Đề thi học kì I TIẾNG ANH 6+ ma trận theo CKTKN
Chia sẻ bởi Đỗ Đình Thiên |
Ngày 10/10/2018 |
55
Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì I TIẾNG ANH 6+ ma trận theo CKTKN thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD & ĐT TP. PLEIKU
TRƯỜNG TH & THCS ANH HÙNG WỪU
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2011- 2012
MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 6
Thời gian làm bài : 45 phút (Không tính thời gian phát đề)
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Điểm
TN
TL
TN TL
TL
TN
TL
I. Pronunciation
- Số câu : 4 câu
- Số điểm: 1 điểm
- Tỉ lệ: 10%
Số câu : 4
Số điểm : 1
Tỉ lệ : 10%
Số câu: 4
Số điểm: 1
Tỉ lệ : 10%
II.Lexico- grammar
- Số câu : 12 câu
- Số điểm : 3 điểm
- Tỉ lệ : 30%
Số câu: 12
Số điểm: 3
Tỉ lệ: 30%
Số câu: 12
Số điểm:3
Tỉ lệ : 30%
III. Reading
- Số câu: 6 câu
- Số : 2 điểm
- Tỉ lệ: 20%
Số câu: 4
Số điểm:1
Tỉ lệ: 10%
Số câu: 2
Số điểm: 1
Tỉ lệ : 10%
Số câu: 6
Số điểm : 2
Tỉ lệ : 20%
IV. Writing
- Số câu: 6 câu
- Số : 3 điểm
- Tỉ lệ: 30%
Số câu: 6
Số điểm: 3
Tỉ lệ: 30%
Số câu: 6
Số điểm : 3
Tỉ lệ : 30%
V. Listening
- Số câu: 4 câu
- Số : 1 điểm
- Tỉ lệ: 10%
Số câu: 4
Số điểm: 1
Tỉ lệ: 10%
Số câu: 4
Số điểm : 1
Tỉ lệ : 10%
Tổng số câu: 32
Tổng số điểm: 10
Tỉ lệ: 100%
Số câu: 16
Số điểm: 4
Tỉ lệ: 40%
Số câu: 8
Số điểm: 2
Tỉ lệ: 20%
Số câu: 2
Số điểm: 1
Tỉ lệ: 10%
Số câu: 6 Số điểm: 3
Tỉ lệ: 30%
Số câu: 32
Số điểm: 10
Tỉ lệ : 100%
PHÒNG GD & ĐT TP. PLEIKU
TRƯỜNG TH & THCS ANH HÙNG WỪU
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2011 - 2012
MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 6
PHẦN TRẮC NGHIỆM
Thời gian làm bài : 25 phút (Không tính thời gian phát đề)
Họ và tên: …………………………………… Lớp 6. Phòng kiểm tra: ……… SBD: ………
Điểm
Lời nhận xét của thầy (cô) giáo
ĐỀ BÀI:
A. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (6 Đ)
I. PRONUNCIATION: (1đ)
* Khoanh tròn vào từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
1. a. eats b. stands c. listens d. reads
2. a. class b. city c. clock d. close
* Khoanh tròn vào từ có trọng âm được nhấn khác với các từ còn lại :
3. a. open b. travel c. arrive d. listen
4. a. restaurant b. apartment c. motorbike d. clinic
II. LEXICO - GRAMMAR: (3đ)
* Khoanh tròn vào đáp án đúng:
5. Hoa is ………. student.
a. a b. an c. the d. 0
6. I …………… for a train at the moment.
a. are waiting b. is waiting c. am waiting d. wait
7. We go to school …….. six o,clock.
a. in b. on c. to d. at
8. This is my sister .………….. name is Lan.
a. Her b. His c. Our d. Their
9. How does Hoa go to school? - …………… bike.
a. On b. Of c. To d. By
10. We have English and …………… on Friday.
a. Math b. Thursday c. Tuesday d
TRƯỜNG TH & THCS ANH HÙNG WỪU
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2011- 2012
MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 6
Thời gian làm bài : 45 phút (Không tính thời gian phát đề)
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Điểm
TN
TL
TN TL
TL
TN
TL
I. Pronunciation
- Số câu : 4 câu
- Số điểm: 1 điểm
- Tỉ lệ: 10%
Số câu : 4
Số điểm : 1
Tỉ lệ : 10%
Số câu: 4
Số điểm: 1
Tỉ lệ : 10%
II.Lexico- grammar
- Số câu : 12 câu
- Số điểm : 3 điểm
- Tỉ lệ : 30%
Số câu: 12
Số điểm: 3
Tỉ lệ: 30%
Số câu: 12
Số điểm:3
Tỉ lệ : 30%
III. Reading
- Số câu: 6 câu
- Số : 2 điểm
- Tỉ lệ: 20%
Số câu: 4
Số điểm:1
Tỉ lệ: 10%
Số câu: 2
Số điểm: 1
Tỉ lệ : 10%
Số câu: 6
Số điểm : 2
Tỉ lệ : 20%
IV. Writing
- Số câu: 6 câu
- Số : 3 điểm
- Tỉ lệ: 30%
Số câu: 6
Số điểm: 3
Tỉ lệ: 30%
Số câu: 6
Số điểm : 3
Tỉ lệ : 30%
V. Listening
- Số câu: 4 câu
- Số : 1 điểm
- Tỉ lệ: 10%
Số câu: 4
Số điểm: 1
Tỉ lệ: 10%
Số câu: 4
Số điểm : 1
Tỉ lệ : 10%
Tổng số câu: 32
Tổng số điểm: 10
Tỉ lệ: 100%
Số câu: 16
Số điểm: 4
Tỉ lệ: 40%
Số câu: 8
Số điểm: 2
Tỉ lệ: 20%
Số câu: 2
Số điểm: 1
Tỉ lệ: 10%
Số câu: 6 Số điểm: 3
Tỉ lệ: 30%
Số câu: 32
Số điểm: 10
Tỉ lệ : 100%
PHÒNG GD & ĐT TP. PLEIKU
TRƯỜNG TH & THCS ANH HÙNG WỪU
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2011 - 2012
MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 6
PHẦN TRẮC NGHIỆM
Thời gian làm bài : 25 phút (Không tính thời gian phát đề)
Họ và tên: …………………………………… Lớp 6. Phòng kiểm tra: ……… SBD: ………
Điểm
Lời nhận xét của thầy (cô) giáo
ĐỀ BÀI:
A. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (6 Đ)
I. PRONUNCIATION: (1đ)
* Khoanh tròn vào từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
1. a. eats b. stands c. listens d. reads
2. a. class b. city c. clock d. close
* Khoanh tròn vào từ có trọng âm được nhấn khác với các từ còn lại :
3. a. open b. travel c. arrive d. listen
4. a. restaurant b. apartment c. motorbike d. clinic
II. LEXICO - GRAMMAR: (3đ)
* Khoanh tròn vào đáp án đúng:
5. Hoa is ………. student.
a. a b. an c. the d. 0
6. I …………… for a train at the moment.
a. are waiting b. is waiting c. am waiting d. wait
7. We go to school …….. six o,clock.
a. in b. on c. to d. at
8. This is my sister .………….. name is Lan.
a. Her b. His c. Our d. Their
9. How does Hoa go to school? - …………… bike.
a. On b. Of c. To d. By
10. We have English and …………… on Friday.
a. Math b. Thursday c. Tuesday d
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Đình Thiên
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)