De thi hsg cuc hay
Chia sẻ bởi Vũ Thị Nga |
Ngày 10/10/2018 |
45
Chia sẻ tài liệu: de thi hsg cuc hay thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
Đề thi giao lưu học sinh giỏi lớp 5
Môn : Toán.Năm học:2010-2011
Thời gian : 90 phút ( không kể thời gian giao đề ).
---------------------------------------------.
Bài 1: ( 3 điểm ) Tính nhanh:
a) 2006 ( 497 + 2006 + 2006 + 2006.
b)(81,6 x 27,3 – 17,3 x 81,6) x ( 32 x 11 – 3200 x 0,1 – 32)
Bài 2: ( 3 điểm )
Biết tổng 2 số thập phân abc,d và a,bcd là 349,056. Em hãy tìm hiệu 2 số thập phân đó.
Bài 3: ( 4 điểm):
Cho biểu thức A =
a/. Tìm giá trị của biểu thức A khi x = 3
b/. Tìm giá trị của x để biểu thức A có giá trị bằng 2,5
Bài4: ( 4 điểm ) Ngày xuân ba bạn Huệ, Hằng ,Mai đi trồng cây. Biết rằng tổng số cây trồng được của cả ba bạn là 17 cây; Số cây của 2 bạn Huệ và Hằng trồng được nhiều hơn số cây của Mai trồng được là 3 cây; Số cây trồng được của Huệ bằng 2/3 số cây trồng được của Hằng. Em hãy tính xem mỗi bạn trồng được bao nhiêu cây?
Bài 5: ( 4 điểm)Cho tam giác ABC,gọi M là điểm chính giữa của cạnh BC,trên cạnh
AC lấy điểm N sao cho AN=1/3NC.
a)So sánh diện tích tam giác AMN với diện tích tam giác ABC.
b) Cho cạnh BC bằng 12 cm,chiều cao của tam giác ABC là 4 cm.Hãy tính diện tích tam giác AMN.
Câu 6: ( 2 điểm)
Rút gọn phân số sau:
Hướng dẫn chấm.
Nội dung
Điểm
Bài 1
3 điểm. Câu a: 1 điểm, câu b: 2 điểm
a
2006 ( 497 + 2006 + 2006 + 2006
= 2006 ( ( 497 + 1 + 1 + 1 )
0,5
= 2006 ( 500
0,25
= 1003000
0,25
b,
b) (81,6 x 27,3 – 17,3 x 81,6) x ( 32 x 11 – 3200 x 0,1 – 32)
= (81,6 x 27,3 – 17,3 x 81,6) x ( 32 x 11 – 32 x 100 x 0,1 – 32)
0,5
= (81,6 x 27,3 – 17,3 x 81,6) x ( 32 x 11 – 32 x 10 – 32)
0,25
= (81,6 x 27,3 – 17,3 x 81,6) x 32 x (11 - 10 -1)
0,5
= (81,6 x 27,3 – 17,3 x 81,6) x 32 x 0
0,5
= 0
0,25
Bài 2
(3 điểm) 101 ( a,bcd = 349,056
0,25
a,bcd = 349,056 : 101
0,25
a,bcd = 3,456
0,5
Vậy abc,d = 345,6
0,25
Hiệu của 2 số đó là: 345,6 - 3,456 = 342,144
0,5
Đáp số 342,144
0,25
Bài 3
4điểm
Thay x = 3vào biểu thức ta có:
A =
0,5
A=
1
A= 20
0,5
Để A = 2,5 thì 2,5
0,25
( x - 1,75) : 0,01 = {( 1 – 0,75) x 40 } x
Môn : Toán.Năm học:2010-2011
Thời gian : 90 phút ( không kể thời gian giao đề ).
---------------------------------------------.
Bài 1: ( 3 điểm ) Tính nhanh:
a) 2006 ( 497 + 2006 + 2006 + 2006.
b)(81,6 x 27,3 – 17,3 x 81,6) x ( 32 x 11 – 3200 x 0,1 – 32)
Bài 2: ( 3 điểm )
Biết tổng 2 số thập phân abc,d và a,bcd là 349,056. Em hãy tìm hiệu 2 số thập phân đó.
Bài 3: ( 4 điểm):
Cho biểu thức A =
a/. Tìm giá trị của biểu thức A khi x = 3
b/. Tìm giá trị của x để biểu thức A có giá trị bằng 2,5
Bài4: ( 4 điểm ) Ngày xuân ba bạn Huệ, Hằng ,Mai đi trồng cây. Biết rằng tổng số cây trồng được của cả ba bạn là 17 cây; Số cây của 2 bạn Huệ và Hằng trồng được nhiều hơn số cây của Mai trồng được là 3 cây; Số cây trồng được của Huệ bằng 2/3 số cây trồng được của Hằng. Em hãy tính xem mỗi bạn trồng được bao nhiêu cây?
Bài 5: ( 4 điểm)Cho tam giác ABC,gọi M là điểm chính giữa của cạnh BC,trên cạnh
AC lấy điểm N sao cho AN=1/3NC.
a)So sánh diện tích tam giác AMN với diện tích tam giác ABC.
b) Cho cạnh BC bằng 12 cm,chiều cao của tam giác ABC là 4 cm.Hãy tính diện tích tam giác AMN.
Câu 6: ( 2 điểm)
Rút gọn phân số sau:
Hướng dẫn chấm.
Nội dung
Điểm
Bài 1
3 điểm. Câu a: 1 điểm, câu b: 2 điểm
a
2006 ( 497 + 2006 + 2006 + 2006
= 2006 ( ( 497 + 1 + 1 + 1 )
0,5
= 2006 ( 500
0,25
= 1003000
0,25
b,
b) (81,6 x 27,3 – 17,3 x 81,6) x ( 32 x 11 – 3200 x 0,1 – 32)
= (81,6 x 27,3 – 17,3 x 81,6) x ( 32 x 11 – 32 x 100 x 0,1 – 32)
0,5
= (81,6 x 27,3 – 17,3 x 81,6) x ( 32 x 11 – 32 x 10 – 32)
0,25
= (81,6 x 27,3 – 17,3 x 81,6) x 32 x (11 - 10 -1)
0,5
= (81,6 x 27,3 – 17,3 x 81,6) x 32 x 0
0,5
= 0
0,25
Bài 2
(3 điểm) 101 ( a,bcd = 349,056
0,25
a,bcd = 349,056 : 101
0,25
a,bcd = 3,456
0,5
Vậy abc,d = 345,6
0,25
Hiệu của 2 số đó là: 345,6 - 3,456 = 342,144
0,5
Đáp số 342,144
0,25
Bài 3
4điểm
Thay x = 3vào biểu thức ta có:
A =
0,5
A=
1
A= 20
0,5
Để A = 2,5 thì 2,5
0,25
( x - 1,75) : 0,01 = {( 1 – 0,75) x 40 } x
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Thị Nga
Dung lượng: 106,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)