Đề thi HSG cấp huyện

Chia sẻ bởi Nông Kim Quy | Ngày 11/10/2018 | 40

Chia sẻ tài liệu: Đề thi HSG cấp huyện thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HUYỆN TRÀNG ĐỊNH
KÌ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN
LỚP 8 THCS NĂM HỌC 2011 - 2012



MÔN: Tiếng Anh

Họ và tên thí sinh: ……………………………………… SBD ……………….……..
Ngày, tháng, năm sinh: …………………………………………………………….…..
Nơi sinh (huyện, tỉnh): ………………………………………………………….……...
Học sinh lớp: ………………………. Trường: …………………………..………….










Họ tên, chữ kí giám thị số 1: …………………………………………………………..
Họ tên, chữ kí giám thị số 2: …………………………………………………………..



Chú ý:
- Thí sinh phải ghi đủ các mục ở trên theo sự hướng dẫn của giám thị.
- Thí sinh không được kí tên, không được nêu tên người hay địa danh có thực ở địa phương hay dùng bất cứ kí hiệu gì để đánh dấu bài thi (ngoài việc làm theo yêu cầu của đề thi)
- Không được dùng mực đỏ, bút chì để làm bài thi; không viết bằng hai thứ mực. Phần viết hỏng ngoài cách dùng thước kẻ gạch chéo, không được tẩy xóa bằng bất kì cách gì khác (kế cả dùng bút xóa).
- Trái với điều trên thí sinh sẽ bị loại.
- Thí sinh không được dùng bất cứ tài liệu gì kế cả từ điển.


Phòng giáo dục và đào tạo
huyện tràng định

Đề chính thức


Kì thi chọn học sinh giỏi cấp huyện
Lớp 8 THCs Năm học 2011 - 2012



Môn: Tiếng Anh
Thời gian làm bài: 150 phút (Không kể thời gian giao đề)
Chú ý: Thí sinh làm bài vào tờ giấy thi này



Điểm của bài thi: Họ tên, chữ kí giám khảo:


- Ghi bằng số: 1. ..……………………………



- Ghi bằng chữ: 2…………………………………




Số phách:


I. Odd one out: (10 points)

1. A. started B. picked C. stopped D. washed
2. A. great B. traditional C. village D. modern
3. A. electricity B. equipment C. instrument D. electrify
4. A. grazed B. wanted C. needed D. started
5. A. happy B. difficult C. greedy D. change
6. A. housework B. cook C. clean D. wash
7. A. excellent B. good C. perfect D. bad
8. A. can B. give C. may D. must
9. A. read B. listen C. stay D. live
10. A. likes B. sees C. listens D. plays

1. ………… 2. ………… 3. ………… 4. …………
5. ………… 6. ………… 7. ………… 8. …………
9. ………… 10. …………

Page 1 of 6
II. Choose the word in each line that has different stress pattern: (10 points)
Example: A. listen B. worker C. attend D. country
Answer: C

11. A. agree B. arrange C. annoy D. injure
12. A. device B. steamer C. socket D. tutor
13. A. cupboard B. object C. transmit D. memory
14. A. underline B. behavior C. excited D. position
15. A. precaution B. character C. traditional D. reserved
16. A. participation B. coeducation C. pronunciation D. satisfactory
17. A. generous B. orphanage C. precaution D. magically
18. A. conduct B. drawing C. device D. appear
19. A. useful B. vacation C. sensible D. measure
20. A. cucumber B. moderate C. adventure D. calender

11. ………… 12. ………… 13. ………… 14. …………
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nông Kim Quy
Dung lượng: 12,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)