Đề thi học kì 2
Chia sẻ bởi bùi anh hoa |
Ngày 09/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì 2 thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2
ĐỀ 1
Bài 1 (1 điểm):
a) Đọc, viếtcácsốthíchhợpvào ở bảngsau :
Đọcsố
Viếtsố
Chíntrămbamươihai
Bốntrămmườitám
502
600
b) Điềndấu> ,.< , = ?
819 □ 828 512 □ 521 908 □ 809 693 □ 693
Bài 2 (1 điểm):
Khoanhvàochữcáicâutrảlờiđúng:
a) 0 : 4 = ?
a. 0 b . 1 c. 4 d. 40
b) 4: 1 = ?
a. 0 b. 1 c. 4 d. 40
Bài 3: Đặttínhrồitính (1 điểm):
537 + 85 100 – 65 8 x 3 36 : 4
Bài 4: Tính: (1 điểm):
36 : 4 + 56 = 4 x 8 – 17 =
Bài 5 (1 điểm): Viếtsốthíchhợpvào ô trống:
a) ……. = 1000m b) 5m = …….cm
c) 40dm + 10dm = …….dm d) 39m – 20m = ……m.
Bài 6 (2 điểm): Lớp 2A trồngđược 250 câyhoa, lớp 2B trồngđượcíthơnlớp 2A 50 câyhoa. Hỏilớp 2B trồngđượcbaonhiêucâyhoa?
Bài 7 (1 điểm):
/
Bài 8 (1 điểm): Tìm x:
a ) x + 78 = 582 b) 45 : x = 5
Bài 9: Tìmhiệucủasốtrònchụclớnnhấtvàsốchẵnlớnnhấtcómộtchữsố?
ĐỀ 2
I. TRẮC NGHIỆM: (6 điểm) Khoanhvàođápán
1. Số456 đượcviếtthànhtổngcáctrăm, chục, đơnvịlà: ( 1 điểm)
a. 400 + 60 + 5 b. 400 + 50 + 6 c. 500 + 40
2 :Chọndấu>,<,= điềnvào ô trốngchophùhợp: (1 điểm)
631…….642 372……299
3: Kếtquảđúngcủaphépnhân : 3 x 9 là : 1 điểm
a. 25 b. 26 c. 27
4 :Kếtquảcủaphéptính : 256 – 144 là (1 điểm )
a. 112 b. 113 c. 114
5 :Số liềntrướccủa 100 là : ( 1 điểm )
a. 97 b. 98 c. 99
II. TỰ LUẬN ( 4điểm )
7 :Đặttínhrồitính : (1 điểm )
a. 27 + 35 b. 503 + 304
8: (1 điểm) Chohìnhtứgiácnhưhìnhvẽ. Tínhchu vi củahìnhtứgiác ABCD.
/
9: Câydừacao 8m, câythôngcaohơncâydừa 5 m. Hỏicâythôngcaobaonhiêumét ?
10 :Mảnhvảimàuxanhdài 20 cm. Mảnhvảimàuđỏdài 3dm. Hỏicảhaimảnhvảidàibaonhiêuxăng – timét ?
ĐỀ KIỂM TRA
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: ( 3điểm) Chọncâutrảlờiđúng
Câu 1: Sốgồm 5 trăm 8 đơnvị 4 chụclàsốnào?
A. 584 B.458 C.548 D.854
Câu 2: Tìm x biết: 48 + x = 65
A. x = 113
B.x = 27
C.x = 17
D.x = 7
Câu 3: 812, 815, 818, …., ….., 827. Sốcầnđiềnvàochỗchấmlà
A. 819, 820 B.821, 824 C.822, 824 D.821, 822
Câu 4: Thứbatuầnnàylàngày 29/9. Vậythứbatuầnđầutiêncủathánglàngày?
A. Ngày 1/9 B.Ngày 8/9 C.Ngày 15/ 9 D.Ngày 22/9
Câu 5: 30 + 50 […] 20 + 60 Dấucầnđiềnvào ô trốnglà:
A. < B.> C.= D.khôngcódấunào
Câu 6: Mộtbácthợ may dùng 16 m vảiđể may 4 bộquầnáogiốngnhau. Hỏiđể may mộtbộquầnáonhưthếcầnbaonhiêumétvải ?
A. 20 m B.4 m C.8 m D.5 m
II. PHẦN TỰ LUẬN:
Bài 1: Đặttínhrồitính( 2điểm)
a) 100 – 28 b) 503 + 456 c) 48 + 121 d) 961 – 650
Bài 2: Tínhnhanh( 1điểm)
a) 11 + 28 + 24 + 16 + 12 + 9b) 75 – 13 – 17 + 25
Bài 3: Tìm x ( 1điểm)
a) 100 – x = 5 x 9 b) 5 x 7 + x = 100
Bài 4: ( 2điểm) Ngàyđầucửahàngbánđược 15 kg đường. Ngàysaubánhơnngàyđầu 5 kg đường. Cửahàngcònlại 40 kg đường. Hỏi
a) Ngàysaubánđượcbaonhiêu kg đường? b) Trướckhibáncửahàngcótấtcảbaonhiêu kg đường?
Bài 5: ( 1điểm) Hìnhvẽbêncó:
/
a) Có…..hìnhtứgiác b) Kểtêncácđiểmthẳnghàng: ……………………….
ĐỀ 1
Bài 1 (1 điểm):
a) Đọc, viếtcácsốthíchhợpvào ở bảngsau :
Đọcsố
Viếtsố
Chíntrămbamươihai
Bốntrămmườitám
502
600
b) Điềndấu> ,.< , = ?
819 □ 828 512 □ 521 908 □ 809 693 □ 693
Bài 2 (1 điểm):
Khoanhvàochữcáicâutrảlờiđúng:
a) 0 : 4 = ?
a. 0 b . 1 c. 4 d. 40
b) 4: 1 = ?
a. 0 b. 1 c. 4 d. 40
Bài 3: Đặttínhrồitính (1 điểm):
537 + 85 100 – 65 8 x 3 36 : 4
Bài 4: Tính: (1 điểm):
36 : 4 + 56 = 4 x 8 – 17 =
Bài 5 (1 điểm): Viếtsốthíchhợpvào ô trống:
a) ……. = 1000m b) 5m = …….cm
c) 40dm + 10dm = …….dm d) 39m – 20m = ……m.
Bài 6 (2 điểm): Lớp 2A trồngđược 250 câyhoa, lớp 2B trồngđượcíthơnlớp 2A 50 câyhoa. Hỏilớp 2B trồngđượcbaonhiêucâyhoa?
Bài 7 (1 điểm):
/
Bài 8 (1 điểm): Tìm x:
a ) x + 78 = 582 b) 45 : x = 5
Bài 9: Tìmhiệucủasốtrònchụclớnnhấtvàsốchẵnlớnnhấtcómộtchữsố?
ĐỀ 2
I. TRẮC NGHIỆM: (6 điểm) Khoanhvàođápán
1. Số456 đượcviếtthànhtổngcáctrăm, chục, đơnvịlà: ( 1 điểm)
a. 400 + 60 + 5 b. 400 + 50 + 6 c. 500 + 40
2 :Chọndấu>,<,= điềnvào ô trốngchophùhợp: (1 điểm)
631…….642 372……299
3: Kếtquảđúngcủaphépnhân : 3 x 9 là : 1 điểm
a. 25 b. 26 c. 27
4 :Kếtquảcủaphéptính : 256 – 144 là (1 điểm )
a. 112 b. 113 c. 114
5 :Số liềntrướccủa 100 là : ( 1 điểm )
a. 97 b. 98 c. 99
II. TỰ LUẬN ( 4điểm )
7 :Đặttínhrồitính : (1 điểm )
a. 27 + 35 b. 503 + 304
8: (1 điểm) Chohìnhtứgiácnhưhìnhvẽ. Tínhchu vi củahìnhtứgiác ABCD.
/
9: Câydừacao 8m, câythôngcaohơncâydừa 5 m. Hỏicâythôngcaobaonhiêumét ?
10 :Mảnhvảimàuxanhdài 20 cm. Mảnhvảimàuđỏdài 3dm. Hỏicảhaimảnhvảidàibaonhiêuxăng – timét ?
ĐỀ KIỂM TRA
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: ( 3điểm) Chọncâutrảlờiđúng
Câu 1: Sốgồm 5 trăm 8 đơnvị 4 chụclàsốnào?
A. 584 B.458 C.548 D.854
Câu 2: Tìm x biết: 48 + x = 65
A. x = 113
B.x = 27
C.x = 17
D.x = 7
Câu 3: 812, 815, 818, …., ….., 827. Sốcầnđiềnvàochỗchấmlà
A. 819, 820 B.821, 824 C.822, 824 D.821, 822
Câu 4: Thứbatuầnnàylàngày 29/9. Vậythứbatuầnđầutiêncủathánglàngày?
A. Ngày 1/9 B.Ngày 8/9 C.Ngày 15/ 9 D.Ngày 22/9
Câu 5: 30 + 50 […] 20 + 60 Dấucầnđiềnvào ô trốnglà:
A. < B.> C.= D.khôngcódấunào
Câu 6: Mộtbácthợ may dùng 16 m vảiđể may 4 bộquầnáogiốngnhau. Hỏiđể may mộtbộquầnáonhưthếcầnbaonhiêumétvải ?
A. 20 m B.4 m C.8 m D.5 m
II. PHẦN TỰ LUẬN:
Bài 1: Đặttínhrồitính( 2điểm)
a) 100 – 28 b) 503 + 456 c) 48 + 121 d) 961 – 650
Bài 2: Tínhnhanh( 1điểm)
a) 11 + 28 + 24 + 16 + 12 + 9b) 75 – 13 – 17 + 25
Bài 3: Tìm x ( 1điểm)
a) 100 – x = 5 x 9 b) 5 x 7 + x = 100
Bài 4: ( 2điểm) Ngàyđầucửahàngbánđược 15 kg đường. Ngàysaubánhơnngàyđầu 5 kg đường. Cửahàngcònlại 40 kg đường. Hỏi
a) Ngàysaubánđượcbaonhiêu kg đường? b) Trướckhibáncửahàngcótấtcảbaonhiêu kg đường?
Bài 5: ( 1điểm) Hìnhvẽbêncó:
/
a) Có…..hìnhtứgiác b) Kểtêncácđiểmthẳnghàng: ……………………….
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: bùi anh hoa
Dung lượng: 40,47KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)