Đề thi học kì 2
Chia sẻ bởi Hà Thị Thanh Thảo |
Ngày 09/10/2018 |
258
Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì 2 thuộc Kể chuyện 1
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TH XUÂN ĐÀI
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
MÔN TOÁN – LỚP 1A
Thời gian làm bài: 40 phút
I. Phần trắc nghiệm:
Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
Bài 1: Cho dãy số: 0, 1, 2, 3,4,5, 6, 7, 8, 9 số nào là số lớn nhất ?
A.1 B.5 C.6 D.9
Bài 2: Trong các số: 3, 6, 8, 9 số nào là số bé nhất?
A. 3 B.6 C.8 D.9
Bài 3: Số cần điền vào chỗ chấm trong phép tính 5 + …. = 8 là:
A.1 B.3 C.6 D.7
Bài 4: Hình bên có mấy hình vuông ?
A.2
B.3
C.4
D.5
II. Phần tự luận:
Bài 5: Tính
4 7 2 10
+ - + -
3 2 8 5
Bài 6: Số
9 = … + 4 5 = ….+ 2
10 = 7 + … 9 = 9 -….
Bài 7: Tính:
8 + 2 - 3= 7 + 3 - 5=
Bài 8: Viết phép tính thích hợp.
Có : 7 viên bi
Bớt : 2 viên bi
Còn : ....viên bi ?
TRƯỜNG TH XUÂN ĐÀI
HƯỚNG DẪN CHẤM BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2016 - 2017
MÔN TOÁN – LỚP 1A
I. Phần trắc nghiệm: 4 điểm
Mỗi bài chọn đúng đáp án được 1 điểm.
Bài 1: Cho dãy số: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 số lớn nhất là:
D.9
Bài 2: Trong các số: 3, 6, 8, 9 số nào bé nhất?
A.3
Bài 3: Số cần điền vào chỗ chấm trong phép tính 5 + …. = 8 là:
D. 5
Bài 4: Hình bên có mấy hình vuông?
B.3
II. Phần tự luận: 6 điểm
Bài 5: ( 2 điểm) Mỗi phép tính đúng được 0,5 điểm.
Bài 6: (2 điểm) Mỗi phép tính điền đúng được 1 điểm
Bài 7: (1 điểm) Mỗi phép tính điền đúng được 0,5 điểm
Bài 8: 1 điểm
7
-
2
=
5
TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN ĐÀI
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
MÔN : TOÁN - LỚP 1A
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Các số đến 10
Số câu
1(1)
1(2)
2
1
Số điểm
1,0
1,0
2,0
2,0
Yếu tố hình học
Số câu
1(4)
1
Số điểm
1,0
1,0
Phép cộng, trừ trong phạm vi 10
Số câu
1(5)
1(6)
1(3)
2(7,8)
Số điểm
2,0
2,0
0,1
2,0
Số câu
1
1
1
1
1
2
1
4
4
Số điểm
1,0
2,0
1,0
2,0
1,0
2,0
1,0
4,0
6,0
MA TRẬN CÂU HỎI ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN
CUỐI HỌC KÌ I LỚP 1A
TT
Chủ đề
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Cộng
1
Các số đến 10
Số câu
1
1
02
Câu số
1
2
1,2
2
Yếu tố hình học
Số câu
1
01
Câu số
4
4
3
Phép
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
MÔN TOÁN – LỚP 1A
Thời gian làm bài: 40 phút
I. Phần trắc nghiệm:
Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
Bài 1: Cho dãy số: 0, 1, 2, 3,4,5, 6, 7, 8, 9 số nào là số lớn nhất ?
A.1 B.5 C.6 D.9
Bài 2: Trong các số: 3, 6, 8, 9 số nào là số bé nhất?
A. 3 B.6 C.8 D.9
Bài 3: Số cần điền vào chỗ chấm trong phép tính 5 + …. = 8 là:
A.1 B.3 C.6 D.7
Bài 4: Hình bên có mấy hình vuông ?
A.2
B.3
C.4
D.5
II. Phần tự luận:
Bài 5: Tính
4 7 2 10
+ - + -
3 2 8 5
Bài 6: Số
9 = … + 4 5 = ….+ 2
10 = 7 + … 9 = 9 -….
Bài 7: Tính:
8 + 2 - 3= 7 + 3 - 5=
Bài 8: Viết phép tính thích hợp.
Có : 7 viên bi
Bớt : 2 viên bi
Còn : ....viên bi ?
TRƯỜNG TH XUÂN ĐÀI
HƯỚNG DẪN CHẤM BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2016 - 2017
MÔN TOÁN – LỚP 1A
I. Phần trắc nghiệm: 4 điểm
Mỗi bài chọn đúng đáp án được 1 điểm.
Bài 1: Cho dãy số: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 số lớn nhất là:
D.9
Bài 2: Trong các số: 3, 6, 8, 9 số nào bé nhất?
A.3
Bài 3: Số cần điền vào chỗ chấm trong phép tính 5 + …. = 8 là:
D. 5
Bài 4: Hình bên có mấy hình vuông?
B.3
II. Phần tự luận: 6 điểm
Bài 5: ( 2 điểm) Mỗi phép tính đúng được 0,5 điểm.
Bài 6: (2 điểm) Mỗi phép tính điền đúng được 1 điểm
Bài 7: (1 điểm) Mỗi phép tính điền đúng được 0,5 điểm
Bài 8: 1 điểm
7
-
2
=
5
TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN ĐÀI
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
MÔN : TOÁN - LỚP 1A
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Các số đến 10
Số câu
1(1)
1(2)
2
1
Số điểm
1,0
1,0
2,0
2,0
Yếu tố hình học
Số câu
1(4)
1
Số điểm
1,0
1,0
Phép cộng, trừ trong phạm vi 10
Số câu
1(5)
1(6)
1(3)
2(7,8)
Số điểm
2,0
2,0
0,1
2,0
Số câu
1
1
1
1
1
2
1
4
4
Số điểm
1,0
2,0
1,0
2,0
1,0
2,0
1,0
4,0
6,0
MA TRẬN CÂU HỎI ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN
CUỐI HỌC KÌ I LỚP 1A
TT
Chủ đề
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Cộng
1
Các số đến 10
Số câu
1
1
02
Câu số
1
2
1,2
2
Yếu tố hình học
Số câu
1
01
Câu số
4
4
3
Phép
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hà Thị Thanh Thảo
Dung lượng: 130,50KB|
Lượt tài: 4
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)