De thi HSG lop 6 năm 2010 - dap án

Chia sẻ bởi Tạ Phương Thảo | Ngày 10/10/2018 | 35

Chia sẻ tài liệu: De thi HSG lop 6 năm 2010 - dap án thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Phòng GD- đt lâm thao
trường thcs lâm thao
bài thi chọn ĐT hsg lớp 6 năm học 2010-2011
Môn: Tiếng Anh
Thời gian làm bài: 120 phút
(Học sinh làm bài vào đề thi này)



Họ, tên học sinh:.................................................................
Lớp:....................... - Số báo danh :..................................

Giám thị 1:..................................................
Giám thị 2:..................................................
Số phách



=========================đường cắt phách==========================


Điểm
Bằng số :..................................................
Bằng chữ:........................................................................

Giám khảo 1:.....................................................

Giám khảo 2:.....................................................
Số phách


I- Khoanh tròn chữ cái (A, B, C hoặc D) của từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác những từ còn lại:

1. A. lives
B. watches
C. benches
D. classes

2. A. chair
B. school
C. couch
D. children

3. A. books
B. pens
C. rulers
D. erasers

4. A. this
B. that
C. thanks
D. they

5. A. fine
B. five
C. night
D. city

6. A. city
B. close
C. cat
D. class

7. A. lunch
B. music
C. brush
D. number

8. A. seven
B. kitchen
C. ten
D. listen

9. A. at
B. grade
C. timetable
D. late

10. A. motorbike
B. front
C. brother
D. mother


II- Khoanh tròn chữ cái (A, B, C hoặc D) của từ hoặc cụm từ đúng nhất để hoàn thành những câu sau:
1. Lan’s brother _____________ Mai’s teacher.
A. am
B. is
C. are
D. aren’t

2. You and I ___________ good friends.
A. am
B. is
C. are
D. am not

3. Hoa_____________ to school everyday.
A. go
B. going
C. goes
D. is go

4. I listen ____________ music every night.
A. to
B. at
C. in
D. on

5. ____________ does she do? - She’s a nurse.
A. Where
B. What
C. Which
D. Who

6. My school is small. It __________ten classrooms.
A. is
B. have
C. has
D. does

7. Her classroom is ___________ the first floor.
A. to
B. at
C. in
D. on

















======================================================================================


8. “What do you do ___________ school?” - “I play volleyball”.
A. after
B. on
C. next
D. every

9. They play soccer in the ___________ every Sunday .
A. museum
B. stadium
C. hotel
D. restaurant

10. There is a movie theatre ____________ a factory and a restaurant .
A. in
B. between
C. to
D. on

11. “ ___________ does she have English - “ On Monday, Thursday and Friday
A. What
B. Which
C. Who
D. When

12. does your father work- “In a factory”
A. What
B. Which
C. Where
D. When

13. He has history ___________ Monday.
A. in
B. between
C. to
D. on

14. Lan does ____________ homework in the evening.
A. my
B. your
C. his
D. her

15. He ___________ have classes on Sundays.
A. not
B. isn’t
C. don’t
D. doesn’t

16. ___________ class are you in? ~ I’m in class 6A.
A. Where
B. Which
C. When
D. Who

17. My classroom is on the ___________floor.
A. two
B. one
C. second
D. three

18. How many classrooms ___________your school have?
A. do
B. are
C. is
D. does

19. “___________ is it?” - “It
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Tạ Phương Thảo
Dung lượng: 104,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)