De thi hsg
Chia sẻ bởi Hoàng Văn Kiển |
Ngày 14/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: de thi hsg thuộc Vật lí 9
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
"DANH SÁCH ĐĂNG KÝ DỰ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9
NĂM HỌC 2016 - 2017"
Phòng thi: …………….. - Môn: …………………………………..
Buổi thi Phòng SBD TT Ho va ten Ngày sinh Lớp Trường THCS Môn thi "Điểm thi
ở trường" Giáo viên dạy Giáo viên bồi dưỡng Thuộc cụm Vùng Điểm Thứ
3 6 C114 12 Nguyễn Thị Mai Phương 25/07/2002 9A Thanh Lương Địa lý 7.5 Nguyễn Thị Nữ Nguyễn Thị Nữ Xuân Lâm 2 8.00 1
3 6 C107 5 Nguyễn Sỹ Nam 10/1/2002 9A Thanh Dương Địa lý 7.5 Đinh Thị Hoa Đinh Thị Hoa Xuân Lâm 2 7.75 2
3 7 C127 5 Lê Thị Minh Thư 14/07/2002 9A Võ Liệt Địa lý 7.5 Nguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Thanh Hương HQ - VL 2 7.75 3
3 6 C103 1 Trần Thị Loan 10/02/2002 9A Võ Liệt Địa lý 7.5 Nguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Thanh Hương HQ - VL 2 7.25 4
3 7 C123 1 Nguyễn Duy Quyết Thắng 06.05.2002 9B Thanh Yên Địa lý 8 Bùi Thị Hoa Bùi Thị Hoa Xuân Lâm 2 7.13 5
3 7 C126 4 Trần Thị Thúy 06.10.2002 9B Thanh Yên Địa lý 8.5 Bùi Thị Hoa Bùi Thị Hoa Xuân Lâm 2 7.00 6
3 3 C54 12 Phan Đình Thắng 10/07/2002 9A Thanh Mỹ Địa lý 7.5 Nguyễn Thị Nhàn Nguyễn Thị Nhàn Cát ngạn 1 6.75 7
3 4 C65 3 Bùi Thị Ngọc Ánh 02.06.2002 9C Thanh Mai Địa lý 7.5 Trần Thị Thanh Nhàn Trần Thị Thanh Nhàn BH 2 6.75 8
3 6 C109 7 Ngô Thị Kim Ngân 23/07/2002 9B Võ Liệt Địa lý 7 Nguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Thanh Hương HQ - VL 2 6.75 9
3 1 C16 16 Trần Thị Giang 21/10/2002 9B Tôn Quang Phiệt Địa lý 6.2 Nguyễn Xuân Hương Nguyễn Xuân Hương Đại Đồng 1 6.63 10
3 6 C105 3 Nguyễn Thị Khánh Ly 02.09.2002 9C Thanh Mai Địa lý 7 Trần Thị Thanh Nhàn Trần Thị Thanh Nhàn BH 2 6.63 11
3 2 C36 15 Trần Thị Hà My 28/04/2002 9A Cát Văn Địa lý "8,5" Nguyễn Thị Thu Hoài Nguyễn Thị Thu Hoài Cát Ngạn 1 6.50 12
3 4 C79 17 Bùi Văn Đê 21.04.2002 9C Thanh Mai Địa lý 7 Trần Thị Thanh Nhàn Trần Thị Thanh Nhàn BH 2 6.38 13
3 3 C52 10 Phan Thị Soa 06/08/2002 9A Thanh Phong Địa lý 6 Nguyễn Thị Chi Nguyễn Thị Chi Đại Đồng 1 6.25 14
3 3 C59 17 Trần Thị Trâm 05/02/2002 9A Nho- Hòa Địa lý 8 Nguyễn Thị Hoa Phạm Đình Xứng Cát Ngạn 1 6.25 15
3 4 C82 20 Phan Thị Hạnh 06/11/2001 9B Thanh Lương Địa lý 7 Nguyễn Thị Nữ Nguyễn Thị Nữ Xuân Lâm 2 6.25 16
3 7 C133 11 Đinh Thị Trang 11.01.2002 9B Thanh Yên Địa lý 8.5 Bùi Thị Hoa Bùi Thị Hoa Xuân Lâm 2 6.25 17
3 6 C116 14 Hồ Văn Quyền 6/21/2002 9A Thanh Khê Địa lý 8 Trịnh Thị Loan Trịnh Thị Loan HQ - VL 2 6.13 18
3 1 C09 9 Trần Thị Linh Chi 13/01/2002 9B Tôn Quang Phiệt Địa lý 6.5 Nguyễn Xuân Hương Nguyễn Xuân Hương Đại Đồng 1 6.00 19
3 1 C11 11 Phan Bá Chiến 24/02/2002 9A Thanh Liên Địa lý "7,0" Võ Thị Thu Hoài Võ Thị Thu Hoài Cát Ngạn 1 6.00 20
3 2 C37 16 Hoàng Thị Lê Na 20/04/2002 9B Nho- Hòa Địa lý 7 Phạm Đình Xứng Phạm Đình Xứng Cát Ngạn 1 6.00 21
3 3 C55 13 Nguyễn Ngọc Thịnh 22/04/2002 9A Thanh Văn Địa lý 6 Trần Thị Hương Trần Thị Hương Đại Đồng 1 6.00 22
3 7 C128 6 Dương Thị Thương 10/15/2002 9A Thanh Long Địa lý 7 Nguyễn Phùng Nam Nguyễn Phùng Nam BH 2 6.00 23
3 5 C92 10 Nguyễn Thị Hoa 23.09.2002 9C Thanh Mai Địa lý 7 Trần Thị Thanh Nhàn Trần Thị Thanh Nhàn BH 2 5.88 24
3 5 C87 5 Ngô Thị Hiền 7/18/2002 9A Thanh Khê Địa lý 6 Trịnh Thị Loan Trịnh Thị Loan HQ - VL 2 5.75 25
3 6 C113 11 Nguyễn Thị Lan Phương 28/08/2002 9A Thanh Lĩnh Địa lý 6.0 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương HQ - VL 2 5.75 26
3 7 C135 13 Nguyễn Thị Huyền Trang 30/10/2002 9A Thanh An Địa lý 6.25 Lê Thị Thái Vĩnh Lê Thị Thái Vĩnh HQ - VL 2 5.75 27
3 2 C33 12 Nguyễn Thị Mai 27/02/2002 9B Nho- Hòa Địa lý 8 Phạm Đình Xứng Phạm Đình Xứng Cát Ngạn 1 5.63 28
3 3 C57 15 Phan Thị Trang 17/04/2002 9A Thanh Liên Địa lý "7,0" Võ Thị Thu Hoài Võ Thị Thu Hoài Cát Ngạn 1 5.63 29
3 3 C58 16 Đặng Thị Quỳnh Trâm 11/9/2002 9A Cát Văn Địa lý " 8,25" Nguyễn Thị Thu Hoài Nguyễn Thị Thu Hoài Cát Ngạn 1 5.63 30
3 6 C120 18 Trần Thị Hà Sương 07/03/2002 9D Võ Liệt Địa lý 6.5 Nguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Thanh Hương HQ - VL 2 5.63 31
3 1 C20 20 Lê Thị Thúy Hằng 14/06/2002 9A Cát Văn Địa lý "8,0" Nguyễn Thị Thu Hoài Nguyễn Thị Thu Hoài Cát Ngạn 1 5.50 32
3 2 C24 3 Đinh Hữu Hoàng 3/23/2002 9B Thanh Văn Địa lý 6.5 Trần Thị Hương Trần Thị Hương Đại Đồng 1 5.50 33
3 2 C38 17 Nguyễn Thị Lê Na 14/01/2002 9A Thanh Liên Địa lý "7,0" Võ Thị Thu Hoài Võ Thị Thu Hoài Cát Ngạn 1 5.50 34
3 4 C81 19 Võ Thị Nguyệt Hà 23/07/2002 9B Thanh Lương Địa lý 7 Nguyễn Thị Nữ Nguyễn Thị Nữ Xuân Lâm 2 5.50 35
3 5 C96 14 Nguyễn Thị Khánh Huyền 1/12/2002 9D Thanh Khê Địa lý 7 Trịnh Thị Loan Trịnh Thị Loan HQ - VL 2 5.50 36
3 7 C129 7 Lê Thị Hoài Thương 2/4/2002 9A Thanh Khê Địa lý 7 Trịnh Thị Loan Trịnh Thị Loan HQ - VL 2 5.50 37
3 7 C131 9 Nguyễn Thị Hương Trà 02/08/2002 9A Ngọc Sơn Địa lý 7 Nguyễn Thị Tâm Nguyễn Thị Tâm Xuân Lâm 2 5.50 38
3 7 C141 19 Đặng Thị Xuân 11/10/2002 9A Thanh Khê Địa lý 7 Trịnh Thị Loan Trịnh Thị Loan HQ - VL 2 5.50 39
3 7 C138 16 Trần Hưng Tuấn 3/24/2002 9A Đặng Thai Mai Địa lý 7 Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh BH 2 5.38 40
3 2 C27 6 Lê Thị Huyền 28/05/2002 9A Phong Thịnh Địa lý 6 Nguyễn Bùi Chính Nguyễn B
"DANH SÁCH ĐĂNG KÝ DỰ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9
NĂM HỌC 2016 - 2017"
Phòng thi: …………….. - Môn: …………………………………..
Buổi thi Phòng SBD TT Ho va ten Ngày sinh Lớp Trường THCS Môn thi "Điểm thi
ở trường" Giáo viên dạy Giáo viên bồi dưỡng Thuộc cụm Vùng Điểm Thứ
3 6 C114 12 Nguyễn Thị Mai Phương 25/07/2002 9A Thanh Lương Địa lý 7.5 Nguyễn Thị Nữ Nguyễn Thị Nữ Xuân Lâm 2 8.00 1
3 6 C107 5 Nguyễn Sỹ Nam 10/1/2002 9A Thanh Dương Địa lý 7.5 Đinh Thị Hoa Đinh Thị Hoa Xuân Lâm 2 7.75 2
3 7 C127 5 Lê Thị Minh Thư 14/07/2002 9A Võ Liệt Địa lý 7.5 Nguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Thanh Hương HQ - VL 2 7.75 3
3 6 C103 1 Trần Thị Loan 10/02/2002 9A Võ Liệt Địa lý 7.5 Nguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Thanh Hương HQ - VL 2 7.25 4
3 7 C123 1 Nguyễn Duy Quyết Thắng 06.05.2002 9B Thanh Yên Địa lý 8 Bùi Thị Hoa Bùi Thị Hoa Xuân Lâm 2 7.13 5
3 7 C126 4 Trần Thị Thúy 06.10.2002 9B Thanh Yên Địa lý 8.5 Bùi Thị Hoa Bùi Thị Hoa Xuân Lâm 2 7.00 6
3 3 C54 12 Phan Đình Thắng 10/07/2002 9A Thanh Mỹ Địa lý 7.5 Nguyễn Thị Nhàn Nguyễn Thị Nhàn Cát ngạn 1 6.75 7
3 4 C65 3 Bùi Thị Ngọc Ánh 02.06.2002 9C Thanh Mai Địa lý 7.5 Trần Thị Thanh Nhàn Trần Thị Thanh Nhàn BH 2 6.75 8
3 6 C109 7 Ngô Thị Kim Ngân 23/07/2002 9B Võ Liệt Địa lý 7 Nguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Thanh Hương HQ - VL 2 6.75 9
3 1 C16 16 Trần Thị Giang 21/10/2002 9B Tôn Quang Phiệt Địa lý 6.2 Nguyễn Xuân Hương Nguyễn Xuân Hương Đại Đồng 1 6.63 10
3 6 C105 3 Nguyễn Thị Khánh Ly 02.09.2002 9C Thanh Mai Địa lý 7 Trần Thị Thanh Nhàn Trần Thị Thanh Nhàn BH 2 6.63 11
3 2 C36 15 Trần Thị Hà My 28/04/2002 9A Cát Văn Địa lý "8,5" Nguyễn Thị Thu Hoài Nguyễn Thị Thu Hoài Cát Ngạn 1 6.50 12
3 4 C79 17 Bùi Văn Đê 21.04.2002 9C Thanh Mai Địa lý 7 Trần Thị Thanh Nhàn Trần Thị Thanh Nhàn BH 2 6.38 13
3 3 C52 10 Phan Thị Soa 06/08/2002 9A Thanh Phong Địa lý 6 Nguyễn Thị Chi Nguyễn Thị Chi Đại Đồng 1 6.25 14
3 3 C59 17 Trần Thị Trâm 05/02/2002 9A Nho- Hòa Địa lý 8 Nguyễn Thị Hoa Phạm Đình Xứng Cát Ngạn 1 6.25 15
3 4 C82 20 Phan Thị Hạnh 06/11/2001 9B Thanh Lương Địa lý 7 Nguyễn Thị Nữ Nguyễn Thị Nữ Xuân Lâm 2 6.25 16
3 7 C133 11 Đinh Thị Trang 11.01.2002 9B Thanh Yên Địa lý 8.5 Bùi Thị Hoa Bùi Thị Hoa Xuân Lâm 2 6.25 17
3 6 C116 14 Hồ Văn Quyền 6/21/2002 9A Thanh Khê Địa lý 8 Trịnh Thị Loan Trịnh Thị Loan HQ - VL 2 6.13 18
3 1 C09 9 Trần Thị Linh Chi 13/01/2002 9B Tôn Quang Phiệt Địa lý 6.5 Nguyễn Xuân Hương Nguyễn Xuân Hương Đại Đồng 1 6.00 19
3 1 C11 11 Phan Bá Chiến 24/02/2002 9A Thanh Liên Địa lý "7,0" Võ Thị Thu Hoài Võ Thị Thu Hoài Cát Ngạn 1 6.00 20
3 2 C37 16 Hoàng Thị Lê Na 20/04/2002 9B Nho- Hòa Địa lý 7 Phạm Đình Xứng Phạm Đình Xứng Cát Ngạn 1 6.00 21
3 3 C55 13 Nguyễn Ngọc Thịnh 22/04/2002 9A Thanh Văn Địa lý 6 Trần Thị Hương Trần Thị Hương Đại Đồng 1 6.00 22
3 7 C128 6 Dương Thị Thương 10/15/2002 9A Thanh Long Địa lý 7 Nguyễn Phùng Nam Nguyễn Phùng Nam BH 2 6.00 23
3 5 C92 10 Nguyễn Thị Hoa 23.09.2002 9C Thanh Mai Địa lý 7 Trần Thị Thanh Nhàn Trần Thị Thanh Nhàn BH 2 5.88 24
3 5 C87 5 Ngô Thị Hiền 7/18/2002 9A Thanh Khê Địa lý 6 Trịnh Thị Loan Trịnh Thị Loan HQ - VL 2 5.75 25
3 6 C113 11 Nguyễn Thị Lan Phương 28/08/2002 9A Thanh Lĩnh Địa lý 6.0 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương HQ - VL 2 5.75 26
3 7 C135 13 Nguyễn Thị Huyền Trang 30/10/2002 9A Thanh An Địa lý 6.25 Lê Thị Thái Vĩnh Lê Thị Thái Vĩnh HQ - VL 2 5.75 27
3 2 C33 12 Nguyễn Thị Mai 27/02/2002 9B Nho- Hòa Địa lý 8 Phạm Đình Xứng Phạm Đình Xứng Cát Ngạn 1 5.63 28
3 3 C57 15 Phan Thị Trang 17/04/2002 9A Thanh Liên Địa lý "7,0" Võ Thị Thu Hoài Võ Thị Thu Hoài Cát Ngạn 1 5.63 29
3 3 C58 16 Đặng Thị Quỳnh Trâm 11/9/2002 9A Cát Văn Địa lý " 8,25" Nguyễn Thị Thu Hoài Nguyễn Thị Thu Hoài Cát Ngạn 1 5.63 30
3 6 C120 18 Trần Thị Hà Sương 07/03/2002 9D Võ Liệt Địa lý 6.5 Nguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Thanh Hương HQ - VL 2 5.63 31
3 1 C20 20 Lê Thị Thúy Hằng 14/06/2002 9A Cát Văn Địa lý "8,0" Nguyễn Thị Thu Hoài Nguyễn Thị Thu Hoài Cát Ngạn 1 5.50 32
3 2 C24 3 Đinh Hữu Hoàng 3/23/2002 9B Thanh Văn Địa lý 6.5 Trần Thị Hương Trần Thị Hương Đại Đồng 1 5.50 33
3 2 C38 17 Nguyễn Thị Lê Na 14/01/2002 9A Thanh Liên Địa lý "7,0" Võ Thị Thu Hoài Võ Thị Thu Hoài Cát Ngạn 1 5.50 34
3 4 C81 19 Võ Thị Nguyệt Hà 23/07/2002 9B Thanh Lương Địa lý 7 Nguyễn Thị Nữ Nguyễn Thị Nữ Xuân Lâm 2 5.50 35
3 5 C96 14 Nguyễn Thị Khánh Huyền 1/12/2002 9D Thanh Khê Địa lý 7 Trịnh Thị Loan Trịnh Thị Loan HQ - VL 2 5.50 36
3 7 C129 7 Lê Thị Hoài Thương 2/4/2002 9A Thanh Khê Địa lý 7 Trịnh Thị Loan Trịnh Thị Loan HQ - VL 2 5.50 37
3 7 C131 9 Nguyễn Thị Hương Trà 02/08/2002 9A Ngọc Sơn Địa lý 7 Nguyễn Thị Tâm Nguyễn Thị Tâm Xuân Lâm 2 5.50 38
3 7 C141 19 Đặng Thị Xuân 11/10/2002 9A Thanh Khê Địa lý 7 Trịnh Thị Loan Trịnh Thị Loan HQ - VL 2 5.50 39
3 7 C138 16 Trần Hưng Tuấn 3/24/2002 9A Đặng Thai Mai Địa lý 7 Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh BH 2 5.38 40
3 2 C27 6 Lê Thị Huyền 28/05/2002 9A Phong Thịnh Địa lý 6 Nguyễn Bùi Chính Nguyễn B
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Văn Kiển
Dung lượng: 348,00KB|
Lượt tài: 2
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)