ và tên lớp:
Đề kiểm tra HKI
Môn toán - lớp 2
Năm học 2008 – 2009
Thời gian: 60 phút , …………………………
1. Tính nhẩm: (1đ)
5 + 9 = 15 – 8 =
6 + 8 = 17 – 9 =
2. Đặt tính rồi tính: (2đ)
36 + 36 45 + 55 64 – 28 100 – 73
………….. ………….. ………….. …………..
………….. ………….. ………….. …………..
………….. ………….. ………….. …………..
3. Tìm X: (1,5đ)
X + 26 = 40 X – 28 = 34 54 – X = 15
………………… ………………… ……………….
………………… ………………… ……………….
………………… ………………… ……………….
4. Giải toán: (3,5đ)
a) Thùng lớn đựng được 60 l nước, thùng bé đựng ít hơn thùng lớn 25 l nước. Hỏi thùng bé đựng được bao nhiêu lít nước?
…………………………………………………………………………………
.
b) Anh cân nặng hơn em 16 kg. Biết em nặng 34 kg. Hỏi anh cân nặng bao nhiêu ki-lô-gam?
5. Xem tờ lịch tháng 12 dưới đây rồi trả lời câu hỏi: (1đ)
Thứ
hai
Thứ
ba
Thứ
tư
Thứ năm
Thứ
sáu
Thứ
bảy
Chủ nhật
12
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Trong tháng 12:
Có …………………… ngày thứ t
Ngày 6 tháng 12 là thứ
Có tất cả ………………….. ngày.
6. Khoanh vào chữ trước kết quả đúng: (1đ)
a) 15 : 00
A. 15 giờ C. 3 giờ chiều
B. 3 giờ D. 5 giờ chiều
b) Số hình tứ giác trong hình vẽ là:
A. 1 C. 3
B. 2 D. 4
Trường Tiểu học C Nhơn Mỹ
Họ và tên lớp:
Đề kiểm tra HKI
Môn toán - lớp 3
Năm học 2008 - 2009
Thời gian: 60 phút , ngày 6/01/2009
1. Tính nhẩm: (1đ)
7 x 6 = 56 : 7 =
8 x 9 = 45 : 9 =
2. Đặt tính rồi tính: (2đ)
17 x 6 125 x 3 810 : 9 679 : 7
………….. ………….. ………….. …………..
………….. ………….. ………….. …………..
………….. ………….. ………….. …………..
3. Điền dấu > , < , + vào chỗ chấm: (1,5đ)
(12 + 11 ) x 3 ……. 45
120 ……. 484 : ( 2 + 2 )
4. Giải toán: (4đ)
a) Người ta xếp 900 cái b
Họ và tên lớp:
Đề kiểm tra HKI
Môn toán - lớp 1
Năm học 2008 – 2009
Thời gian: 60 phút , ngày
1. Tính: (4đ)
a) 3 9 5 2 10
6 2 3 8 6
…….. …….. …….. …….. …….. .
b) 3 + 5 – 6 = ………. 10 + 0 – 5 =………. 10 – 9 + 8 = ………
2. Xếp các số: 8 ; 6 ; 0 ; 2 ; 10 theo thứ tự từ lớn đến bé: (1đ)
3. Số ? (1đ)
4 + = 7 9 - = 4 3 + = 8 - 2 = 4
4. Viết phép tính thích hợp:
Có: 8 lá cờ ( ( ( (
Bớt đi: 5 lá cờ ( ( (
Còn: Lá cờ?
5. Hình ? (1đ)
Có 3 hình
Có 4 hình
Có 2 hình ………………………………………
Trường Tiểu học C Nhơn Mỹ
Họ và tên lớp:
Đề kiểm tra HKI
Môn toán - lớp 2
Năm học 2008 – 2009
Thời gian: 60 phút , …………………………
1. Tính nhẩm: (1đ)
5 + 9 = 15 – 8 =
6 + 8 = 17 – 9 =
2. Đặt tính rồi tính: (2đ)
36 + 36 45 + 55 64 – 28 100 – 73
………….. ………….. ………….. …………..
………….. ………….. ………….. …………..
………….. ………….. ………….. …………..
3. Tìm X: (1,5đ)
X + 26 = 40 X – 28 = 34 54 – X = 15
………………… ………………… ……………….
………………… ………………… ……………….
………………… ………………… ……………….
4. Giải toán: (3,5đ)
a) Thùng lớn đựng được 60 l nước, thùng bé đựng ít hơn thùng lớn 25 l nước. Hỏi thùng bé đựng được bao nhiêu lít nước?
…………………………………………………………………………………
.
b) Anh cân nặng hơn em 16 kg. Biết em nặng 34 kg. Hỏi anh cân nặng bao nhiêu ki-lô-gam?
5. Xem tờ lịch tháng 12 dưới đây rồi trả lời câu hỏi: (1đ)
Thứ
hai
Thứ
ba
Thứ
tư
Thứ năm
Thứ
sáu
Thứ
bảy
Chủ nhật
12
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Trong tháng 12:
Có …………………… ngày thứ t
Ngày 6 tháng 12 là thứ
Có tất cả ………………….. ngày.
6. Khoanh vào chữ trước kết quả đúng: (1đ)
a) 15 : 00
A. 15 giờ C. 3 giờ chiều
B. 3 giờ D. 5 giờ chiều
b) Số hình tứ giác trong hình vẽ là:
A. 1 C. 3
B. 2 D. 4
Trường Tiểu học C Nhơn Mỹ
Họ và tên lớp:
Đề kiểm tra HKI
Môn toán - lớp 3
Năm học 2008 - 2009
Thời gian: 60 phút , ngày 6/01/2009
1. Tính nhẩm: (1đ)
7 x 6 = 56 : 7 =
8 x 9 = 45 : 9 =
2. Đặt tính rồi tính: (2đ)
17 x 6 125 x 3 810 : 9 679 : 7
………….. ………….. ………….. …………..
………….. ………….. ………….. …………..
………….. ………….. ………….. …………..
3. Điền dấu > , < , + vào chỗ chấm: (1,5đ)
(12 + 11 ) x 3 ……. 45
120 ……. 484 : ( 2 + 2 )
4. Giải toán: (4đ)
a) Người ta xếp 900 cái b
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trịnh Thanh Liêm
Dung lượng: 26,78KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)