đề thi HSG TA lớp 6(cấp huyện)

Chia sẻ bởi Nguyễn Công Quân | Ngày 10/10/2018 | 31

Chia sẻ tài liệu: đề thi HSG TA lớp 6(cấp huyện) thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

UBND HUYỆN HOÀI NHƠN KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 6
PHÒNG GD HOÀI NHƠN Năm học : 2006 – 2007
---------------- Môn : Tiếng Anh - Phân môn : Đọc –Viết
Ngày thi : 26 /5/2007
Thời gian : 150 phút ( Không kể phát đề )
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Điểm



Bằng chữ
Chữ kí Giám khảo
Mã phách

 I . Chọn đáp án thích hợp nhất (A,B,C,or D)để hoàn thành các câu sau . (Ghi đáp án vào ô trả lời bên dưới bài tập).( 2,0 ms)
1. ______ trash over there.
A. Don’t throw B. Not throw C. Throw D. Can’t throw
2. There is _____ oil in the bottle . We should buy some more .
A. little B. a little C. few D. a few
3. ______ fruit does your father produce ?
A. How much B. How many C. How long D. How often
4. What would you like to do at the weekend ?
A. I like to do a lot B. I can’t do it C. I’d like to do D. I don’t like the weekend
5. What about ______ a cup of coffee ?
A. A have B. having C. you have D. do you have
6. The weather often ______ quickly . It is difficult to forecast .
A. change B. changes C. is changing D. is going to change
7. When it becomes hot , people often fell ______
A. hungry B. thirsty C. happy D. worried
8. My brother wants a good pair of shoes because he often goes ______
A. jogging B. running C. swimming D. sailing
9 . None of these trains stop at Ramsey . They _____ stop at Ramsey .
A. sometimes B. usually C. never D. rarely
10.The sign says “ No smoking “ . You ______ smoke .
A. can B. are not C. must not D. must
11. Do you like pop music ?
A. I would B. Yes , a lot C. No , I like it D. Yes , we are
12.Let’s go to the concert at New College .
A. All right B. You’re going C. We go D. Goodbye
13 . I’m playing table tennis . _______ you like table tennis ?
A.Have B .Is C. Are D. Do
14 . There is an English examination ______ Friday , 11th December .
A. at B. in C. to D. on
15 .______ do the buses run ? - Every twenty minutes .
A. How far B. What time C. How often D. How much
16. What time _____ back ?
A. is she coming B. comes she C. she does come D. does she comes
17. The students have got ______ news about their exams .
A. many B. some C. a D. a few
18 . The boy looks a little thin , ______ he is strong.
A. and B. for C. or D. but
19. Mary and _______ would like to join the English Club speaking .
A. me B. my C. mine D. I
20 . The clothes are _______ cleaner than the others .
A. as B. very C. so D. much
YOUR ANSWERS
1.
2.
3.
4.
5.

6.
7.
8.
9.
10.

11.
12.
13.
14.
15.

16.
17.
18.
19
20.

21
22.
23
24.
25.


II. Hãy đọc thời khóa biểu dưới đây để lấy thông tin , sau đó chọn Một từ thích hợp để điền vaò chổ trống trong bức thư sau theo ví dụ (Ghi đáp án vào ô trả lời bên dưới bài tập).( 2,0 ms)

Monday
Tuesday
Wednesday
Thursday
Friday

900 – 9.50
English
Physics
Biology
English
Spanish


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Công Quân
Dung lượng: 103,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)