De thi HS gioi lop 1
Chia sẻ bởi Trương Thị Hải |
Ngày 10/10/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: De thi HS gioi lop 1 thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
Bài Kiểm tra chọn học sinh giỏi khối I
Năm học 2008 - 2009
( Thời gian làm bài : 60 phút)
Họ và tên học sinh : …………………………………….. .Lớp : ……………………
Điểm : ……… Ngày kiểm tra : …………Họ tên GV chấm bài : ……………………
I/ Phần trắc nghiệm : Hãy khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :
Phần A ( 60 điểm, mỗi câu trả lời đúng được 4 điểm)
1)Số bảy mươi lăm viết là :
A. 57 B. 705 C. 75 D. 15
2) Thứ tự các số 67, 76, 26, 62 từ bé đến lớn là:
A. 62, 26, 67, 76 B. 26, 62, 67, 76
C. 26, 62, 76, 67 C. 26, 76, 62, 67
3) Số thích hợp vào chỗ chấm 44, …, …. , 47 là :
A. 45 , 46 B. 43 C. 46, 47 D. 47, 48
4) Đoạn thẳng AC dài 12 cm, đoạn thẳng AB dài 8 cm , Vậy:
A. Đoạn thẳng AC dài hơn đoạn thẳng AB.
B. Đoạn thẳng AC ngắn hơn đoạn thẳng AB.
C. Đoạn thẳng AC dài bằng đoạn thẳng AB.
D. Đoạn thẳng AB dài hơn đoạn thẳng AC.
5) Kết quả của phép cộng 12 + 6 là:
A. 12 B.18 C.20 D. 16
6) Kết quả của phép cộng 50 + 40 là:
A. 90 B.54 C. 45 D. 85
7) Kết quả của phép trừ 99 – 85 là :
A. 15 B. 45 C. 14 D.75
8) Kết quả của phép trừ 56 - 40 là :
A.26 B. 36 C.30 D. 16
9) Số 68 gồm : A. 2 chục và 8 đơn vị B. 6 chục và 8 đơn vị
C. 4 chục và 6 đơn vị D. 8 chục và 6 đơn vị
10) Số 90 có :
A. 9 chục B. 7 chục C.8 chục D. 6 chục
11) Số thích hợp điền vào chỗ trống của phép tính : … + 25 = 97 là :
A. 15 B. 75 C. 52 D. 72
12) Số thích hợp điền vào chỗ trống của phép tính : 68 - … = 42 là :
A. 26 B. 28 C. 42 D. 36
13) Hình vẽ bên có :
A. 3 hình tam giác
B. 4 hình tam giác
C. 5 hình tam giác
D. 6 hình tam giác
14) Hôm nay là thứ hai ngày 5 thì ngày mai là :
A. Thứ ba ngày 7 B. Thứ tư ngày 6 C. Thứ ba ngày 6 D. Thứ tư ngày 7
3 cm + 5 cm – 2 cm sẽ có kết quả là :
A. 6 cm B. 7 cm C 8 cm D. 9 cm
II/ Phần vận dụng và tự luận ( 40 điểm, mỗi bài đúng 8 điểm)
16) Đặt tính rồi tính :
43 + 25 6 + 23 87 - 70 78 - 43
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trương Thị Hải
Dung lượng: 204,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)