De thi hoc ki II cuc hot(chuan)

Chia sẻ bởi Ronaldo Anh Messi | Ngày 11/10/2018 | 34

Chia sẻ tài liệu: de thi hoc ki II cuc hot(chuan) thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

MATRIX

Type of Examination: Progress test Name of Examination: The 2nd term Exam for Grade 8.
Type of Questions: MCQ (4 options) Time allowed: 60 minutes

Part/ Section/
Q. no.
Q. levels

Text types/ Materials/ Situations
Language sub-skills
Q. Types


Kno
Com
Low
App
Hi
App




Part 1: Vocabulary
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4

X
X
X
X







- School
- Job
- Sports
- weather

- School
- doctor
- baseball, football, tennis
- hot, cold, warm
Odd one out

No. of items: 4
Mark allocated: 1.0
4
1.0








Part 2 : Language focus
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
Q.5
Q.6
Q.7
Q.8


Q.1
Q.2
Q.3
Q.4


X
X
X
X
X
X
X
X


X
X
X
X






































- In order to
- Past progressive
- Passive of past simple
-Adj. followed by an infinitive
- pres. progressive with always
- Future simple
- Indirect “Yes/No-questions”
- Request


The questions of places, time and requests


- In order to + V (inf.)…
- S+ were/was +V- ing
- S+ were/was+ P.P…
- delighted
- S +is/am/are+ always +V-ing
- S+ will +V (inf.) +...
- If / whether
- Do you mind if – clause/ V-ing..?


Multiple- choice









Matching


No. of items: 12
Mark allocated: 4.0
12
4.0







Part 3: Reading
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
Q.5
Q.6





X
X
X
X
X
X









Identifying details

1. competitions
2. fire-making
3. festival
4. contest
5. separate
6. husk

Gap - filling

No. of items: 6
Mark allocated: 3.0

6
3.0







Part 4 : Writing
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4




X
X
X
X








- Past progressive
- Request
- simple future
- Present perfect



- S+ was / were + v – ing…
- Do you mind + v - ing ... ?
- S+ will +V (inf.) +...
- S+ has/have +V3 / V-ed ...
Write sentences base on cues


No. of items: 6
Mark allocated: 3.0


4
2.0






Total items: 26
Total marks: 10


16
5.0

6
3.0

4
2.0









PHÒNG GD & ĐT AN MINH
ĐỀ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
Năm học: 2010 - 2011
MÔN THI: TIẾNG ANH 8
Thời gian làm bài: 60 phút
Trường: ……………………………
Họ và tên thí sinh: ……………………………
Lớp: …………
Giám thị 1
Giám thị 2
Số phách
Đề lẻ








Điểm
(Bằng số)
Điểm
(Bằng chữ)
Giám khảo 1
Giám khảo 2
Số phách
Đề lẻ









 I/. Odd one out a word that has a different meaning with the words in the group (1.0 m)
1. School: teacher, student, board, chess
2. Doctor: medicine, hospital, headache, football
3. Sports:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Ronaldo Anh Messi
Dung lượng: 31,40KB| Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)